Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Thép Gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?

1. Thép Gió là gì? Khái niệm, Đặc tính và Lịch sử (HSS)

Thép gió (tiếng Anh: High-Speed Steel – HSS) là một loại thép công cụ hợp kim caoCarbon cao nổi tiếng, chủ yếu được sử dụng để chế tạo các dụng cụ cắt gọt kim loại với năng suất cao. Tên gọi “thép gió” bắt nguồn từ khả năng đặc biệt của nó: tự tôi trong không khí (tôi trong gió) và duy trì độ cứng cao ngay cả khi làm việc ở tốc độ lớn và nhiệt độ cao sinh ra do ma sát.

1.1. Khái niệm và Bối cảnh lịch sử

Trước khi thép gió ra đời, các dụng cụ cắt truyền thống (thép Carbon) thường mất đi độ cứng khi nhiệt độ lưỡi cắt vượt quá (), buộc thợ máy phải cắt với tốc độ rất chậm.

Năm 1898, Frederick Winslow Taylor và Maunsel White đã phát triển thép gió tại Hội chợ Paris, giúp tăng tốc độ cắt gọt lên gấp 2 đến 4 lần so với thép công cụ Carbon truyền thống. Đây là một cuộc cách mạng trong ngành gia công cơ khí, đặt nền móng cho sản xuất hàng loạt hiện đại.

1.2. Các Đặc tính vượt trội của Thép Gió (HSS)

Thép gió sở hữu những đặc tính khiến nó trở thành vật liệu tối ưu cho dụng cụ cắt:

  • Tính Cứng Nóng (Hot Hardness): Đây là đặc tính quan trọng nhất. Thép gió có thể duy trì độ cứng cao (thường từ đến HRC) ngay cả khi nhiệt độ tại lưỡi cắt đạt đến ().
  • Khả năng Chống Mài Mòn (Wear Resistance): Nhờ hàm lượng các hợp kim tạo Carbide mạnh như Vanadi (V), Molypden (Mo) và Vonfram (W) cao, thép gió có khả năng chống mài mòn vượt trội.
  • Độ Dẻo Dai (Toughness): Độ dẻo dai giúp dụng cụ cắt không bị sứt mẻ hoặc gãy dưới các tải trọng va đập hoặc rung động trong quá trình cắt.
  • Độ Thấm Tôi (Hardenability): Cho phép tôi thấu (làm cứng hoàn toàn) ngay cả các tiết diện lớn, đảm bảo độ cứng đồng nhất trên toàn bộ chi tiết.

1.3. Thành phần Hóa học Cơ bản của Thép Gió

Thành phần cơ bản của thép gió bao gồm:

Nguyên tố Tỉ lệ (%) Vai trò chính
Carbon (C) Tạo độ cứng, kết hợp với các nguyên tố khác tạo thành Carbide.
Crom (Cr) Tăng mạnh độ thấm tôi và tăng khả năng chống ăn mòn.
Vonfram (W) & Molypden (Mo) Tăng tính cứng nóng và chống mài mòn (hình thành Carbide Vonfram/Molypden).
Vanadi (V) Tăng cường tính chống mài mòn (tạo Carbide Vanadi cực cứng).
Coban (Co) Tăng tính cứng nóng (duy trì độ cứng ở nhiệt độ rất cao).

2. Thép Gió có bao nhiêu Mác? Phân loại theo Tiêu chuẩn

Thép gió được phân loại rộng rãi theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM (Mỹ) thành hai nhóm chính, dựa trên nguyên tố hợp kim chính của chúng.

2.1. Phân loại theo Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ)

Tổng cộng có khoảng 24 loại thép HSS được công nhận chính thức, chia thành:

Nhóm T-Series (Tungsten – Vonfram)

  • Số lượng: 7 mác thép (ví dụ: T1, T4, T15).
  • Đặc điểm: Vonfram là hợp kim chính, chiếm tỉ lệ cao (thường ). Nhóm này có khả năng chống mài mòn và tính cứng nóng rất tốt.

Nhóm M-Series (Molybdenum – Molypden)

  • Số lượng: 17 mác thép (ví dụ: M1, M2, M7, M35, M42).
  • Đặc điểm: Molypden là hợp kim chính (thường ). Nhóm M-Series phổ biến hơn vì giá thành hợp lý và khả năng cân bằng giữa độ cứng nóng, chống mài mòn và độ dẻo dai.

2.2. Phân loại theo Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

Tại thị trường châu Á, đặc biệt là Việt Nam, các mác thép gió Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) rất phổ biến với ký hiệu SKH (ví dụ: SKH51, SKH55, SKH59), tương đương trực tiếp với các mác M-Series của ASTM.

2.3. Phân loại theo Năng suất

Trong thực tế ứng dụng, thép gió còn được chia thành:

Loại Đặc điểm Độ cứng ( sau nhiệt luyện) Ứng dụng
Thép Gió Năng suất Thường (Standard HSS) Hàm lượng hợp kim Vanadi và Coban thấp. HRC Dụng cụ cắt thông thường (dao tiện, phay tốc độ trung bình). Mác tiêu biểu: M2.
Thép Gió Năng suất Cao (Premium HSS) Hàm lượng Coban (Co) cao (thường ) để tăng tính cứng nóng. HRC Gia công vật liệu cứng, cắt tốc độ cao, điều kiện cắt nặng. Mác tiêu biểu: M35, M42.

3. Chi tiết Từng Mác Thép Gió Phổ Biến Nhất

Việc tìm hiểu chi tiết từng mác thép gió giúp người dùng lựa chọn vật liệu tối ưu cho dụng cụ cắt gọt, đảm bảo năng suất và tuổi thọ.

3.1. Thép Gió M2 (Tương đương SKH51)

Mác thép M2 được coi là “tiêu chuẩn công nghiệp” của thép gió Molypden và là loại được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.

