So Sánh Thành Phần Hóa Học Inox SUS303 Và Inox 303

láp inox

So Sánh Thành Phần Hóa Học Inox SUS303 Và Inox 303

🔍 1. Inox SUS303 Và Inox 303 Có Giống Nhau Không?

Inox SUS303Inox 303 thực chất là cùng một loại thép không gỉ Austenitic, nhưng được đặt tên theo hai hệ tiêu chuẩn khác nhau:
Inox 303: Tiêu chuẩn của Mỹ (AISI 303, ASTM A276).
Inox SUS303: Tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS G4303).

➡️ Xem chi tiết về Inox 303:
Inox 303 là gì? Thành phần, đặc điểm và ứng dụng

📊 2. Bảng So Sánh Thành Phần Hóa Học Inox SUS303 Và Inox 303

Nguyên tố Inox 303 (ASTM/AISI) Inox SUS303 (JIS)
Carbon (C) ≤ 0.15% ≤ 0.15%
Silicon (Si) ≤ 1.00% ≤ 1.00%
Mangan (Mn) ≤ 2.00% ≤ 2.00%
Photpho (P) ≤ 0.20% ≤ 0.20%
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35% 0.15 – 0.35%
Niken (Ni) 8.00 – 10.00% 8.00 – 10.00%
Crom (Cr) 17.00 – 19.00% 17.00 – 19.00%
Nitơ (N) ≤ 0.10%

📌 Nhận xét:
✔️ Thành phần hóa học của Inox 303 và Inox SUS303 gần như tương đương nhau, chỉ có sự khác biệt nhỏ về tiêu chuẩn kiểm soát tạp chất.
✔️ Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản) có thể có thêm giới hạn Nitơ (N) ≤ 0.10% để kiểm soát tính chất cơ lý.

➡️ Xem thêm bảng thông số kỹ thuật Inox 303:
Bảng thông số kỹ thuật inox 303 chi tiết

🔬 3. Ảnh Hưởng Của Thành Phần Hóa Học Đến Tính Chất Vật Liệu

Nguyên tố Tác động đến tính chất của inox 303 & SUS303
Lưu huỳnh (S) Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng làm giảm khả năng hàn
Crom (Cr) Tăng khả năng chống ăn mòn, tạo lớp màng oxit bảo vệ
Niken (Ni) Giúp duy trì tính dẻo dai và khả năng chống oxy hóa
Carbon (C) Nếu quá cao sẽ làm giảm tính chống ăn mòn

📌 Kết luận:

  • Cả Inox 303 và SUS303 đều dễ gia công nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, nhưng khả năng hàn kém hơn inox 304.
  • Thành phần hóa học gần như tương đồng nên tính chất cơ học không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại này.

➡️ So sánh thêm với inox 304:
So sánh Inox 303 và Inox 304 – Loại nào tốt hơn?

📞 Thông Tin Liên Hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox Duplex 0Cr26Ni5Mo2: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh

    Inox Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi [...]

    Đồng C64200: Đặc Tính, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu? Chống Ăn Mòn, Dẫn Điện Tốt

    Đồng C64200 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi [...]

    Gang P690/2

    Trong ngành thép cường độ cao, việc hiểu rõ về mác thép Gang P690/2 là [...]

    Cuộn Titan 5Al-2.5Sn: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Hàng Không, Y Tế

    Cuộn Titan 5Al-2.5Sn đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào [...]

    Đồng C24000: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Đồng C24000 là một hợp kim đồng đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng [...]

    Tấm Nickelvac 800: Mua Ở Đâu Giá Tốt? Ứng Dụng, Thông Số

    Tấm Nickelvac 800 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp đòi [...]

    Titan Gr3: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất (Độ Bền Cao)

    Titan Gr3 không chỉ là một mác thép, mà là chìa khóa để mở ra [...]

    Thép 10S20: Báo Giá, Ưu Điểm Gia Công & Ứng Dụng Chi Tiết Nhất

    Thép 10S20 là một loại thép carbon chất lượng cao đóng vai trò then chốt [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo