Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Láp Inox 303 Phi 12.7

láp inox

láp inox

Láp Inox 303 Phi 12.7: Đặc điểm, Ứng dụng và Giá thành

Láp inox 303 phi 12.7 là thanh thép không gỉ có đường kính 12.7mm, thuộc mác thép 303, nổi bật với khả năng gia công vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, đáp ứng nhu cầu chế tạo các chi tiết máy móc và linh kiện.

Thành phần hóa học của inox 303

Thép không gỉ 303 có thành phần hóa học đặc trưng, giúp cải thiện khả năng gia công:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.15
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.0 – 10.0
Photpho (P) ≤ 0.20

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp inox 303 dễ gia công hơn, tuy nhiên, điều này cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn so với các mác thép khác như inox 304.

Đặc điểm nổi bật của láp inox 303 phi 12.7

1. Khả năng gia công tuyệt vời

Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 có khả năng cắt gọt tốt, giảm mài mòn dụng cụ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chính xác.

2. Khả năng chống ăn mòn

Mặc dù không chống ăn mòn tốt bằng inox 304 hoặc 316, inox 303 vẫn đáp ứng được trong môi trường khô ráo và ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

3. Khả năng hàn hạn chế

Do hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 có khả năng hàn kém, dễ gây nứt gãy tại mối hàn. Nếu cần hàn, nên xem xét sử dụng inox 304 hoặc các phương pháp hàn chuyên dụng.

Ứng dụng của láp inox 303 phi 12.7

Láp inox 303 phi 12.7 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

Những ứng dụng này tận dụng tối đa khả năng gia công của inox 303, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.

So sánh inox 303 với inox 304 và inox 316

Đặc điểm Inox 303 Inox 304 Inox 316
Khả năng gia công Tốt nhất Trung bình Kém hơn
Chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng hàn Kém Tốt Rất tốt
Giá thành Trung bình Cao hơn một chút Cao nhất

Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, cân nhắc giữa khả năng gia công, chống ăn mòn và chi phí.

Giá thành láp inox 303 phi 12.7

Giá của láp inox 303 phi 12.7 phụ thuộc vào các yếu tố như:

Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.

Tóm lại

Láp inox 303 phi 12.7 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý về khả năng hàn và chống ăn mòn của vật liệu trong quá trình sử dụng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

📞 Thông tin liên hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài viết liên quan

    Đồng CZ120: Tìm Hiểu Về Giá, Mua Ở Đâu, Đầu Tư An Toàn?

    Nắm vững thông số kỹ thuật của Đồng CZ120 là yếu tố then chốt giúp [...]

    Thép 1025: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng & So Sánh (A36, 1020, 1045)

    Thép 1025 là một mác thép kỹ thuật quan trọng, đóng vai trò then chốt [...]

    Thép EN3B: Báo Giá, Ứng Dụng, Thông Số Kỹ Thuật, Mua Ở Đâu?

    Trong ngành kỹ thuật và cơ khí chế tạo, việc hiểu rõ về vật liệu [...]

    Inox 440C Trong Sản Xuất Khuôn Mẫu

    Inox 440C Trong Sản Xuất Khuôn Mẫu 🔹 Giới Thiệu Chung Inox 440C là một [...]

    Inox 316S33: Khám Phá Ưu Điểm, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất 2024

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Inox 316S33 nổi lên như một giải pháp [...]

    Ống Nickelvac 600 Chính Hãng: Mua Ở Đâu, Giá Bao Nhiêu, Ứng Dụng?

    Ống Nickelvac 600 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp đòi [...]

    Inox 0Cr13A1: Chống Ăn Mòn, Độ Cứng Cao – Ứng Dụng & Báo Giá 2024

    Inox 0Cr13A1 là một mác thép không gỉ quan trọng, đóng vai trò then chốt [...]

    Inox 403: Tất Tần Tật Về Tính Chất, Ứng Dụng & So Sánh Chi Tiết

    Inox 403 là một trong những mác thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi, [...]

    Exit mobile version