Thành phần Hóa học C (%) Cr (%) W (%) Mo (%) V (%) Co (%)
M2

Ưu điểm và Ứng dụng:

  • Ưu điểm: Cân bằng tốt giữa khả năng chống mài mòn (nhờ Vanadi và Vonfram), độ dẻo dai và giá thành. Dễ dàng nhiệt luyện để đạt độ cứng HRC.
  • Ứng dụng: Chế tạo các dụng cụ cắt gọt tiêu chuẩn: Mũi khoan, Mũi taro, Dao phay ngón, Lưỡi cưa, khuôn dập (yêu cầu độ bền và chống mài mòn).
  • Tương đương phổ biến tại Việt Nam: SKH51 (tiêu chuẩn JIS).

3.2. Thép Gió M35 (Tương đương SKH55)

Mác thép M35 là phiên bản cải tiến của M2, được thêm nguyên tố Coban để nâng cao hiệu suất cắt.

Thành phần Hóa học C (%) Cr (%) W (%) Mo (%) V (%) Co (%)
M35

Ưu điểm và Ứng dụng:

  • Ưu điểm: Sự bổ sung Coban (Co) làm tăng đáng kể tính cứng nóngchống mài mòn so với M2, cho phép cắt ở tốc độ cao hơn và chịu tải nặng hơn.
  • Ứng dụng: Gia công các vật liệu có độ bền cao hoặc thép không gỉ (Inox). Thường dùng cho các dụng cụ yêu cầu tuổi thọ cao như dao phay đĩa lớn, dao bào, và các dụng cụ cắt CNC.
  • Tên gọi khác: Thép Coban (HSSE/HSS-E).

3.3. Thép Gió M42 (Tương đương SKH59)

Mác thép M42 là loại thép gió Molypden Coban siêu hiệu suất cao, được thiết kế để vượt qua các điều kiện gia công khắc nghiệt nhất.

Thành phần Hóa học C (%) Cr (%) W (%) Mo (%) V (%) Co (%)
M42

Ưu điểm và Ứng dụng:

  • Ưu điểm: Hàm lượng Coban cao () kết hợp với Molypden tạo ra độ cứng sau nhiệt luyện cao nhất trong nhóm HSS (thường HRC). Tuy nhiên, độ dẻo dai giảm đi đôi chút so với M2 và M35.
  • Ứng dụng: Cắt các hợp kim siêu cứng, vật liệu chịu nhiệt, Titan, và các loại thép gia công nguội. M42 là lựa chọn tối ưu cho dao phay ngón hiệu suất cao và các dụng cụ đòi hỏi tính cứng nóng tuyệt đối.
  • Lưu ý: Do độ cứng rất cao, M42 dễ bị sứt mẻ hơn nếu gặp rung động lớn hoặc va đập đột ngột.

3.4. Thép Gió T1 (Vonfram 18%)

Mặc dù không còn phổ biến như M-Series, T1 vẫn là đại diện cho nhóm thép Vonfram.

Thành phần Hóa học C (%) Cr (%) W (%) Mo (%) V (%) Co (%)
T1

Ưu điểm và Ứng dụng:

  • Ưu điểm: Vonfram cung cấp khả năng chống mài mòn và tính cứng nóng rất tốt, là loại thép gió đầu tiên và kinh điển.
  • Ứng dụng: Dao tiện, dao bào. Ngày nay, T1 thường được thay thế bằng M2 vì M2 có hiệu suất tương đương nhưng nhẹ hơn và giá thành rẻ hơn.

4. Lựa chọn Thép Gió: Tối ưu cho Từng Ứng dụng

Việc lựa chọn mác thép gió phù hợp quyết định đến hiệu suất và chi phí sản xuất. Có hai yếu tố cần cân nhắc chính: Độ bền (Toughness)Khả năng chống mài mòn/Tính cứng nóng (Wear Resistance/Hot Hardness).

Nhu cầu Ứng dụng Ưu tiên Mác Thép Lý do Lựa chọn
Gia công thông thường, tốc độ trung bình M2 / SKH51 Cân bằng tuyệt vời giữa độ dẻo dai và chống mài mòn. Giá thành kinh tế.
Gia công Inox, Thép Hợp kim, cần tuổi thọ cao M35 / SKH55 Coban tăng tính cứng nóng, cho phép chạy tốc độ cao hơn M2 mà không bị mềm.
Gia công vật liệu siêu cứng, Hợp kim nhiệt độ cao M42 / SKH59 Độ cứng cao nhất ( HRC) và tính cứng nóng vượt trội, phù hợp cho tốc độ cắt cực đại.
Dụng cụ cần chịu va đập, hình dạng phức tạp M2 (hoặc các loại HSS dẻo dai khác) Ưu tiên độ dẻo dai hơn là độ cứng tuyệt đối để tránh sứt mẻ.

5. Kết luận về Thép Gió và Tương lai

Thép gió (HSS) vẫn giữ vai trò vô cùng quan trọng trong ngành công nghiệp gia công kim loại. Mặc dù sự xuất hiện của Carbide và Ceramic đã chiếm lĩnh các ứng dụng cắt tốc độ siêu cao, thép gió vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các dụng cụ có hình dạng phức tạp (như mũi taro, dao doa, dao phay biên dạng), nơi yêu cầu độ dẻo dai tốt và chi phí sản xuất dụng cụ hợp lý.

Sự đa dạng của các mác thép gió, đặc biệt là nhóm M2, M35 và M42, đảm bảo rằng người kỹ sư luôn có một lựa chọn vật liệu tối ưu để cân bằng giữa hiệu suất cắt, tuổi thọ dụng cụ và chi phí sản xuất.

Exit mobile version