Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Đồng C10500: Bảng Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu, So Sánh & Thông Số

Ứng dụng của đồng C10500 trong công nghiệp hiện đại là vô cùng quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa họctính chất vật lý của đồng C10500, đồng thời làm rõ quy trình sản xuất và các ứng dụng thực tế của nó trong ngành điện, điện tử và nhiều lĩnh vực khác. Đặc biệt, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về tiêu chuẩn kỹ thuật, độ dẫn điện caokhả năng chống ăn mòn vượt trội của đồng C10500, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Đồng C10500: Tổng quan kỹ thuật và ứng dụng

Đồng C10500, hay còn gọi là đồng OFE (Oxygen-Free Electronic), là một loại đồng nguyên chất đặc biệt nổi bật với hàm lượng oxy cực thấp, mang lại những ưu điểm vượt trội về độ dẫn điện, khả năng gia công và độ bền. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử, điện lạnh và công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết cao và hiệu suất ổn định. Đặc tính oxygen-free (không chứa oxy) giúp đồng C10500 hạn chế tối đa sự hình thành oxit đồng, từ đó duy trì khả năng dẫn điện tối ưu và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Về mặt kỹ thuật, đồng C10500 được sản xuất bằng quy trình đặc biệt để loại bỏ oxy trong quá trình luyện kim. Quy trình này bao gồm nung chảy đồng trong môi trường chân không hoặc sử dụng khí trơ để ngăn chặn oxy xâm nhập. Kết quả là, đồng C10500 có hàm lượng oxy thường dưới 10 ppm (phần triệu), so với hàng trăm ppm trong các loại đồng thông thường. Điều này mang lại sự cải thiện đáng kể về độ dẻo, khả năng hàn và chống ăn mòn.

Nhờ những đặc tính ưu việt, ứng dụng của đồng C10500 rất đa dạng. Trong ngành điện tử, nó được sử dụng làm dây dẫn, chân linh kiện, ống chân không, và các bộ phận tản nhiệt. Trong ngành điện lạnh, đồng C10500 là vật liệu lý tưởng cho ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và các thành phần khác của hệ thống làm lạnh. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất nam châm siêu dẫn, ống gia tốc và các thiết bị khoa học kỹ thuật cao khác. Độ tinh khiết caokhả năng dẫn điện tuyệt vời của đồng C10500 là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị này. Các ứng dụng đặc thù khác bao gồm sử dụng trong các thiết bị y tế chuyên dụng và các ứng dụng hàng không vũ trụ, nơi mà độ tin cậy và hiệu suất là tối quan trọng.

Đặc tính vật lý và hóa học của đồng C10500

Đồng C10500 sở hữu những đặc tính vật lý và hóa học ưu việt, làm nên giá trị ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Về bản chất, đồng C10500 là một loại đồng điện phân (Electrolytic Tough Pitch Copper – ETP), nổi bật với độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, cùng khả năng chống ăn mòn tốt. Điều này có được nhờ quy trình sản xuất đặc biệt, loại bỏ tối đa tạp chất, đảm bảo độ tinh khiết cao cho vật liệu.

Về đặc tính vật lý, đồng C10500 có mật độ khoảng 8.94 g/cm³, điểm nóng chảy vào khoảng 1083°C và hệ số giãn nở nhiệt thấp, giúp duy trì tính ổn định kích thước trong môi trường nhiệt độ thay đổi. Độ dẫn điện của đồng C10500 thường đạt trên 100% IACS (International Annealed Copper Standard), cho thấy khả năng truyền tải điện năng hiệu quả. Ngoài ra, vật liệu này cũng có độ dẻo và độ dai tốt, dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp.

