Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Inox 08X17H15M3T: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá Và Địa Chỉ Mua Uy Tín

Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố then chốt, và Inox 08X17H15M3T nổi lên như một giải pháp tối ưu nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về loại thép không gỉ đặc biệt này, đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế trong các môi trường khắc nghiệt, cũng như quy trình gia côngtiêu chuẩn kỹ thuật cần tuân thủ. Chúng tôi cũng sẽ so sánh Inox 08X17H15M3T với các loại inox khác trên thị trường, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho dự án của mình vào năm nay.

Inox 08X17H15M3T: Tổng quan về thành phần, đặc tính và ứng dụng

Inox 08X17H15M3T, hay còn gọi là thép không gỉ 08X17H15M3T, là một mác thép austenit đặc biệt với khả năng chống ăn mòn vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Thành phần hóa học độc đáo của loại thép này, kết hợp với quy trình sản xuất hiện đại, tạo nên những đặc tính cơ lý hóa ưu việt, mở ra vô số ứng dụng tiềm năng.

Thành phần chính của inox 08X17H15M3T bao gồm: 0.08% Carbon (C), 17% Crom (Cr), 15% Niken (Ni) và 3% Molybdenum (Mo). Hàm lượng Molypden cao đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Crom tạo lớp oxit bảo vệ, Niken ổn định cấu trúc austenit, đảm bảo độ dẻo dai và dễ gia công. Sự kết hợp hài hòa này mang lại cho 08X17H15M3T khả năng chống lại sự ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở, và ăn mòn ứng suất do clorua.

Nhờ những đặc tính ưu việt này, inox 08X17H15M3T được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, trong ngành hóa chất, nó được sử dụng để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn. Trong ngành dầu khí, nó có mặt trong các thiết bị khai thác và chế biến dầu khí ngoài khơi. Ngành y tế cũng tin dùng 08X17H15M3T để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép. Không chỉ vậy, loại inox này còn góp mặt trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và xây dựng nhờ khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và độ bền cao.

Tại Titan Inox, chúng tôi tự hào cung cấp các sản phẩm inox 08X17H15M3T chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Với kinh nghiệm và uy tín lâu năm, chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tối ưu, góp phần vào sự thành công của quý khách hàng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của Inox 08X17H15M3T (GOST 563272)

Inox 08X17H15M3T được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn GOST 5632-72, một tiêu chuẩn quan trọng của Nga quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ. Tiêu chuẩn này chi phối thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các yêu cầu khác để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của thép không gỉ trong nhiều lĩnh vực.

Tiêu chuẩn GOST 5632-72 quy định rõ ràng thành phần hóa học của Inox 08X17H15M3T, bao gồm hàm lượng các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), và Titan (Ti). Ví dụ, hàm lượng Crom phải nằm trong khoảng 17-19%, Niken 14-16%, Molypden 2.5-3.5%, và Titan không quá 0.7%. Các giới hạn này đảm bảo thép có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

Ngoài thành phần hóa học, tiêu chuẩn kỹ thuật này còn quy định các chỉ số về tính chất cơ học của mác thép này. Cụ thể, giới hạn bền kéo tối thiểu (UTS) thường là 520 MPa, giới hạn chảy (Yield Strength) tối thiểu là 220 MPa, và độ giãn dài tương đối (Elongation) không dưới 40%. Những thông số này cho thấy Inox 08X17H15M3T có độ bền và độ dẻo dai tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng và áp suất cao.

Để đảm bảo chất lượng, Titan Inox tuân thủ nghiêm ngặt GOST 5632-72 trong quá trình sản xuất và cung cấp inox 08X17H15M3T. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội cho mọi ứng dụng của khách hàng.

So sánh Inox 08X17H15M3T với các loại Inox tương đương (AISI 316, DIN 1.4401)

Việc so sánh Inox 08X17H15M3T với các mác thép tương đương như AISI 316 và DIN 1.4401 là cần thiết để hiểu rõ hơn về tính chất, ưu điểm và ứng dụng của từng loại, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng. Thực tế, Inox 08X17H15M3T, AISI 316 và DIN 1.4401 đều thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic chứa Molypden (Mo), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua.

