So Sánh Inox SUS440C Và Inox 316

TRỤC LÁP INOX CÁC LOẠI

So Sánh Khả Năng Chịu Mài Mòn Của Inox SUS440C Và Inox 316

🔹 1. Giới Thiệu Về Inox SUS440C Và Inox 316

Inox SUS440Cinox 316 là hai loại thép không gỉ phổ biến nhưng có tính chất hoàn toàn khác nhau:

  • Inox SUS440C: Thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, có độ cứng rất cao (HRC 58 – 60+), khả năng chịu mài mòn cực tốt, nhưng chống ăn mòn trung bình.
  • Inox 316: Thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển, nhưng chịu mài mòn kém hơn SUS440C.

💡 Vậy loại inox nào chịu mài mòn tốt hơn? Hãy cùng so sánh chi tiết!

🔹 2. Thành Phần Hóa Học Ảnh Hưởng Đến Độ Chịu Mài Mòn

Thành phần Inox SUS440C Inox 316
Carbon (C) 0.95 – 1.20% ≤ 0.08%
Chromium (Cr) 16 – 18% 16 – 18%
Molybdenum (Mo) ≤ 0.75% 2 – 3%
Manganese (Mn) ≤ 1.00% ≤ 2.00%
Nickel (Ni) ≤ 0.75% 10 – 14%

🔹 Điểm khác biệt quan trọng:
✔️ Inox SUS440C có hàm lượng carbon cao, giúp tạo độ cứng vượt trội nhưng giảm khả năng chống ăn mòn.
✔️ Inox 316 có nhiều nickel (Ni) và molybdenum (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất.

🔹 3. So Sánh Khả Năng Chịu Mài Mòn

Tiêu chí Inox SUS440C Inox 316
Độ cứng (HRC) 58 – 60+ 20 – 30
Chịu mài mòn Rất cao Trung bình
Chống ăn mòn Trung bình Xuất sắc
Khả năng gia công Khó Dễ
Ứng dụng chính Dao cắt, vòng bi, khuôn mẫu Thiết bị y tế, tàu biển, thực phẩm

💡 Kết luận:

  • SUS440C chịu mài mòn tốt hơn inox 316 nhờ độ cứng cao.
  • Inox 316 phù hợp cho môi trường hóa chất, nước biển, nhưng không chịu mài mòn tốt bằng SUS440C.

🔹 4. Khi Nào Nên Chọn SUS440C Hoặc Inox 316?

Chọn inox SUS440C nếu:
✔️ Cần chịu mài mòn cao (dao cắt, trục quay, khuôn mẫu).
✔️ Không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

Chọn inox 316 nếu:
✔️ Cần kháng ăn mòn tốt (dùng trong hóa chất, nước biển, y tế).
✔️ Không yêu cầu độ cứng quá cao.

🔹 5. Kết Luận

💡 Nếu cần chịu mài mòn cao, inox SUS440C là lựa chọn tốt nhất.
💡 Nếu cần chống ăn mòn tốt, inox 316 là lựa chọn phù hợp.

📞 Bạn cần mua inox chất lượng cao? Hãy chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo hiệu suất sử dụng tốt nhất! 🚀






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    Đồng CuNi12Zn25Pb1: Tính Chất, Ứng Dụng & So Sánh (Hợp Kim Đồng Chì)

    Trong lĩnh vực Titan Inox, hợp kim Đồng CuNi12Zn25Pb1 đóng vai trò then chốt, quyết [...]

    Inox Duplex 1.4482: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Chống Ăn Mòn, Mua Ở Đâu?

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, việc lựa chọn đúng mác thép quyết định [...]

    Đồng C80500: Tất Tần Tật Về Hợp Kim, Ứng Dụng, Ưu Điểm & Báo Giá

    Ứng dụng của đồng C80500 ngày càng trở nên quan trọng trong ngành công nghiệp [...]

    Đồng C80400: Tất Tần Tật Về Hợp Kim Đồng Đỏ – Ứng Dụng, Tính Chất, Giá

    Đồng C80400 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, đóng [...]

    Thép 1.5622: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & So Sánh Thép SKD61

    Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp mũi nhọn, tìm hiểu về Thép [...]

    Cuộn Nicrofer 4241: Bảng Giá Mới Nhất, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu, Chống Ăn Mòn?

    Cuộn Nicrofer 4241 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật đòi [...]

    Thép 100MnCrW4: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá & Nhiệt Luyện Chi Tiết

    Thép 100MnCrW4 là một loại thép công cụ hợp kim đặc biệt quan trọng trong [...]

    Inox X10CrNiMoTi18.10: Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh (316Ti) Chống Ăn Mòn

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc hiểu rõ về vật liệu đóng vai trò [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo