Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Hợp Kim Đồng C3601: Tính Chất, Ứng Dụng, Bảng Giá Và Địa Chỉ Mua

Hợp kim đồng C3601 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại, đòi hỏi khả năng gia công tuyệt vời và độ bền cao. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, ứng dụng thực tế của đồng C3601, cũng như quy trình gia công và những lưu ý quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Chúng tôi cũng sẽ đi sâu vào so sánh C3601 với các loại hợp kim đồng khác, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho dự án của mình dựa trên các thông số kỹ thuật và yêu cầu cụ thể.

Hợp Kim Đồng C3601: Tổng Quan, Ứng Dụng và Đặc Tính Kỹ Thuật

Hợp kim đồng C3601 là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đây là một loại đồng thau chì (leaded brass) chứa khoảng 61.0% đồng, 35.5% kẽm và 3.0% chì, thành phần này mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và đặc biệt là khả năng cắt gọt tuyệt vời. Do đó, đồng C3601 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết máy móc, linh kiện điện tử và các sản phẩm đòi hỏi độ chính xác cao.

Đặc tính kỹ thuật nổi bật của đồng C3601 bao gồm khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Bên cạnh đó, hợp kim này cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, mặc dù không bằng các loại đồng hợp kim khác như đồng nhôm hay đồng silic. Độ bền kéo của C3601 ở mức vừa phải, đủ đáp ứng cho nhiều ứng dụng chịu tải trọng không quá lớn. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt của hợp kim này cũng là những yếu tố quan trọng, giúp nó được ứng dụng trong các linh kiện điện và nhiệt.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, hợp kim đồng C3601 có nhiều ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp. Điển hình, nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất các loại ốc vít, van, bánh răng, đầu nối điện, và các chi tiết máy có độ phức tạp cao. Trong ngành điện tử, C3601 được dùng làm các chân cắm, tiếp điểm và các bộ phận dẫn điện khác. Ngoài ra, hợp kim này còn được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng, dụng cụ y tế và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Sự linh hoạt và dễ gia công của C3601 đã làm cho nó trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực sản xuất.

Thành Phần Hóa Học và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Đồng C3601

Hợp kim đồng C3601 là một vật liệu kỹ thuật được định hình bởi thành phần hóa học và các tiêu chuẩn kỹ thuật, điều này quyết định trực tiếp đến các ứng dụng của nó trong nhiều ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ thành phần hóa học không chỉ giúp đánh giá chất lượng mà còn dự đoán được khả năng gia công và độ bền của vật liệu.

Thành phần hóa học của đồng C3601 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các đặc tính mong muốn. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu) chiếm khoảng 60-63%, kẽm (Zn) khoảng 34-38%, và chì (Pb) từ 2.5-3.7%. Hàm lượng chì cao giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của hợp kim, giúp việc sản xuất các chi tiết phức tạp trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, sự có mặt của chì tạo ra các hạt phân bố đều trong ma trận đồng, đóng vai trò như chất bôi trơn trong quá trình gia công.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho hợp kim đồng C3601 được quy định bởi các tổ chức quốc tế và quốc gia như ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ) và EN (Tiêu chuẩn Châu Âu). Các tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính (độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng), và phương pháp thử nghiệm. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B16 quy định các yêu cầu cụ thể cho hợp kim đồng dạng thanh, trong khi ASTM B455 quy định cho dạng dây.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật này đảm bảo rằng hợp kim đồng C3601 đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau. Titan Inox cung cấp đồng C3601 đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn này, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho khách hàng. Các tiêu chuẩn cũng quy định các giới hạn cho các nguyên tố tạp chất như sắt (Fe), nhôm (Al), và mangan (Mn) để đảm bảo hợp kim có các đặc tính cơ học và hóa học ổn định.

