Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Inox UNS S31803: Bảng Giá, Ứng Dụng, So Sánh, Mua Ở Đâu Uy Tín?

Inox UNS S31803 là một trong những mác thép duplex không gỉ được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay, đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật của titaninox.vn, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn của S31803. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào các ứng dụng thực tế của vật liệu này trong các ngành dầu khí, hóa chất, và hàng hải, đồng thời so sánh S31803 với các mác thép tương đương khác trên thị trường. Cuối cùng, bài viết sẽ trình bày chi tiết về các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến S31803 và hướng dẫn lựa chọn, sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất.

Inox UNS S31803: Tổng quan về vật liệu và ứng dụng

Inox UNS S31803, hay còn gọi là thép không gỉ duplex 2205, là một hợp kim thép không gỉ hai pha austenite-ferrite, nổi bật với sự kết hợp ưu việt giữa độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những đặc tính cơ lý và hóa học đặc biệt của nó.

Thép duplex 2205 được tạo thành từ khoảng 22% Cr, 5-6% Ni, 3% Mo và N. Sự cân bằng pha austenite-ferrite này mang lại cho S31803 khả năng chống ăn mòn ứng suất clorua (SCC) tốt hơn so với thép không gỉ austenitic 304 và 316. Ngoài ra, độ bền kéo và độ bền chảy của S31803 cao gấp đôi so với thép không gỉ austenitic thông thường, cho phép giảm trọng lượng thiết kế và tiết kiệm chi phí.

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua, inox UNS S31803 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

Inox S31803 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt. Titan Inox, với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, cung cấp các sản phẩm inox S31803 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của Inox UNS S31803

Inox UNS S31803 hay còn gọi là thép không gỉ Duplex 2205, nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa thành phần hóa học và các đặc tính cơ lý vượt trội, tạo nên vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ của inox S31803 là yếu tố then chốt quyết định đến khả năng chống ăn mòn và độ bền của vật liệu.

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox UNS S31803 bao gồm các nguyên tố chính như Crom (21-23%), Niken (4.5-6.5%), Molypden (2.5-3.5%) và Nitơ (0.08-0.20%). Hàm lượng Crom cao tạo lớp oxit bảo vệ, tăng cường khả năng chống ăn mòn, trong khi Niken ổn định pha Austenitic, cải thiện độ dẻo dai. Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, và Nitơ tăng cường độ bền và khả năng chống rỗ. Tỷ lệ pha Ferrite và Austenit thường là 50/50, mang lại sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo.

Về đặc tính cơ lý, inox S31803 sở hữu độ bền kéo cao (620 MPa), giới hạn chảy cao (450 MPa) và độ giãn dài tương đối (25%). Độ cứng của vật liệu này dao động từ 270-320 HB (Brinell Hardness). Những đặc tính này cho phép inox UNS S31803 chịu được tải trọng lớn và áp suất cao, đồng thời duy trì độ dẻo dai cần thiết để tránh nứt gãy. So với thép không gỉ Austenitic thông thường như 304 hoặc 316, inox S31803 có độ bền cao hơn đáng kể, cho phép giảm độ dày vật liệu và tiết kiệm chi phí.

Khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S31803 trong các môi trường khác nhau

Khả năng chống ăn mòn của inox UNS S31803, một loại thép không gỉ duplex, là yếu tố then chốt quyết định tính ứng dụng rộng rãi của vật liệu này trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ cấu trúc hai pha austenite và ferrite cân bằng, inox S31803 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Sự kết hợp của crom, niken, molypden và nitơ trong thành phần hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lớp màng bảo vệ thụ động, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn.

Trong môi trường chứa chloride, inox UNS S31803 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở cao hơn hẳn so với thép không gỉ austenit như 304 và 316. Điều này là do hàm lượng crom, molypden và nitơ cao hơn, giúp tăng cường độ bền của lớp màng thụ động. Ví dụ, trong môi trường nước biển, S31803 thể hiện tuổi thọ và độ bền vượt trội so với các vật liệu khác, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải và ngoài khơi.

Ngoài ra, inox UNS S31803 còn có khả năng chống ăn mòn ứng suất (SCC) tốt hơn so với thép không gỉ austenit. SCC là một dạng ăn mòn xảy ra khi kim loại chịu tác động đồng thời của ứng suất kéo và môi trường ăn mòn đặc biệt. Khả năng này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng chịu áp suất cao và nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong ngành dầu khí và hóa chất. Inox S31803 cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit và kiềm, mặc dù khả năng này có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ và nhiệt độ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng chống ăn mòn của inox S31803 có thể bị suy giảm trong môi trường chứa lưu huỳnh hoặc hydro sulfide.

Ứng dụng của Inox UNS S31803 trong ngành công nghiệp dầu khí

Inox UNS S31803 đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt chứa clo và sulfide. Thép duplex này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công đoạn của quy trình khai thác và chế biến dầu khí.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Inox UNS S31803 là trong hệ thống dẫn dầu và khí, bao gồm cả đường ống trên bờ và dưới biển. Vật liệu này được sử dụng để chế tạo ống dẫn, van, phụ kiện và các thiết bị khác, đảm bảo an toàn và độ tin cậy trong quá trình vận chuyển dầu thô và khí đốt. Khả năng chống ăn mòn của nó giúp giảm thiểu rủi ro rò rỉ và ô nhiễm môi trường, đồng thời kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

Ngoài ra, Inox UNS S31803 còn được ứng dụng trong các thiết bị xử lý dầu khí, chẳng hạn như bồn chứa, bộ trao đổi nhiệtmáy bơm. Trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn, vật liệu này vẫn duy trì được tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn của quá trình xử lý. Ví dụ, các bộ trao đổi nhiệt làm từ Inox UNS S31803 có thể chịu được môi trường ăn mòn của nước biển và các hóa chất sử dụng trong quá trình lọc dầu.

