Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Đồng C90700: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Báo Giá & So Sánh (Đúc, Chống Ăn Mòn)

Đồng C90700 là hợp kim đồng thiếc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, việc hiểu rõ về thành phần, đặc tính và ứng dụng của nó là vô cùng quan trọng đối với kỹ sư và nhà sản xuất. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, cung cấp cái nhìn toàn diện về Đồng C90700, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế trong sản xuất van công nghiệp, bơm, vòng bi, đến quy trình gia công, ưu nhược điểm so với các loại hợp kim đồng khác và lưu ý khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ. Qua đó, người đọc sẽ nắm vững kiến thức nền tảng để đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình vào năm nay.

Đồng C90700: Tổng quan về hợp kim và ứng dụng trong kỹ thuật

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và toàn diện về đồng C90700, một hợp kim đồng thiếc chì được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng kỹ thuật. Chúng ta sẽ khám phá từ thành phần hóa học đến các đặc tính vật lý, cơ học nổi bật, đồng thời điểm qua các ứng dụng quan trọng, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về loại vật liệu này.

Đồng C90700 thuộc nhóm đồng đỏ đúc, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và nhiều loại hóa chất. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu), thiếc (Sn), chì (Pb) và kẽm (Zn), với tỷ lệ pha trộn được kiểm soát chặt chẽ để đạt được các tính chất mong muốn. Chính sự kết hợp độc đáo này đã tạo nên một loại vật liệu vừa bền bỉ, vừa dễ dàng chế tạo thành các chi tiết phức tạp.

Ứng dụng của đồng C90700 trải dài trên nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong ngành hàng hải, nó được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực, van, ống dẫn nước biển do khả năng chống ăn mòn cao. Ngành công nghiệp van sử dụng nó để sản xuất thân van, đĩa van, đảm bảo độ kín và tuổi thọ cho hệ thống. Ngoài ra, đồng C90700 còn được ứng dụng trong sản xuất ổ đỡ, bạc lót, vòng bi, nhờ khả năng chịu mài mòn và hệ số ma sát thấp. Titan Inox sẽ tiếp tục đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật, quy trình sản xuất và so sánh đồng C90700 với các loại đồng khác, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Thành phần hóa học và đặc tính vật lý của đồng C90700. Phân tích chi tiết thành phần hóa học, cơ tính (độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng) và các tính chất vật lý khác của đồng C90700, làm cơ sở cho việc lựa chọn vật liệu.

Đồng C90700, hay còn gọi là hợp kim đồng đỏ, nổi bật với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn, là yếu tố then chốt để kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật. Thành phần hóa học đóng vai trò quyết định các đặc tính vật lý của hợp kim, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của đồng C90700 bao gồm: Đồng (Cu) chiếm khoảng 86-89%, Thiếc (Sn) từ 9-11%, Kẽm (Zn) tối đa 2.0%, Chì (Pb) tối đa 0.30%, và các nguyên tố khác với hàm lượng rất nhỏ. Hàm lượng thiếc cao giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, trong khi kẽm cải thiện tính đúc.

Về cơ tính, đồng C90700 sở hữu độ bền kéo từ 241 MPa (35 ksi), độ bền chảy từ 124 MPa (18 ksi) và độ giãn dài khoảng 20% trong 50mm. Độ cứng Brinell thường dao động từ 65 đến 75 HB. Các giá trị này thể hiện khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu, rất quan trọng trong thiết kế kết cấu.

Ngoài ra, đồng C90700 còn có các tính chất vật lý quan trọng khác như mật độ khoảng 8.8 g/cm3, hệ số giãn nở nhiệt 18.0 x 10-6 /°C, và độ dẫn điện khoảng 14% IACS. Khả năng chống ăn mòn tốt của nó, đặc biệt trong môi trường nước biển, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng hàng hải. Từ những đặc tính này, kỹ sư có thể đánh giá được đồng C90700 có phù hợp với môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật của chi tiết hay không.

Quy trình sản xuất và gia công đồng C90700: Hướng dẫn kỹ thuật

Quy trình sản xuất và gia công đồng C90700 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm kỹ thuật. Để giúp kỹ sư lựa chọn quy trình tối ưu, nội dung sau đây sẽ mô tả chi tiết các phương pháp sản xuất phổ biến như đúc, rèn, cán và các kỹ thuật gia công phù hợp như cắt, hàn, gia công áp lực.

Đúc là phương pháp sản xuất đồng C90700 phổ biến, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết có hình dạng phức tạp. Quá trình này bao gồm nấu chảy đồng C90700, rót vào khuôn và để nguội đông đặc. Các phương pháp đúc khác nhau như đúc cát, đúc khuôn kim loại và đúc áp lực có thể được áp dụng tùy thuộc vào yêu cầu về độ chính xác và số lượng sản phẩm. Rèn và cán là các phương pháp gia công nóng, giúp cải thiện cơ tính của hợp kim đồng C90700. Rèn thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết có độ bền cao, trong khi cán được dùng để sản xuất các tấm, thanh hoặc ống.