Cơ Tính và Tính Chất Vật Lý Của Hợp Kim Đồng C3601

Cơ tính và tính chất vật lý của hợp kim đồng C3601 đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các đặc trưng này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng. Việc nắm vững các thông số kỹ thuật này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Độ bền kéo của hợp kim đồng C3601 dao động trong khoảng 338-448 MPa, thể hiện khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu trước khi bị phá hủy. Độ dẻo của C3601 cũng rất đáng chú ý, với độ giãn dài tương đối đạt từ 15% đến 40%, cho phép vật liệu biến dạng dẻo mà không bị nứt gãy. Độ cứng (thường đo bằng thang đo Brinell hoặc Rockwell) cung cấp thông tin về khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác, một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng chịu mài mòn.

Bên cạnh cơ tính, các tính chất vật lý cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Hợp kim đồng C3601 sở hữu khả năng dẫn điệndẫn nhiệt tốt, mặc dù không bằng đồng nguyên chất, nhưng vẫn đủ để đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng điện và nhiệt. Mật độ của C3601 khoảng 8.47 g/cm³, cần được tính đến trong thiết kế các sản phẩm cần giảm trọng lượng. Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu này cũng là một yếu tố quan trọng khi sử dụng trong môi trường có biến đổi nhiệt độ.

Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của C3601 cũng là một ưu điểm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng chống ăn mòn có thể giảm khi tiếp xúc với một số axit mạnh hoặc môi trường có chứa amoniac. Do đó, việc lựa chọn vật liệu cần cân nhắc kỹ lưỡng đến điều kiện môi trường làm việc cụ thể.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Hợp Kim Đồng C3601

Quy trình sản xuất và gia công hợp kim đồng C3601 đóng vai trò then chốt, quyết định chất lượng và ứng dụng của vật liệu này. Hợp kim đồng C3601, hay còn gọi là đồng thau dễ cắt, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, đạt được nhờ thành phần hóa học đặc biệt và quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ.

Quy trình sản xuất hợp kim đồng C3601 thường bắt đầu bằng việc nấu chảy đồng và kẽm trong lò nung, với tỷ lệ thành phần được kiểm soát theo tiêu chuẩn kỹ thuật. Sau khi hợp kim nóng chảy hoàn toàn, các tạp chất được loại bỏ để đảm bảo độ tinh khiết. Quá trình đúc tiếp theo có thể sử dụng nhiều phương pháp như đúc liên tục, đúc khuôn cát, hoặc đúc áp lực, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước mong muốn của sản phẩm cuối cùng.

Quá trình gia công hợp kim đồng C3601 bao gồm các công đoạn như cắt, tiện, phay, khoan, và taro. Khả năng gia công vượt trội của C3601 giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất. Nhờ đặc tính này, C3601 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy phức tạp, van, ống nối, và các thành phần điện. Ví dụ, các nhà sản xuất thường sử dụng máy CNC để gia công C3601 thành các linh kiện có độ chính xác cao.

Ngoài ra, quá trình xử lý nhiệt như ủ có thể được áp dụng để cải thiện độ dẻo và giảm ứng suất dư trong vật liệu. Việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian ủ là rất quan trọng để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Lưu ý rằng, việc lựa chọn đúng phương pháp gia công và thông số kỹ thuật phù hợp là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng từ đồng C3601 do Titan Inox cung cấp.

So Sánh Hợp Kim Đồng C3601 với Các Loại Hợp Kim Đồng Khác

Hợp kim đồng C3601 nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, nhưng để hiểu rõ hơn về ưu điểm này, việc so sánh với các hợp kim đồng khác là vô cùng cần thiết. Sự khác biệt nằm ở thành phần hóa học, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ tínhứng dụng của từng loại. Việc so sánh này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể.

Một trong những điểm khác biệt lớn nhất là khả năng gia công. So với đồng đỏ nguyên chất (C11000), C3601 vượt trội hơn hẳn về khả năng cắt gọt, tạo hình. Điều này là do sự hiện diện của chì (Pb) trong thành phần, giúp giảm ma sát và tăng khả năng tạo phoi vụn khi gia công. Tuy nhiên, đồng đỏ lại có ưu thế về độ dẫn điện và dẫn nhiệt, thích hợp cho các ứng dụng điện và nhiệt.