Về đặc tính hóa học, đồng C10500 thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm nước, không khí và nhiều loại hóa chất. Tuy nhiên, nó có thể bị ăn mòn trong môi trường chứa axit mạnh hoặc amoniac. Thành phần hóa học của đồng C10500 thường chứa hàm lượng đồng (Cu) rất cao, thường là 99.95% trở lên, với lượng oxy (O) được kiểm soát chặt chẽ, thường dao động trong khoảng 0.02% đến 0.04%. Hàm lượng oxy này có ảnh hưởng đến khả năng hàn của vật liệu. Các tạp chất khác như chì (Pb), kẽm (Zn), và sắt (Fe) được giữ ở mức tối thiểu để đảm bảo các đặc tính tốt nhất.

Những đặc tính này giúp đồng C10500 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện cao, khả năng chống ăn mòn và độ bền.

Tiêu chuẩn và quy trình sản xuất đồng C10500

Đồng C10500 được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp. Các tiêu chuẩn này không chỉ định rõ thành phần hóa học mà còn quy định các yêu cầu về tính chất vật lý, cơ học và phương pháp thử nghiệm.

Quy trình sản xuất đồng C10500 thường bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào có độ tinh khiết cao. Quá trình nấu chảy và đúc phôi được kiểm soát chặt chẽ để loại bỏ tạp chất và đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Tiếp theo là các công đoạn gia công cơ khí như cán, kéo, rèn để tạo ra các hình dạng và kích thước khác nhau theo yêu cầu.

Các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho đồng C10500 bao gồm:

Trong quá trình sản xuất, các phương pháp kiểm tra không phá hủy như siêu âm, chụp X-quang được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu. Các thử nghiệm cơ học như kiểm tra độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng được thực hiện để đảm bảo đồng C10500 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy trình sản xuất giúp đảm bảo đồng C10500 có chất lượng cao, độ tin cậy và tuổi thọ dài, đáp ứng tốt các yêu cầu ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp. Titan Inox luôn cam kết cung cấp đồng C10500 đạt chuẩn chất lượng cao nhất đến khách hàng.

Ứng dụng của đồng C10500 trong các ngành công nghiệp.

Đồng C10500 với hàm lượng đồng tinh khiết cao, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, cùng tính dẻo tuyệt vời, nên nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp then chốt. Sở hữu những ưu điểm vượt trội so với nhiều loại vật liệu khác, đồng C10500 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị và hệ thống.

Trong ngành điện và điện tử, đồng C10500 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng dẫn điện cao, như dây dẫn điện, thanh cái, đầu nối, và linh kiện điện tử. Khả năng dẫn điện tuyệt vời giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu của các thiết bị điện. Ví dụ, trong sản xuất mạch in (PCB), đồng C10500 được sử dụng để tạo ra các đường mạch dẫn điện, đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định và nhanh chóng.

Trong ngành nhiệt lạnh, đồng C10500 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng dẫn nhiệt cao. Nó được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, tản nhiệt, và ống dẫn nhiệt, giúp truyền nhiệt hiệu quả và duy trì nhiệt độ ổn định cho các thiết bị. Ví dụ, trong các hệ thống điều hòa không khítủ lạnh, đồng C10500 giúp tản nhiệt nhanh chóng, đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu.

Ngoài ra, đồng C10500 còn được sử dụng trong ngành chế tạo máy, đặc biệt là trong sản xuất các chi tiết máy, bạc lót, và ống dẫn. Tính dẻo cao giúp đồng C10500 dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các ứng dụng này. Trong ngành giao thông vận tải, đồng C10500 được sử dụng trong sản xuất dây cáp điện cho ô tôtàu hỏa, đảm bảo hệ thống điện hoạt động ổn định và an toàn. Titan Inox cung cấp các sản phẩm đồng chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.

Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng đồng C10500

Đồng C10500 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, tuy nhiên, đi kèm với đó là một số nhược điểm cần cân nhắc. Việc hiểu rõ ưu điểm và nhược điểm của loại đồng này giúp người dùng đưa ra quyết định chính xác, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.