Tuy có nhiều điểm tương đồng, song sự khác biệt về thành phần hóa học giữa Inox 08X17H15M3T (tiêu chuẩn GOST của Nga) với AISI 316 (tiêu chuẩn Mỹ) và DIN 1.4401 (tiêu chuẩn Đức) sẽ ảnh hưởng đến một số đặc tính cụ thể. Hàm lượng các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và các nguyên tố khác có thể khác nhau đôi chút giữa các mác thép này, từ đó ảnh hưởng đến độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường đặc biệt.

Xét về khả năng ứng dụng, cả ba loại inox này đều được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và xây dựng. AISI 316 thường được ưa chuộng do tính phổ biến và dễ dàng tìm mua trên thị trường quốc tế. DIN 1.4401 cũng có những ứng dụng tương tự và được sử dụng nhiều tại châu Âu. Inox 08X17H15M3T, dù ít phổ biến hơn trên thị trường toàn cầu, vẫn là lựa chọn phù hợp khi tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật của Nga. Việc lựa chọn giữa các loại inox tương đương này phụ thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu, điều kiện môi trường làm việc và nguồn cung ứng vật liệu.

Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của Inox 08X17H15M3T

Inox 08X17H15M3T thể hiện khả năng chống ăn mònchịu nhiệt vượt trội, yếu tố then chốt quyết định tính ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều ngành công nghiệp. Khả năng này xuất phát từ thành phần hóa học đặc biệt, với hàm lượng Crôm (Cr) cao (khoảng 17%) tạo lớp oxit bảo vệ thụ động trên bề mặt, ngăn chặn sự ăn mòn do tác động của môi trường. Molypden (Mo) có trong thành phần (khoảng 3%) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.

Khả năng chống ăn mòn của Inox 08X17H15M3T đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit, kiềm, muối và các hóa chất khác. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và hàng hải. So với các loại thép không gỉ thông thường, inox 08X17H15M3T thể hiện sự vượt trội rõ rệt trong điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ, trong môi trường nước biển, inox 08X17H15M3T có khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn nhiều so với inox 304.

Về khả năng chịu nhiệt, Inox 08X17H15M3T duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao. Với nhiệt độ làm việc liên tục có thể lên đến 800-900°C, vật liệu này thích hợp cho các ứng dụng trong lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt, và các bộ phận chịu nhiệt khác. Sự ổn định của cấu trúc Austenitic ở nhiệt độ cao giúp inox 08X17H15M3T tránh được hiện tượng hóa bền, giòn hóa, và giảm độ bền.

Ứng dụng phổ biến của Inox 08X17H15M3T trong công nghiệp và đời sống

Inox 08X17H15M3T, với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Thép không gỉ 08X17H15M3T không chỉ là vật liệu lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, Inox 08X17H15M3T được sử dụng để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và các thiết bị khác. Khả năng chống ăn mòn của nó giúp ngăn ngừa rò rỉ và ô nhiễm, đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất và bảo vệ môi trường. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón, hóa chất tẩy rửa, hoặc dược phẩm đều sử dụng rộng rãi vật liệu này.

Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Inox 08X17H15M3T được ưu tiên sử dụng để sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống ống dẫn và các dụng cụ khác. Đặc tính không gỉ, không thôi nhiễm và dễ dàng vệ sinh của nó đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Các nhà máy sữa, nhà máy bia, và các cơ sở chế biến thực phẩm khác đều tin dùng loại inox này.

Trong lĩnh vực y tế, Inox 08X17H15M3T được dùng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, và các thiết bị y tế khác. Tính trơ về mặt sinh học và khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và ngăn ngừa nhiễm trùng.

Ngoài ra, Inox 08X17H15M3T còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như dầu khí (chế tạo các bộ phận chịu áp lực cao), năng lượng (xây dựng các nhà máy điện hạt nhân), và hàng hải (đóng tàu biển). Trong đời sống, nó xuất hiện trong các thiết bị gia dụng, đồ nội thất, và các công trình kiến trúc ven biển, nơi có môi trường ăn mòn cao. Nhờ những ưu điểm vượt trội, thép 08X17H15M3T tiếp tục khẳng định vị thế là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt Inox 08X17H15M3T

Quy trình gia công và xử lý nhiệt đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa các đặc tính vốn có của inox 08X17H15M3T, từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng vật liệu này trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Hiểu rõ và tuân thủ đúng quy trình giúp đảm bảo thành phẩm đạt yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và các tính chất cơ học khác.

