Site icon Titan Inox | 0909 246 316

So Sánh Thành Phần Hóa Học Inox SUS303 Và Inox 303

láp inox

láp inox

So Sánh Thành Phần Hóa Học Inox SUS303 Và Inox 303

🔍 1. Inox SUS303 Và Inox 303 Có Giống Nhau Không?

Inox SUS303Inox 303 thực chất là cùng một loại thép không gỉ Austenitic, nhưng được đặt tên theo hai hệ tiêu chuẩn khác nhau:
Inox 303: Tiêu chuẩn của Mỹ (AISI 303, ASTM A276).
Inox SUS303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS G4303).

➡️ Xem chi tiết về Inox 303:
Inox 303 là gì? Thành phần, đặc điểm và ứng dụng

📊 2. Bảng So Sánh Thành Phần Hóa Học Inox SUS303 Và Inox 303

Nguyên tố Inox 303 (ASTM/AISI) Inox SUS303 (JIS)
Carbon (C) ≤ 0.15% ≤ 0.15%
Silicon (Si) ≤ 1.00% ≤ 1.00%
Mangan (Mn) ≤ 2.00% ≤ 2.00%
Photpho (P) ≤ 0.20% ≤ 0.20%
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35% 0.15 – 0.35%
Niken (Ni) 8.00 – 10.00% 8.00 – 10.00%
Crom (Cr) 17.00 – 19.00% 17.00 – 19.00%
Nitơ (N) ≤ 0.10%

📌 Nhận xét:
✔️ Thành phần hóa học của Inox 303 và Inox SUS303 gần như tương đương nhau, chỉ có sự khác biệt nhỏ về tiêu chuẩn kiểm soát tạp chất.
✔️ Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản) có thể có thêm giới hạn Nitơ (N) ≤ 0.10% để kiểm soát tính chất cơ lý.

➡️ Xem thêm bảng thông số kỹ thuật Inox 303:
Bảng thông số kỹ thuật inox 303 chi tiết

🔬 3. Ảnh Hưởng Của Thành Phần Hóa Học Đến Tính Chất Vật Liệu

Nguyên tố Tác động đến tính chất của inox 303 & SUS303
Lưu huỳnh (S) Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng làm giảm khả năng hàn
Crom (Cr) Tăng khả năng chống ăn mòn, tạo lớp màng oxit bảo vệ
Niken (Ni) Giúp duy trì tính dẻo dai và khả năng chống oxy hóa
Carbon (C) Nếu quá cao sẽ làm giảm tính chống ăn mòn

📌 Kết luận:

➡️ So sánh thêm với inox 304:
So sánh Inox 303 và Inox 304 – Loại nào tốt hơn?

📞 Thông Tin Liên Hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox X12CrNi23-13: Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng & So Sánh

    Inox X12CrNi23-13 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng đòi hỏi khả [...]

    Nhôm 5050: Tất Tần Tật Về Hợp Kim, Tính Chất, Ứng Dụng & Giá

    Nhôm 5050 là hợp kim nhôm được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống [...]

    Tấm Titan Gr4: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng & So Sánh

    Tấm Titan Gr4 là giải pháp không thể thiếu cho các ứng dụng công nghiệp [...]

    Hợp Kim Niken Chornin 625: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất Tốt Nhất

    Hợp Kim Niken Chornin 625 là giải pháp không thể thiếu cho các ứng dụng [...]

    Đồng NS104: Tiềm Năng, Rủi Ro & Tác Động Đến Kinh Tế Việt Nam?

    Đồng NS104 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp điện tử và [...]

    Thép 1.3563: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng, Nhiệt Luyện, Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu và gia công cơ khí chính xác, [...]

    Inox X15Cr13: Đặc Tính, Ứng Dụng Dao Kéo, So Sánh & Xử Lý Nhiệt

    Inox X15Cr13 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ [...]

    Inox 08X18H10: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần, Đặc Tính Kỹ Thuật, So Sánh

    Inox 08X18H10 là một mác thép austenitic không gỉ đặc biệt quan trọng trong ngành [...]

    Exit mobile version