Một trong những ưu điểm nổi bật của đồng C10500 là độ dẫn điện và dẫn nhiệt cực cao. Độ dẫn điện của nó thường đạt trên 100% IACS (International Annealed Copper Standard), vượt trội so với nhiều loại đồng khác. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng điện tử, điện lạnh, nơi hiệu suất truyền tải năng lượng là yếu tố then chốt.

Tuy nhiên, đồng C10500 cũng có những nhược điểm cần lưu ý. So với một số hợp kim đồng khác, độ bền cơ học của C10500 tương đối thấp. Điều này có nghĩa là nó có thể không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực cao, hoặc trong môi trường có nhiều rung động, va đập. Bên cạnh đó, giá thành của đồng C10500 thường cao hơn so với các loại đồng thông thường như C11000 do quy trình sản xuất và độ tinh khiết cao.

Ngoài ra, một nhược điểm khác của đồng C10500 là khả năng gia công. Mặc dù có thể gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, nhưng do độ dẻo cao, nó có thể gây khó khăn trong một số quy trình như cắt gọt, tạo hình phức tạp. Do đó, cần lựa chọn phương pháp gia công phù hợp và sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

So sánh đồng C10500 với các loại đồng khác (C11000, C10200)

Việc so sánh đồng C10500 với các loại đồng khác như C11000C10200 là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Ba loại đồng này đều có những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Một trong những khác biệt chính giữa đồng C10500, C11000C10200 nằm ở hàm lượng oxy và các tạp chất khác. Đồng C11000 thường được gọi là đồng điện phân (ETP) và có hàm lượng oxy cao hơn so với C10500C10200. Sự khác biệt này ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hàn, độ dẻo và tính dẫn điện của từng loại. Trong khi C11000 có độ dẫn điện tốt nhất, C10500C10200 lại vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu khả năng hàn tốt hơn và ít bị giòn do hydro.

Để làm rõ hơn, có thể xem xét các khía cạnh sau:

Nhìn chung, việc lựa chọn loại đồng phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu độ dẫn điện là yếu tố quan trọng nhất, C11000 là lựa chọn tối ưu. Tuy nhiên, nếu khả năng hànchống giòn là yếu tố then chốt, C10500 hoặc C10200 sẽ phù hợp hơn.

Bạn đang phân vân giữa đồng C10500 và các loại đồng khác? So sánh chi tiết đồng C11000 để có lựa chọn tối ưu nhất.

Tìm hiểu về nhà cung cấp và giá cả đồng C10500 trên thị trường

Việc tìm hiểu về nhà cung cấp và giá cả đồng C10500 là yếu tố then chốt để đảm bảo tính cạnh tranh và hiệu quả kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp. Đồng C10500 là loại đồng có độ tinh khiết cao, được ưa chuộng trong các ngành điện tử, điện lạnh và gia công cơ khí chính xác, do đó việc nắm bắt thông tin về nguồn cung ứng và biến động giá là vô cùng quan trọng. Thông tin này giúp doanh nghiệp chủ động trong việc lập kế hoạch sản xuất, dự toán chi phí và đưa ra các quyết định mua hàng sáng suốt.

Thị trường đồng C10500 hiện nay khá đa dạng với nhiều nhà cung cấp khác nhau, từ các nhà sản xuất lớn đến các đại lý thương mại. Titan Inox tự hào là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại màu, bao gồm cả đồng C10500, với cam kết về chất lượng và giá cả cạnh tranh. Ngoài ra, người mua có thể tham khảo các nhà cung cấp khác như Công ty TNHH Kim loại và Công nghệ VIS, Công ty Cổ phần Kim loại Thủ Đô… Mỗi nhà cung cấp có những chính sách giá và ưu đãi khác nhau, do đó việc so sánh và đánh giá kỹ lưỡng là cần thiết.

Giá cả đồng C10500 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

Để có được thông tin giá đồng C10500 chính xác và cập nhật nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín như Titan Inox để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Exit mobile version