Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Thép 1.3247: Thép Gió HSS, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu Tốt Nhất?

Thép 1.3247 là loại thép gió hiệu suất cao, đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng gia công cắt gọt tốc độ cao, đòi hỏi khả năng chịu mài mòn vượt trội. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thép 1.3247, từ thành phần hóa học, tính chất cơ học ưu việt, quy trình xử lý nhiệt tối ưu để đạt được độ cứng mong muốn, cho đến các ứng dụng thực tế trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác. Chúng tôi cũng sẽ so sánh thép 1.3247 với các loại thép gió khác, đồng thời đề cập đến các lưu ý quan trọng khi lựa chọn và sử dụng loại vật liệu này, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Thép 1.3247 là gì? Tổng quan về đặc tính và ứng dụng

Thép 1.3247, hay còn gọi là thép gió, là một loại thép công cụ đặc biệt, nổi bật với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, thường được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo khuôn dập nóng và gia công kim loại. Nhờ thành phần hóa học được tối ưu hóa, thép 1.3247 thể hiện sự vượt trội về độ bền nhiệt, độ chống mài mòn và khả năng chịu tải trọng lớn trong điều kiện khắc nghiệt. Chính vì vậy, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của các công cụ và thiết bị sản xuất.

Một trong những đặc tính then chốt của thép 1.3247độ cứng nóng. Khả năng này cho phép thép vẫn giữ được độ cứng cần thiết ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao phát sinh trong quá trình gia công, từ đó đảm bảo độ chính xác và năng suất. Bên cạnh đó, thép 1.3247 còn sở hữu độ bền mài mòn cao, giúp kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt và khuôn dập, giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì.

Ứng dụng chủ yếu của thép 1.3247 tập trung vào lĩnh vực sản xuất khuôn dập nóng, nơi vật liệu phải chịu áp lực và nhiệt độ cực lớn. Cụ thể, nó được dùng để chế tạo khuôn dập các chi tiết kim loại như:

Ngoài ra, thép 1.3247 còn được sử dụng trong sản xuất dao cắt gọt kim loại, dụng cụ gia công áp lực và các chi tiết máy chịu nhiệt cao khác. Với những ưu điểm vượt trội, thép 1.3247 đã và đang khẳng định vị thế là một trong những vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp trọng yếu, hỗ trợ nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất. Titan Inox cung cấp đa dạng các mác thép, trong đó có thép 1.3247 đáp ứng nhu cầu sản xuất của quý khách hàng.

Thành phần hóa học của thép 1.3247: Phân tích chi tiết và ảnh hưởng

Thành phần hóa học của thép 1.3247 đóng vai trò then chốt, quyết định đến các đặc tính cơ lý và khả năng ứng dụng của loại thép làm khuôn dập nóng này. Việc phân tích chi tiết từng nguyên tố hợp kim và ảnh hưởng của chúng là rất quan trọng để hiểu rõ ưu điểm và cách sử dụng hiệu quả thép 1.3247.

Thép 1.3247 nổi bật với hàm lượng vonfram (W) cao, dao động từ 1,90 – 2,20%, giúp tăng đáng kể độ cứng nóng, khả năng chống mài mòn và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao. Crom (Cr) với hàm lượng 3,80 – 4,20% cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống oxy hóa. Vanadi (V) từ 0,90 – 1,20% tạo thành các cacbit mịn, làm tăng độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn. Molybdenum (Mo) với hàm lượng 4,50 – 5,50% cải thiện độ thấm tôi, độ bền kéo và độ bền nhiệt.

Carbon (C) là nguyên tố cơ bản, với hàm lượng khoảng 0.9 – 1.0%, giúp tăng độ cứng và độ bền của thép. Silicon (Si) (0.10 – 0.40%) và Mangan (Mn) (0.20 – 0.40%) được thêm vào để khử oxy và lưu huỳnh, đồng thời cải thiện độ bền và khả năng gia công. Hàm lượng các tạp chất như phốt pho (P) và lưu huỳnh (S) được giữ ở mức thấp (P ≤ 0.030%, S ≤ 0.030%) để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất của thép.

Sự kết hợp hài hòa của các nguyên tố hợp kim trong thép 1.3247 tạo nên một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao, đặc biệt là trong sản xuất khuôn dập nóng.

