Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Láp Inox 303 Phi 40

láp inox

láp inox

Láp Inox 303 Phi 40 – Giải pháp gia công cơ khí chính xác và bền bỉ

Trong thế giới gia công cơ khí hiện đại, lựa chọn vật liệu chất lượng là yếu tố then chốt quyết định độ bền và độ chính xác của sản phẩm. Một trong những loại vật liệu được ưa chuộng nhất hiện nay chính là láp inox 303 phi 40. Với đường kính lớn 40mm, dòng sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao, khả năng chịu lực tốt và quá trình gia công dễ dàng.

Hãy cùng khám phá chi tiết về thành phần, tính chất và ứng dụng nổi bật của láp inox 303 phi 40 qua bài viết sau đây!

Thành phần hóa học của láp inox 303 phi 40

Láp inox 303 thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, được cải tiến với hàm lượng lưu huỳnh cao nhằm nâng cao khả năng gia công cắt gọt. Thành phần hóa học cụ thể như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.15
Mangan (Mn) ≤ 2.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Phốt pho (P) ≤ 0.20
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.0 – 10.0

Hàm lượng lưu huỳnh (S) chính là điểm khác biệt, giúp tăng khả năng gia công so với các loại inox khác như inox 304 hay inox 316.

Tính chất cơ lý nổi bật của láp inox 303 phi 40

Tính chất vật lý

Tính chất cơ học

Với các thông số trên, láp inox 303 phi 40 hoàn toàn đáp ứng yêu cầu về độ bền, độ cứng cũng như tính dẻo dai trong quá trình gia công và sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của láp inox 303 phi 40

1. Gia công cực kỳ dễ dàng

Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 phi 40 sở hữu khả năng gia công tiện, phay, khoan, taro cực kỳ mượt mà. Đặc biệt, khi gia công CNC, sản phẩm cho ra chi tiết sắc nét, chuẩn xác, tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

2. Chống ăn mòn tốt

Mặc dù khả năng chống ăn mòn của inox 303 không bằng inox 304 hay inox 316, nhưng vẫn đảm bảo ổn định trong các môi trường không quá khắc nghiệt như khí quyển, nước ngọt, môi trường khô ráo.

Bạn có thể tham khảo thêm sự khác biệt giữa inox 303 và inox 304 tại bài viết: So sánh inox 303 và inox 304.

3. Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao

Láp inox 303 phi 40 có khả năng đánh bóng bề mặt tốt, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ thẩm mỹ cao như chi tiết trang trí máy móc, chi tiết linh kiện chính xác.

Ứng dụng thực tế của láp inox 303 phi 40

Với đường kính lớn 40mm, láp inox 303 phi 40 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về khả năng gia công của inox 303 trong ngành cơ khí, có thể tham khảo thêm tại đây: Ứng dụng inox 303 trong ngành cơ khí.

Giá thành láp inox 303 phi 40

Giá thành của láp inox 303 phi 40 không cố định mà chịu tác động từ nhiều yếu tố:

Để cập nhật bảng giá mới nhất, bạn có thể tham khảo: Báo giá inox 303 mới nhất.

So sánh inox 303 phi 40 với các vật liệu khác

Tiêu chí Inox 303 Inox 304 Thép thường
Khả năng gia công Rất tốt Tốt Trung bình
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Rất tốt Kém
Dễ hàn Hạn chế Rất tốt Tốt
Giá thành Trung bình Cao hơn Thấp hơn

Nếu bạn thắc mắc inox 303 có hàn được không, câu trả lời là hàn được nhưng cần lưu ý kỹ thuật và môi trường để tránh nứt gãy. Tham khảo thêm: Inox 303 có hàn được không.

Tóm lại

Láp inox 303 phi 40 là lựa chọn tối ưu cho các dự án cơ khí yêu cầu độ chính xác cao, khả năng gia công vượt trội và độ bền ổn định. Với đường kính lớn, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý, đây chính là vật liệu đáng đầu tư cho các doanh nghiệp trong ngành cơ khí.

Nếu bạn đang phân vân không biết mua inox 303 ở đâu uy tín, đừng ngần ngại tham khảo tại: Mua inox 303 ở đâu.

📞 Thông tin liên hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài viết liên quan

    Cuộn Chornin 625: Báo Giá Mới Nhất, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Nhà Cung Cấp Uy Tín

    Cuộn Chornin 625 là giải pháp vật liệu không thể thiếu cho các ứng dụng [...]

    Ống Inox Phi 10 – Ống đúc inox 10mm

    Chuyên nhập khẩu và phân phối ống inox phi 10 tại hà nội, đà nẵng, [...]

    Hợp Kim Niken Incoloy 825: Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng & Báo Giá!

    Hợp Kim Niken Incoloy 825 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi [...]

    Đồng C26800: Hợp Kim Đồng Thau, Tính Chất, Ứng Dụng & Gia Công

    Đồng C26800 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, đóng [...]

    Inox 420J2: Tìm Hiểu Độ Cứng, Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng & So Sánh Với Inox 304

    Inox 420J2 là mác thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành [...]

    Cuộn Baby 304- Hàn Quốc

    Cuộn 430 BA/2B Hàn Quốc *Mác thép Inox 430 *Tiêu  chuẩn SUS *Bề mặt BA/2B *Độ [...]

    Đồng CuZn35Pb1: Đặc Tính, Ứng Dụng, Ưu Điểm Gia Công & Báo Giá Tốt

    Việc hiểu rõ về hợp kim Đồng CuZn35Pb1 là yếu tố then chốt để tối [...]

    Hợp Kim Niken Nimofer 6928: Tính Chất, Ứng Dụng & So Sánh Với Inconel

    Trong lĩnh vực vật liệu kỹ thuật, việc hiểu rõ về hợp kim, đặc biệt [...]

    Exit mobile version