Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Láp Inox 303 Phi 13

láp inox

láp inox

Láp Inox 303 Phi 13: Đặc điểm, Ứng dụng và Giá thành

Láp inox 303 phi 13 là thanh thép không gỉ có đường kính 13mm, thuộc mác thép 303, nổi bật với khả năng gia công vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, đáp ứng nhu cầu chế tạo các chi tiết máy móc và linh kiện.

Thành phần hóa học của inox 303

Thép không gỉ 303 có thành phần hóa học đặc trưng, giúp cải thiện khả năng gia công:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.15
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.0 – 10.0
Photpho (P) ≤ 0.20

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp inox 303 dễ gia công hơn, tuy nhiên, điều này cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn so với các mác thép khác như inox 304.

Đặc điểm nổi bật của láp inox 303 phi 13

1. Khả năng gia công tuyệt vời

Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 có khả năng cắt gọt tốt, giảm mài mòn dụng cụ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chính xác.

2. Khả năng chống ăn mòn

Mặc dù không chống ăn mòn tốt bằng inox 304 hoặc 316, inox 303 vẫn đáp ứng được trong môi trường khô ráo và ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

3. Khả năng hàn hạn chế

Do hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 có khả năng hàn kém, dễ gây nứt gãy tại mối hàn. Nếu cần hàn, nên xem xét sử dụng inox 304 hoặc các phương pháp hàn chuyên dụng.

Ứng dụng của láp inox 303 phi 13

Láp inox 303 phi 13 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

Những ứng dụng này tận dụng tối đa khả năng gia công của inox 303, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.

So sánh inox 303 với inox 304 và inox 316

Đặc điểm Inox 303 Inox 304 Inox 316
Khả năng gia công Tốt nhất Trung bình Kém hơn
Chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng hàn Kém Tốt Rất tốt
Giá thành Trung bình Cao hơn một chút Cao nhất

Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, cân nhắc giữa khả năng gia công, chống ăn mòn và chi phí.

Giá thành láp inox 303 phi 13

Giá của láp inox 303 phi 13 phụ thuộc vào các yếu tố như:

Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.

Tóm lại

Láp inox 303 phi 13 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý về khả năng hàn và chống ăn mòn của vật liệu trong quá trình sử dụng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

📞 Thông tin liên hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài viết liên quan

    Inox 316F là gì? Bảng giá Inox 316 mới nhất

    Thép không gỉ  Inox 316F (UNS S31620) Giới thiệu Inox 316F là gì? Lớp thép [...]

    Thép 070M25: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh Với C45 Và Xử Lý Nhiệt

    Thép 070M25 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế tạo, quyết [...]

    Inox 321 là gì? Ứng dụng của Inox 321

    Inox 321 là gì? Ứng dụng của Inox 321 Inox 321 là gì? Inox 321 [...]

    Láp Alvac 718: Ứng Dụng, Hiệu Suất, Độ Bền Và Tối Ưu Hóa

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công, Láp Alvac 718 đóng vai trò [...]

    Thép En24: Đặc Tính, Ứng Dụng, Thành Phần, Nhiệt Luyện & Báo Giá

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép En24: Loại vật liệu không thể thiếu [...]

    Tấm Titan Grades 4: Mua Ở Đâu? Ứng Dụng, Báo Giá, Độ Bền Cao

    Tấm Titan Grades 4 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật [...]

    Ống inox SUS 304 – DN250-SCH10

    TITANINOX nhà nhập khẩu và phân phối ống inox SUS 304 – DN250-SCH10 giá rẻ [...]

    Cách kiểm tra Inox – Cách nhận diện Inox

    Vật Liệu Titan Cung cấp kiến thức nhận diện inox dễ dàng mà không cần [...]

    Exit mobile version