Đặc tính cơ lý của thép 1.3247: Độ cứng, độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu nhiệt

Đặc tính cơ lý của thép 1.3247 đóng vai trò then chốt, quyết định khả năng ứng dụng của nó trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong sản xuất khuôn dập nóng. Những thuộc tính này, bao gồm độ cứng, độ bền kéo, độ dẻokhả năng chịu nhiệt, được xác định bởi thành phần hóa học và quy trình nhiệt luyện của thép.

Độ cứng của thép 1.3247 thường rất cao, đạt được sau quá trình nhiệt luyện thích hợp. Điều này giúp thép chịu được mài mòn và biến dạng trong quá trình gia công và sử dụng. Ví dụ, độ cứng Rockwell (HRC) của thép 1.3247 sau khi tôi và ram có thể đạt từ 52-56 HRC, tùy thuộc vào nhiệt độ ram.

Độ bền kéo là một yếu tố quan trọng khác, thể hiện khả năng của thép chống lại lực kéo trước khi bị đứt gãy. Thép 1.3247 có độ bền kéo cao, thường dao động từ 1200-1400 MPa, cho phép nó chịu được tải trọng lớn trong quá trình dập nóng. Tuy nhiên, độ bền kéo có thể giảm ở nhiệt độ cao.

Độ dẻo của thép 1.3247, mặc dù không cao bằng các loại thép khác, vẫn đủ để cho phép gia công tạo hình ở một mức độ nhất định. Độ dẻo thường được đánh giá bằng độ giãn dài và độ thắt tương đối sau khi kéo.

Cuối cùng, khả năng chịu nhiệt là một đặc tính quan trọng của thép 1.3247, đặc biệt khi sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Thép này có khả năng duy trì độ cứng và độ bền ở nhiệt độ cao tốt hơn so với nhiều loại thép khác, nhờ vào hàm lượng vonfram, molypden và các nguyên tố hợp kim khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, độ bền của thép 1.3247 sẽ giảm dần khi nhiệt độ tăng cao, nên việc lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp là rất quan trọng.

Ứng dụng của thép 1.3247 trong sản xuất khuôn dập nóng và các ngành công nghiệp khác

Thép 1.3247 nổi bật với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, là lựa chọn hàng đầu trong sản xuất khuôn dập nóng và nhiều ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt tốt. Loại thép này, nhờ thành phần hợp kim đặc biệt, có khả năng chống mài mòn và biến dạng hiệu quả, kéo dài tuổi thọ của khuôn và các bộ phận máy móc.

Trong lĩnh vực khuôn dập nóng, thép 1.3247 được sử dụng để chế tạo khuôn cho việc tạo hình các chi tiết kim loại ở nhiệt độ cao, chẳng hạn như khuôn dập phôi thép, khuôn rèn, và khuôn đúc áp lực. Khả năng chịu nhiệt của thép giúp khuôn không bị mềm hoặc biến dạng trong quá trình dập, đảm bảo độ chính xác và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Các nhà sản xuất ô tô, hàng không vũ trụthiết bị công nghiệp nặng đều hưởng lợi từ việc sử dụng thép 1.3247 trong sản xuất các bộ phận chịu tải và chịu nhiệt.

Ngoài ra, thép 1.3247 còn được ứng dụng trong sản xuất các dụng cụ cắt gọt kim loại chịu nhiệt, như dao phay, mũi khoan, và dao tiện, đặc biệt khi gia công các vật liệu cứng và khó cắt. Chúng cũng tìm thấy chỗ đứng trong các chi tiết máy móc hoạt động ở nhiệt độ cao như van, trục, bánh răng trong động cơ đốt trong và tua bin hơi, nơi mà yêu cầu về độ bền và khả năng chống mài mòn là tối quan trọng. Việc sử dụng thép 1.3247 không chỉ tăng hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Quy trình nhiệt luyện thép 1.3247: Hướng dẫn chi tiết để đạt được hiệu suất tối ưu

Nhiệt luyện thép 1.3247 là yếu tố then chốt để phát huy tối đa các đặc tính vốn có, đặc biệt là khi loại thép này được ứng dụng trong sản xuất khuôn dập nóng và các chi tiết chịu nhiệt cao. Để đạt được hiệu suất tối ưu, quy trình cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước và thông số kỹ thuật.

