Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Niken và các loại hợp kim Niken có liên quan

Nickel Nickel 200 , 201, 205, 212, 222, 270…
Hợp kim Nickel Inconel: 600, 601, 625, 825  và x-750.. Incoloy : 800H , 800HT,825 , Monel :  401, 404, 405, 500 , Hastelloy : C276 VÀ C22, B-2, B-3
DẠNG VẬT LIỆU CUNG CẤP TẤM : Quy cách : độ dầy : 0.3 – 5.0 mm
Chiều rộng : 300 – 3000 mm
Chiều dài tấm: 500 – 4500mm
ỐNG và PHụ Kiện : Đường kính : Dia 10 – 168 
                         Độ dầy :   0.5- 10mm
                         Chiều dài ống : 100 – 18.000mmCÂY ĐẶC, DÂY : Đường kính : từ 6-100mm
                          Chiều dài : 2000- 6000mmGIA CÔNG CHI TIẾT THEO BẢN VẼ, cắt bản mã…..
Tiêu chuẩn ASTM , ASME, B162, B366, B 160
           Grade
Mác
Chemical Composition /  Bảng thành phần hóa học cuả Nickel và hợp kim Nickel
C Si Mn P S Ni Cr Mo Ti Cu Fe Al
max max max max max Max Max
200 0.15 0.35 0.35 0.01 99 min 0.25 0.4
201 0.02 0.35 0.35 0.01 99 min 0.25 0.4
205 0.08 0.08 0.18 0.004 99 0.03 0.08
400 0.3 0.5 2 0.024 63 min 28 – 34 2.5
K 500 0.25 0.5 1.5 0.01 63 min 0.35 – 0.85 27 – 33 2 2.3 – 3.2
600 0.15 0.5 1 0.015 72 min 14 – 17 0.5 6 – 10
601 0.1 0.5 1 0.015 58 – 63 21 – 25 1 Rest 1 – 1.7
625 0.1 0.5 0.5 0.015 0.015 58 min 20 – 23 8 – 10 0.40 max 5 0.4 max
800 0.1 1 1.5 0.03 0.015 30 – 35 19 – 23 0.15 – 0.60 0.75 Rest 0.15 – 0.6
800H 0.05 – 0.1 1 1.5 0.015 30 – 35 19 – 23 0.15 – 0.60 0.75 Rest 0.15-0.6
825 0.025 0.5 1 0.03 38 – 46 19.5 – 23.5 2.5 – 3.5 0.6 – 1.2 1.5 – 3 0.2 max
904L 0.02 1 2 0.03 0.015 24 – 26 19 – 23 4 – 5
B2 0.02 0.1 1 0.04 0.03 Rest 1 26 – 30 2
C276 0.01 0.08 1 0.04 0.03 57 Rest 14.5-16.5 15 – 17 4 – 7

 

Exit mobile version