Gia công inox 08X17H15M3T, tương tự như các loại thép không gỉ austenit khác, đòi hỏi sự cẩn trọng do xu hướng hóa bền nguội. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, gọt, hàn và tạo hình. Để hạn chế tình trạng biến dạng và nứt, nên sử dụng tốc độ cắt chậm, lượng ăn dao vừa phải và dụng cụ cắt sắc bén. Quá trình hàn nên được thực hiện bằng các kỹ thuật như hàn TIG (GTAW) hoặc hàn MIG (GMAW) với khí bảo vệ argon để tránh oxy hóa và duy trì tính chất chống ăn mòn.

Xử lý nhiệt inox 08X17H15M3T chủ yếu bao gồm ủ và ram. Ủ được thực hiện ở nhiệt độ khoảng 1050-1150°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để loại bỏ ứng suất dư và tăng độ dẻo. Ram có thể được áp dụng để cải thiện độ bền và độ cứng, nhưng cần lưu ý rằng việc ram ở nhiệt độ quá cao có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, ủ ở 1080°C trong 30 phút, sau đó làm nguội bằng nước, có thể làm tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn của vật liệu trong môi trường chloride. Titan Inox cung cấp đa dạng dịch vụ gia công và xử lý nhiệt inox 08X17H15M3T theo yêu cầu, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.

Bảng tra cứu và thông số kỹ thuật chi tiết Inox 08X17H15M3T

Bảng tra cứu và thông số kỹ thuật chi tiết của Inox 08X17H15M3T là công cụ không thể thiếu cho kỹ sư, nhà thiết kế và người sử dụng vật liệu này, cung cấp thông tin chính xác về thành phần hóa học, tính chất cơ học, vật lý và khả năng gia công. Việc nắm vững các thông số này giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo độ bền và hiệu quả hoạt động của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của inox 08X17H15M3T bao gồm các yếu tố then chốt như thành phần hóa học, trong đó tỷ lệ Cr (Crom), Ni (Niken), và Mo (Molypden) quyết định khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Ví dụ, hàm lượng Crom tối thiểu 17% tạo lớp bảo vệ thụ động chống lại sự oxy hóa, còn Molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua. Cụ thể, thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 08X17H15M3T theo GOST 5632-72 bao gồm: Carbon (C) ≤ 0.08%, Crom (Cr) 17-19%, Niken (Ni) 14-16%, Molypden (Mo) 2.5-3.0%, Mangan (Mn) ≤ 2.0%, Silic (Si) ≤ 0.8%, Lưu huỳnh (S) ≤ 0.02%, Phốt pho (P) ≤ 0.035%.

Bên cạnh thành phần hóa học, các tính chất cơ học như giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài và độ cứng cũng rất quan trọng. Inox 08X17H15M3T có giới hạn bền kéo khoảng 520 MPa, giới hạn chảy khoảng 220 MPa và độ dãn dài trên 40%, cho thấy khả năng chịu tải và biến dạng tốt. Các thông số này cần được xem xét kỹ lưỡng khi thiết kế các chi tiết máy, bồn chứa, đường ống dẫn trong môi trường khắc nghiệt.

Ngoài ra, các thông số vật lý như mật độ, hệ số giãn nở nhiệt, độ dẫn nhiệt và điện trở suất cũng cần được quan tâm. Ví dụ, hệ số giãn nở nhiệt thấp giúp giảm thiểu biến dạng khi nhiệt độ thay đổi, trong khi độ dẫn nhiệt tốt giúp tản nhiệt hiệu quả trong các ứng dụng nhiệt. Các thông số này thường được sử dụng trong các bài toán thiết kế nhiệt, tính toán ứng suất nhiệt và lựa chọn vật liệu cách nhiệt. titaninox.vn cung cấp đầy đủ các bảng tra cứu và thông số kỹ thuật chi tiết của Inox 08X17H15M3T, giúp khách hàng lựa chọn và sử dụng vật liệu hiệu quả nhất.

Exit mobile version