So với các loại đồng thau khác như C26000 (70% Cu, 30% Zn), C3601 thường có độ bền kéo thấp hơn nhưng khả năng gia công lại cao hơn. C26000 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần độ dẻo cao, như ống dẫn và chi tiết dập vuốt, trong khi C3601 phù hợp hơn cho các chi tiết cần gia công phức tạp như van, ốc vít, và các bộ phận máy móc.

Một số hợp kim đồng khác như đồng nhôm (Aluminum Bronze) hoặc đồng berili (Beryllium Copper) có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn C3601. Tuy nhiên, giá thành của chúng cũng cao hơn đáng kể, và khả năng gia công thường kém hơn. Do đó, hợp kim đồng C3601 vẫn là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng gia công cơ khí.

Để hiểu rõ hơn về ưu điểm và ứng dụng của C3601, hãy so sánh hợp kim đồng C3601 với các loại hợp kim đồng khác trên thị trường.

Ứng Dụng Thực Tế Của Hợp Kim Đồng C3601 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Hợp kim đồng C3601 sở hữu những đặc tính ưu việt như khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, do đó nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đây là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của đồng C3601 là trong ngành điện và điện tử. Khả năng dẫn điện tốt của hợp kim này, kết hợp với khả năng gia công dễ dàng, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc sản xuất các loại connector, terminal, switch và các thành phần khác của thiết bị điện. Ví dụ, các nhà sản xuất thiết bị điện gia dụng thường sử dụng C3601 cho các bộ phận đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Trong ngành công nghiệp ô tô, hợp kim đồng C3601 được sử dụng để sản xuất các bộ phận chịu tải và chịu mài mòn như van, bơm, ống dẫn nhiên liệu và các chi tiết máy khác. Độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn của C3601 đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của các bộ phận này. Ngoài ra, tính dễ gia công của hợp kim giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian gia công.

Ngoài ra, C3601 còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất khóa, thiết bị vệ sinhphụ kiện đường ống. Khả năng chống ăn mòn và độ bền của vật liệu này đảm bảo rằng các sản phẩm này có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và duy trì được vẻ ngoài thẩm mỹ trong thời gian dài. Các nhà sản xuất cũng ưa chuộng C3601 vì khả năng tạo hình tốt, cho phép sản xuất các thiết kế phức tạp và đa dạng.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, hợp kim đồng C3601 tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần vào sự phát triển của các sản phẩm và công nghệ tiên tiến.

Mua Hợp Kim Đồng C3601 Ở Đâu? Bảng Giá và Lưu Ý Khi Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín

Việc tìm mua hợp kim đồng C3601 chất lượng với giá cả hợp lý là yếu tố then chốt đảm bảo thành công cho nhiều dự án công nghiệp. Để lựa chọn được nhà cung cấp đồng C3601 uy tín, bạn cần nắm rõ thông tin về giá cả thị trường, các tiêu chí đánh giá nhà cung cấp và những lưu ý quan trọng trong quá trình mua hàng.

Trên thị trường Việt Nam, Titan Inox (titaninox.vn) nổi lên như một đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp hợp kim đồng và các loại Titan Inox khác. Giá hợp kim đồng C3601 biến động tùy thuộc vào số lượng mua, kích thước sản phẩm và biến động thị trường. Để có thông tin báo giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Titan Inox để được tư vấn chi tiết.

Khi chọn nhà cung cấp uy tín, cần đặc biệt lưu ý đến các yếu tố sau:

Ngoài ra, để đảm bảo quyền lợi, khách hàng nên yêu cầu cung cấp đầy đủ chứng từ liên quan đến lô hàng đồng C3601, như chứng chỉ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ) và hóa đơn VAT. Việc kiểm tra kỹ lưỡng sản phẩm trước khi nhận hàng cũng là một bước quan trọng để tránh mua phải hàng kém chất lượng.

Với kinh nghiệm và uy tín đã được khẳng định, Titan Inox cam kết cung cấp hợp kim đồng C3601 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Exit mobile version