Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Láp inox 303 phi 8

láp inox

láp inox

Láp inox 303 phi 8: Đặc điểm, ứng dụng và giá thành

Láp inox 303 phi 8 là một trong những sản phẩm phổ biến trong lĩnh vực cơ khí chính xác nhờ khả năng gia công tuyệt vời, độ bền ổn định và tính ứng dụng cao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, từ thành phần hóa học, đặc điểm cơ lý đến ứng dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành.

Thành phần hóa học của inox 303

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.15
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.0 – 10.0
Photpho (P) ≤ 0.20

Lưu huỳnh được bổ sung giúp inox 303 dễ gia công hơn hẳn so với các loại inox thông thường như inox 304, nhưng lại giảm một phần khả năng chống ăn mòn.

Đặc điểm nổi bật của láp inox 303 phi 8

1. Khả năng gia công vượt trội

Nhờ thành phần lưu huỳnh cao, láp inox 303 phi 8 cực kỳ dễ gia công cắt, khoan, tiện, phay. Đây là ưu điểm lớn khiến inox 303 được sử dụng nhiều trong ngành chế tạo cơ khí chính xác.

2. Bề mặt sáng bóng

Bề mặt của inox 303 có thể đạt độ bóng cao nhờ các phương pháp xử lý như đánh bóng cơ, hóa học, điện phân. Xem thêm về cách xử lý bề mặt inox 303 tăng độ bóng.

3. Khả năng hàn hạn chế

Do chứa nhiều lưu huỳnh, inox 303 có khả năng hàn không tốt, dễ gây nứt hoặc khuyết tật mối hàn. Nếu cần hàn, bạn nên tham khảo thêm bài viết inox 303 có hàn được không? để chọn giải pháp phù hợp.

Ứng dụng của láp inox 303 phi 8

Tham khảo thêm các ứng dụng thực tế qua bài viết ứng dụng inox 303 trong ngành cơ khí.

So sánh inox 303 và inox 304 về khả năng gia công

Đặc điểm Inox 303 Inox 304
Khả năng gia công Rất tốt Trung bình
Chống ăn mòn Trung bình Tốt
Khả năng hàn Kém Tốt
Giá thành Trung bình Cao hơn một chút

Chi tiết hơn tại: so sánh inox 303 và inox 304

Giá thành láp inox 303 phi 8

Giá thành sản phẩm không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố sau:

Tóm lại

Láp inox 303 phi 8 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí chính xác nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền ổn định và giá cả hợp lý. Tuy nhiên, cần lưu ý đến khả năng hàn và chống ăn mòn khi lựa chọn sử dụng sản phẩm trong môi trường đặc thù. Với nhu cầu mua số lượng lớn, khách hàng nên tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín để có mức giá và chất lượng tốt nhất.

📞 Thông Tin Liên Hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Nhôm 3004: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Độ Bền Và So Sánh Với Các Loại Nhôm Khác

    Nhôm 3004 là một hợp kim không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp [...]

    Đồng C90200: Tất Tần Tật Về Hợp Kim Đồng Thiếc, Ứng Dụng & Báo Giá

    Đồng C90200 là hợp kim không thể thiếu trong các ứng dụng kỹ thuật đòi [...]

    Thép SCM415M: Tổng Quan, Ứng Dụng, Cơ Tính, Thành Phần Và Nhiệt Luyện

    Trong ngành cơ khí chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp quyết định [...]

    Inox 1.4565: Tất Tần Tật Về Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn, Độ Bền Cao

    Trong ngành Titan Inox hiện đại, Inox 1.4565 nổi lên như một giải pháp tối [...]

    Inox X5CrNi17-7: Tất Tần Tật Về Thép 17-7PH, Độ Bền, Ứng Dụng & Gia Công

    Inox X5CrNi17-7 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép hóa bền tiết pha [...]

    Inox XM21: Tìm Hiểu Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Inox XM21 đang ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong các ứng [...]

    Láp Inox 303 Phi 38

    Láp Inox 303 Phi 38 – Giải pháp tối ưu cho ngành gia công cơ [...]

    Inox UNS S41008: Tất Tần Tật Về Thép Không Gỉ 410S, Tính Chất Và Ứng Dụng

    Trong ngành công nghiệp vật liệu, việc hiểu rõ về đặc tính và ứng dụng [...]

    Exit mobile version