Site icon Titan Inox | 0909 246 316

Láp inox 303 phi 6.4

láp inox

láp inox

Láp inox 303 phi 6.4: đặc điểm, ứng dụng và giá thành

Láp inox 303 phi 6.4 là thanh thép không gỉ có đường kính 6.4mm, thuộc mác thép 303, nổi bật với khả năng gia công vượt trội. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu chế tạo các chi tiết máy móc và linh kiện.

Thành phần hóa học của inox 303

Thép không gỉ 303 có thành phần hóa học đặc trưng, giúp cải thiện khả năng gia công:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.15
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.0 – 10.0
Photpho (P) ≤ 0.20

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp inox 303 dễ gia công hơn, tuy nhiên, điều này cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn so với các mác thép khác như inox 304. citeturn0search2

Đặc điểm nổi bật của láp inox 303 phi 6.4

1. Khả năng gia công tuyệt vời

Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 có khả năng cắt gọt tốt, giảm mài mòn dụng cụ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chính xác. citeturn0search2

2. Khả năng chống ăn mòn

Mặc dù không chống ăn mòn tốt bằng inox 304 hoặc 316, inox 303 vẫn đáp ứng được trong môi trường khô ráo và ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

3. Khả năng hàn hạn chế

Do hàm lượng lưu huỳnh cao, inox 303 có khả năng hàn kém, dễ gây nứt gãy tại mối hàn. Nếu cần hàn, nên xem xét sử dụng inox 304 hoặc các phương pháp hàn chuyên dụng.

Ứng dụng của láp inox 303 phi 6.4

Láp inox 303 phi 6.4 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

Những ứng dụng này tận dụng tối đa khả năng gia công của inox 303, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.

So sánh inox 303 với inox 304 và inox 316

Đặc điểm Inox 303 Inox 304 Inox 316
Khả năng gia công Tốt nhất Trung bình Kém hơn
Chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng hàn Kém Tốt Rất tốt
Giá thành Trung bình Cao hơn một chút Cao nhất

Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, cân nhắc giữa khả năng gia công, chống ăn mòn và chi phí.

Giá thành láp inox 303 phi 6.4

Giá của láp inox 303 phi 6.4 phụ thuộc vào các yếu tố như:

Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.

Tóm lại

Láp inox 303 phi 6.4 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý về khả năng hàn và chống ăn mòn của vật liệu trong quá trình sử dụng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

📞 Thông tin liên hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài viết liên quan

    Thép SKH59: Ưu Điểm, Ứng Dụng, So Sánh Với SKH51 Và Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác, Thép SKH59 đóng vai trò then chốt, [...]

    Thép SKS81M: Thép Công Cụ Nhật Bản, Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Dao, Giá Tốt

    Thép SKS81M đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt [...]

    Thép 11SMnPb37: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Thành Phần, & Lưu Ý Gia Công (A-Z)

    Thép 11SMnPb37 là một loại vật liệu kỹ thuật then chốt, đóng vai trò quan [...]

    Đồng CW714R: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Nhà Cung Cấp Uy Tín

    Đồng CW714R là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, quyết [...]

    Thép SCr430RCH: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh Với SAE 4130 & Xử Lý Nhiệt

    Trong ngành công nghiệp chế tạo và gia công kim loại, việc hiểu rõ về [...]

    Nhôm 2090: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không & So Sánh Với Hợp Kim Khác

    Nhôm 2090 đang mở ra kỷ nguyên mới cho ngành hàng không vũ trụ và [...]

    Hợp Kim Niken Maraging C300: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Niken Maraging C300 đang mở ra một kỷ nguyên mới trong ngành công [...]

    Vì sao inox 303 được ưa chuộng trong gia công CNC?

    Vì sao inox 303 được ưa chuộng trong gia công CNC? Inox 303 là một [...]

    Exit mobile version