Gia công nguội đồng C90700 bao gồm các kỹ thuật như cắt, tiện, phay và khoan. Các kỹ thuật này cho phép tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao và bề mặt nhẵn bóng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đồng C90700 có độ dẻo cao, do đó cần sử dụng các dụng cụ cắt sắc bén và chế độ cắt phù hợp để tránh bị biến dạng. Hàn là một phương pháp quan trọng để kết nối các chi tiết đồng C90700. Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm hàn hồ quang, hàn khí và hàn điện trở. Việc lựa chọn phương pháp hàn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí. Gia công áp lực, như dập và uốn, cũng được sử dụng để tạo hình đồng C90700, đặc biệt trong sản xuất hàng loạt các chi tiết có hình dạng đơn giản.

Ưu điểm và nhược điểm của đồng C90700 so với các loại đồng khác

Việc lựa chọn vật liệu đồng phù hợp cho ứng dụng kỹ thuật cụ thể đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về ưu điểm và nhược điểm của từng loại. So với các mác đồng khác như C83600 và C93200, đồng C90700 thể hiện những đặc tính riêng biệt về giá thành, độ bền, khả năng chống ăn mòn và các yếu tố khác, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

So sánh về độ bền, C90700 thường có độ bền kéo và độ bền chảy nhỉnh hơn so với C83600, nhưng có thể thấp hơn so với C93200 trong một số điều kiện nhất định. Ví dụ, C93200 với hàm lượng chì cao hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu tải lớn hơn. Tuy nhiên, khả năng gia công của C90700 lại vượt trội so với C93200, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao hơn.

Về khả năng chống ăn mòn, đồng C90700 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và nhiều hóa chất công nghiệp, tương đương hoặc nhỉnh hơn so với C83600. Tuy nhiên, trong môi trường có tính axit mạnh, các loại đồng hợp kim khác có thể thể hiện ưu thế hơn. Xét về giá thành, C90700 thường có giá cao hơn C83600 do thành phần hợp kim phức tạp hơn, nhưng có thể cạnh tranh hơn so với C93200 tùy thuộc vào nguồn cung và nhu cầu thị trường. Việc lựa chọn cuối cùng cần dựa trên phân tích chi phí – hiệu quả toàn diện, kết hợp các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ứng dụng.

Các ứng dụng điển hình của đồng C90700 trong các ngành công nghiệp

Đồng C90700, một hợp kim đồng thiếc chì, sở hữu những đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn cao, dễ gia công và chịu áp lực tốt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Titan Inox này đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị, góp phần vào sự vận hành ổn định và hiệu quả của các hệ thống công nghiệp.

Trong ngành hàng hải, đồng C90700 được sử dụng để sản xuất các chi tiết chịu tác động trực tiếp của nước biển như van, ống dẫn, phụ kiện đường ống, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước mặn. Khả năng chống ăn mòn này giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

Ngành đường ống dẫn cũng tận dụng đồng C90700 để chế tạo van, phụ kiện, và các bộ phận kết nối trong hệ thống dẫn nước, khí, và hóa chất. Đặc tính chịu áp lực và chống ăn mòn của hợp kim này đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống, giảm thiểu rủi ro rò rỉ và hư hỏng.

Van công nghiệp là một ứng dụng quan trọng khác của đồng C90700. Nhờ khả năng gia công tốt và độ bền cao, đồng C90700 được dùng để sản xuất thân van, đĩa van, và các bộ phận chịu lực trong van công nghiệp, đảm bảo van hoạt động chính xác và ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Ngoài ra, đồng C90700 còn được sử dụng để chế tạo ổ đỡ và các bộ phận máy móc khác. Khả năng chịu mài mòn và hệ số ma sát thấp của hợp kim này giúp giảm thiểu hao mòn và tăng tuổi thọ cho các bộ phận chuyển động, góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của máy móc. Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, đồng C90700 được sử dụng để chế tạo bạc lót trục khuỷu, bạc lót thanh truyền,…

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận liên quan đến đồng C90700

Đồng C90700 được sản xuất và ứng dụng rộng rãi trên toàn cầu, đòi hỏi phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng các yêu cầu chứng nhận nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn trong các ứng dụng kỹ thuật. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm mà còn là yếu tố then chốt để đáp ứng các quy định pháp lý và yêu cầu của khách hàng.

Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho đồng C90700. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B584 quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm đối với hợp kim đồng thau và đồng đỏ đúc, trong đó có đồng C90700. Tiêu chuẩn EN 1982 cũng đưa ra các yêu cầu tương tự cho các sản phẩm đúc từ đồng và hợp kim đồng.

Việc đạt được các chứng nhận như ISO 9001 chứng minh rằng nhà sản xuất đồng C90700 đã thiết lập và duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả. Chứng nhận này đảm bảo rằng quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, các chứng nhận sản phẩm cụ thể, chẳng hạn như chứng nhận phù hợp với tiêu chuẩn RoHS (Restriction of Hazardous Substances), đảm bảo rằng đồng C90700 không chứa các chất độc hại bị hạn chế, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Việc lựa chọn vật liệu đồng C90700 có đầy đủ các tiêu chuẩn và chứng nhận là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng kỹ thuật.

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng đồng C90700 hiệu quả: Các lưu ý quan trọng

Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của các bộ phận kỹ thuật, việc lựa chọn và sử dụng đồng C90700 một cách hiệu quả là vô cùng quan trọng. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất, đồng thời chia sẻ các lưu ý quan trọng trong quá trình sử dụng và bảo trì loại hợp kim đồng thau này.

Khi lựa chọn đồng C90700, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

Trong quá trình sử dụng đồng C90700, cần lưu ý:

Exit mobile version