Bên cạnh đó, các giàn khoan dầu khí ngoài khơi cũng tận dụng Inox UNS S31803 cho các cấu trúc hỗ trợ, hệ thống ống dẫn và thiết bị xử lý nước biển. Khả năng chống ăn mòn của vật liệu này đặc biệt quan trọng trong môi trường biển khắc nghiệt, nơi tiếp xúc liên tục với nước biển, muối và các yếu tố ăn mòn khác. Việc sử dụng inox UNS S31803 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, đồng thời tăng cường độ an toàn cho hoạt động khai thác dầu khí. Các tiêu chuẩn như Norsok M-650 còn quy định khắt khe về việc sử dụng vật liệu này trong các ứng dụng ngoài khơi.

Inox UNS S31803 trong ngành hóa chất và hóa dầu

Inox UNS S31803 đóng vai trò quan trọng trong ngành hóa chất và hóa dầu nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Với đặc tính kết hợp giữa thép Austenitic và Ferritic, inox duplex UNS S31803 thể hiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn rỗ và ăn mòn ứng suất clorua, điều mà các loại thép không gỉ thông thường khó có thể đạt được. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì trong các ứng dụng hóa chất và hóa dầu.

Trong các nhà máy hóa chất và hóa dầu, UNS S31803 được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các thiết bị chịu áp lực, bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, van và bơm. Môi trường hóa chất thường chứa các chất ăn mòn mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄), axit clohydric (HCl) và các dung dịch muối, đòi hỏi vật liệu có khả năng chống lại sự ăn mòn cao. Ví dụ, trong sản xuất phân bón, inox UNS S31803 thường được sử dụng trong các thiết bị tiếp xúc với axit photphoric (H₃PO₄), một chất ăn mòn mạnh.

Khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn của inox UNS S31803 cũng là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng hóa dầu. Quá trình cracking dầu mỏ, một quy trình quan trọng trong sản xuất xăng và các sản phẩm hóa dầu khác, thường diễn ra ở nhiệt độ và áp suất cao. Do đó, các thiết bị sử dụng trong quá trình này cần được làm từ vật liệu có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt, và thép không gỉ duplex UNS S31803 là một lựa chọn phù hợp. titaninox.vn cung cấp đa dạng các sản phẩm inox S31803 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất của ngành hóa chất và hóa dầu.

So sánh Inox UNS S31803 với các loại thép không gỉ Duplex khác: Ưu và nhược điểm

Thép không gỉ Duplex, bao gồm cả Inox UNS S31803, nổi tiếng với sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, nhưng mỗi loại lại sở hữu những đặc tính riêng biệt. So sánh trực tiếp Inox 2205 (UNS S31803) với các “anh em” Duplex khác giúp người dùng Titan Inox lựa chọn vật liệu tối ưu cho ứng dụng cụ thể.

So với các loại thép Duplex lean, Inox UNS S31803 thường có hàm lượng crom, niken và molypden cao hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn cục bộ (pitting và crevice corrosion) tốt hơn trong môi trường chứa clorua. Ví dụ, trong môi trường nước biển, Inox 2304 (UNS S32304) có thể bị rỗ nhanh hơn so với Inox UNS S31803. Tuy nhiên, thép Duplex lean có giá thành thấp hơn, phù hợp cho các ứng dụng ít khắt khe hơn về độ bền ăn mòn.

So với các loại thép Super Duplex như UNS S32750 hoặc UNS S32760, Inox UNS S31803 có PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) thấp hơn, đồng nghĩa với khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt. Ngược lại, Inox UNS S31803 lại có ưu thế về giá thành và độ dẻo dai, dễ gia công hơn so với các loại Super Duplex. Ứng dụng tiêu biểu cho Super Duplex là các công trình ngoài khơi hoặc nhà máy khử muối, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tối đa.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa Inox UNS S31803 và các loại thép không gỉ Duplex khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm môi trường làm việc, mức độ ăn mòn dự kiến, yêu cầu về độ bền và chi phí. Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và tuổi thọ của công trình.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật và phương pháp kiểm tra chất lượng Inox UNS S31803

Các tiêu chuẩn kỹ thuậtphương pháp kiểm tra chất lượng Inox UNS S31803 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu sử dụng và an toàn trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp titaninox.vn cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng.

Việc kiểm tra chất lượng Inox UNS S31803 bao gồm nhiều giai đoạn, từ kiểm tra thành phần hóa học đến thử nghiệm cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Các tiêu chuẩn ASTM (ví dụ: ASTM A240, ASTM A276) quy định các yêu cầu cụ thể về thành phần, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài), độ cứng và các yêu cầu khác. Ngoài ra, tiêu chuẩn EN (ví dụ: EN 10204) quy định các yêu cầu về chứng nhận vật liệu và các phương pháp kiểm tra.

Để đảm bảo chất lượng, các phương pháp kiểm tra thường được sử dụng bao gồm:

Việc áp dụng các tiêu chuẩn và phương pháp kiểm tra chất lượng giúp đảm bảo Inox UNS S31803 đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau.

Exit mobile version