Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Láp Inox 303 Phi 11

láp inox

láp inox

Láp Inox 303 Phi 11: Đặc điểm, Ứng dụng và Giá thành

Láp inox 303 phi 11 là thanh thép không gỉ có đường kính 11mm, thuộc mác thép 303, nổi bật với khả năng gia công vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, đáp ứng nhu cầu chế tạo các chi tiết máy móc và linh kiện.

Thành phần hóa học của inox 303

Thép không gỉ 303 có thành phần hóa học đặc trưng, giúp cải thiện khả năng gia công:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.15
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.0 – 10.0
Photpho (P) ≤ 0.20

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp inox 303 dễ gia công hơn, tuy nhiên, điều này cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn so với các mác thép khác như inox 304.

Đặc điểm nổi bật của láp inox 303 phi 11

1. Khả năng gia công tuyệt vời

Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 có khả năng cắt gọt tốt, giảm mài mòn dụng cụ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chính xác.

2. Khả năng chống ăn mòn

Mặc dù không chống ăn mòn tốt bằng inox 304 hoặc 316, inox 303 vẫn đáp ứng được trong môi trường khô ráo và ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

3. Khả năng hàn hạn chế

Do hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 có khả năng hàn kém, dễ gây nứt gãy tại mối hàn. Nếu cần hàn, nên xem xét sử dụng inox 304 hoặc các phương pháp hàn chuyên dụng.

Ứng dụng của láp inox 303 phi 11

Láp inox 303 phi 11 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

Những ứng dụng này tận dụng tối đa khả năng gia công của inox 303, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.

So sánh inox 303 với inox 304 và inox 316

Đặc điểm Inox 303 Inox 304 Inox 316
Khả năng gia công Tốt nhất Trung bình Kém hơn
Chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng hàn Kém Tốt Rất tốt
Giá thành Trung bình Cao hơn một chút Cao nhất

Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, cân nhắc giữa khả năng gia công, chống ăn mòn và chi phí.

Giá thành láp inox 303 phi 11

Giá của láp inox 303 phi 11 phụ thuộc vào các yếu tố như:

Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.

Tóm lại

Láp inox 303 phi 11 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý về khả năng hàn và chống ăn mòn của vật liệu trong quá trình sử dụng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

📞 Thông tin liên hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài viết liên quan

    Thép SC410: Đặc Tính, Ứng Dụng, Giá & So Sánh Với SS400, CT3

    Trong lĩnh vực thép công nghiệp, việc hiểu rõ về Thép SC410 là yếu tố [...]

    Thép Inox 1.4422: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh Với 316L & Báo Giá

    Trong ngành Titan Inox, việc hiểu rõ về Thép Inox 1.4422 là yếu tố then [...]

    Nhôm 7065: Tìm Hiểu Về Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Chi Tiết Nhất

    Nhôm 7065 đang ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong các ứng [...]

    Láp (cây đặc) inox SUS304 Ø20mm x 6000mm

    Công ty TNHH Vật Liệu Titan – Kinh Doanh Inox – Thép – Nhôm – [...]

    Inox 04Cr18Ni10Ti20: Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Với Inox 304, 321

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Inox 04Cr18Ni10Ti20 nổi bật như một giải pháp [...]

    Inox X12CrNiSi18.8: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh & Mua Ở Đâu?

    Inox X12CrNiSi18.8 là một mác thép không gỉ austenit đặc biệt quan trọng trong ngành [...]

    Đồng C1220: Đặc Tính, Ứng Dụng Trong Điện Tử, Bảng Giá & Mua Ở Đâu?

    Ứng dụng của đồng C1220 trong công nghiệp hiện đại là không thể phủ nhận, [...]

    Inox S43940: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh Với Inox 304

    Khám phá bí mật đằng sau Inox S43940: Loại vật liệu không thể thiếu trong [...]

    Exit mobile version