Quy trình nhiệt luyện thép 1.3247 thường bao gồm các giai đoạn chính: ủ, tôi, ram. giúp làm mềm thép, giảm ứng suất dư sau gia công. Tôi làm tăng độ cứng và độ bền. Ram giúp cải thiện độ dẻo dai và giảm độ giòn sau khi tôi. Mỗi giai đoạn đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ, thời gian và tốc độ làm nguội một cách chính xác.

Việc lựa chọn đúng phương pháp và thông số nhiệt luyện sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính cơ lý cuối cùng của thép, bao gồm độ cứng, độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu nhiệt. Ví dụ, ram ở nhiệt độ cao hơn sẽ làm giảm độ cứng nhưng tăng độ dẻo dai, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu va đập tốt. Ngược lại, ram ở nhiệt độ thấp hơn sẽ duy trì độ cứng cao hơn, thích hợp cho các chi tiết chịu mài mòn. Điều quan trọng là phải điều chỉnh quy trình phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của sản phẩm.

So sánh thép 1.3247 với các loại thép làm khuôn khác: Ưu và nhược điểm

Việc lựa chọn thép làm khuôn phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của khuôn dập nóng. Trong số các loại thép làm khuôn, thép 1.3247 nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và độ bền tốt, nhưng để đưa ra quyết định tối ưu, cần so sánh chi tiết thép 1.3247 với các “đối thủ” khác. Bài viết này sẽ phân tích ưu và nhược điểm của thép 1.3247 so với các mác thép khuôn phổ biến khác, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

Một trong những ưu điểm nổi bật của thép 1.3247 là khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, vượt trội hơn so với các loại thép như H13 hay 2344. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng dập nóng, nơi khuôn phải chịu tác động liên tục của nhiệt độ và áp suất lớn. Tuy nhiên, thép 1.3247 lại có độ dẻo thấp hơn so với một số loại thép khác, đòi hỏi quy trình gia công và nhiệt luyện cẩn thận hơn.

So với thép P20, thép 1.3247 thể hiện ưu thế về độ bền nhiệt và khả năng chống mài mòn, thích hợp cho các khuôn dập các vật liệu cứng và yêu cầu độ chính xác cao. Ngược lại, P20 lại dễ gia công hơn và có giá thành thấp hơn, phù hợp cho các ứng dụng ít khắt khe về nhiệt độ và độ bền. Ví dụ, trong sản xuất khuôn dập nhôm, H13 có thể là lựa chọn kinh tế hơn nếu số lượng sản phẩm không quá lớn và yêu cầu về tuổi thọ khuôn không quá cao.

Việc lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu dập, nhiệt độ làm việc, số lượng sản phẩm, và ngân sách. Thép 1.3247 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng dập nóng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu nhiệt cao, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố khác để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.

Liệu thép 1.3247 có phải là lựa chọn tối ưu cho khuôn của bạn? Khám phá chi tiết về đặc tính, ứng dụng và địa chỉ mua thép 1.3247 uy tín để có quyết định đúng đắn.

Mua thép 1.3247 ở đâu? Nhà cung cấp uy tín và bảng giá tham khảo

Việc tìm kiếm địa chỉ mua thép 1.3247 chất lượng, uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả sản xuất và tuổi thọ của khuôn dập nóng. Vậy, làm thế nào để lựa chọn được nhà cung cấp đáng tin cậy và tham khảo bảng giá thép 1.3247 một cách chính xác nhất?

Trên thị trường hiện nay, Titan Inox nổi lên như một nhà cung cấp thép 1.3247 uy tín, được nhiều khách hàng tin tưởng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các nhà cung cấp khác như Thép Bảo Tín, Thép hình Mạnh Hưng Phát, nhưng cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin và phản hồi từ khách hàng trước khi quyết định.

Khi lựa chọn nhà cung cấp, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

Về giá thép 1.3247, mức giá có thể biến động tùy thuộc vào thời điểm, số lượng mua, kích thước và hình dạng sản phẩm (thép tròn, thép tấm,…). Để nhận được báo giá chính xác nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Titan Inox hoặc các nhà cung cấp khác để được tư vấn và hỗ trợ. Hãy yêu cầu bảng báo giá chi tiết, bao gồm các chi phí vận chuyển, gia công (nếu có) để có cái nhìn tổng quan nhất.

Exit mobile version