Đồng C36500: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần, Thông Số Kỹ Thuật & Mua Ở Đâu?

Việc nắm vững thông tin về đồng C36500 là yếu tố then chốt để tối ưu hiệu suất và độ bền trong nhiều ứng dụng kỹ thuật. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, và ứng dụng thực tế của hợp kim đồng này. Chúng ta sẽ đi sâu vào tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình gia công, và so sánh với các loại đồng khác, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình vào năm nay.

Đồng C36500: Tổng Quan Về Hợp Kim Đồng Chì Phổ Biến Trong Kỹ Thuật

Đồng C36500 là một hợp kim đồng chì được biết đến rộng rãi trong ngành kỹ thuật nhờ khả năng gia công tuyệt vời và tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực. Hợp kim này, thuộc họ đồng thau chì, nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và đặc biệt là khả năng cắt gọt vượt trội, giúp đơn giản hóa quá trình sản xuất các chi tiết máy móc và thiết bị.

Đặc tính dễ gia công của đồng C36500 đến từ hàm lượng chì (Pb) được thêm vào trong quá trình luyện kim. Chì đóng vai trò là chất bôi trơn, giúp giảm ma sát giữa dụng cụ cắt và vật liệu, từ đó kéo dài tuổi thọ của dụng cụ và nâng cao chất lượng bề mặt sản phẩm. Nhờ vậy, đồng C36500 được ưu tiên sử dụng cho các chi tiết cần độ chính xác cao và sản xuất hàng loạt.

Ngoài ra, hợp kim đồng chì C36500 còn sở hữu khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường thông thường, giúp tăng tuổi thọ của các sản phẩm làm từ vật liệu này. So với các loại đồng khác, C36500 có giá thành hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hàm lượng chì trong hợp kim cũng đặt ra những yêu cầu về an toàn và môi trường trong quá trình gia công và sử dụng.

Ứng dụng của đồng C36500:

  • Sản xuất các loại van, vòi, phụ kiện đường ống dẫn nước.
  • Chế tạo các chi tiết máy móc, linh kiện điện tử.
  • Sản xuất bulong, ốc vít, đai ốc.
  • Sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chính xác.

Tóm lại, đồng C36500 là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính năng ưu việt và giá thành cạnh tranh.

Thành Phần Hóa Học Của Đồng C36500: Phân Tích Chi Tiết Và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất

Đồng C36500, một loại hợp kim đồng chì phổ biến, sở hữu thành phần hóa học đặc trưng quyết định đến các tính chất ưu việt của nó. Thành phần này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng gia công mà còn tác động trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và nhiều đặc tính kỹ thuật quan trọng khác.

Thành phần hóa học chính của đồng C36500 bao gồm:

  • Đồng (Cu): Chiếm tỷ lệ chủ yếu, khoảng 60.0 – 63.0%, đóng vai trò nền tảng, mang lại độ dẻo và khả năng dẫn điện tốt.
  • Chì (Pb): Dao động từ 3.0 – 4.0%, chì giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của hợp kim. Sự hiện diện của chì tạo ra các hạt phân tán mềm, hoạt động như chất bôi trơn trong quá trình gia công.
  • Kẽm (Zn): Duy trì ở mức 33.0 – 37.0%, kẽm tăng cường độ bền và độ cứng của hợp kim đồng, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
  • Sắt (Fe): Tối đa 0.30%, Sắt là tạp chất không mong muốn, cần được kiểm soát để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất.
  • Các nguyên tố khác (tổng cộng): Tối đa 0.50% (bao gồm Sn, Al, Mn, Ni, Si), các nguyên tố này có thể có mặt với lượng nhỏ và ảnh hưởng đến một số tính chất đặc biệt của hợp kim.

Sự cân bằng giữa các thành phần hóa học trong đồng C36500 là yếu tố then chốt để đạt được sự kết hợp tối ưu giữa khả năng gia công, độ bền và các đặc tính kỹ thuật khác. Ví dụ, hàm lượng chì cao hơn có thể cải thiện khả năng gia công nhưng lại làm giảm độ bền kéo. Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học trong quá trình sản xuất là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của vật liệu. Titan Inox luôn cam kết cung cấp đồng C36500 với thành phần hóa học được kiểm soát nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất.

Đặc Tính Vật Lý Và Cơ Học Của Đồng C36500: Dữ Liệu Kỹ Thuật Quan Trọng Cho Ứng Dụng

Đồng C36500 thể hiện các đặc tính vật lý và cơ học riêng biệt, đóng vai trò then chốt trong việc xác định phạm vi ứng dụng hiệu quả của nó trong nhiều ngành công nghiệp. Những thông số kỹ thuật này, bao gồm độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng và khả năng dẫn điện, cung cấp thông tin chi tiết quan trọng cho kỹ sư và nhà thiết kế để lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Việc am hiểu sâu sắc các tính chất này cho phép dự đoán chính xác hiệu suất của vật liệu trong các điều kiện làm việc khác nhau, từ đó tối ưu hóa thiết kế và đảm bảo độ tin cậy của sản phẩm.

Về mặt vật lý, đồng C36500 sở hữu mật độ khoảng 8.53 g/cm³, thể hiện khả năng dẫn điện khoảng 26% IACS (Tiêu chuẩn đồng ủ quốc tế). Khả năng dẫn nhiệt của nó cũng khá cao, thường vào khoảng 123 W/m.K, giúp tản nhiệt hiệu quả. Về mặt cơ học, hợp kim này có độ bền kéo từ 331 đến 414 MPa, độ bền chảy từ 138 đến 241 MPa, và độ giãn dài từ 20% đến 40% (trong 50 mm). Những giá trị này cho thấy khả năng chịu lực tốt và khả năng định hình ở một mức độ nhất định.

Các yếu tố như phương pháp sản xuất (đúc, rèn, cán), nhiệt độ, và tốc độ biến dạng có thể ảnh hưởng đáng kể đến các tính chất cơ học của hợp kim đồng C36500. Ví dụ, quá trình cán nguội có thể làm tăng độ bền kéo và độ cứng nhưng lại làm giảm độ dẻo. Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất và gia công là rất quan trọng để đạt được các tính chất mong muốn. Để có được thông tin chi tiết và chính xác nhất về các đặc tính này, hãy tham khảo tài liệu kỹ thuật từ Titan Inox hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Ứng Dụng Tiêu Biểu Của Đồng C36500 Trong Các Ngành Công Nghiệp: Phân Tích Dựa Trên Tính Năng

Đồng C36500, một hợp kim đồng chì nổi bật, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời và các đặc tính cơ học ưu việt. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố then chốt trong kỹ thuật, và đồng C36500 chứng minh được giá trị của mình qua hàng loạt ứng dụng thực tế. Sự kết hợp giữa khả năng cắt gọt dễ dàng, khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và giá thành hợp lý đã giúp hợp kim đồng này trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều trường hợp.

Trong ngành điện, đồng C36500 được sử dụng để sản xuất các đầu nối, ổ cắm điện và các bộ phận dẫn điện khác, tận dụng khả năng gia công chính xác và độ dẫn điện tốt. Khả năng gia công của C36500 cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng điện đòi hỏi sự khít khao và độ tin cậy. Bên cạnh đó, ngành nước cũng hưởng lợi từ đồng C36500 trong sản xuất van, vòi và các phụ kiện đường ống, nơi khả năng chống ăn mòn và dễ gia công là yếu tố quyết định.

Ngoài ra, ngành ô tô sử dụng đồng C36500 cho các bộ phận như bạc lót, ống dẫn dầu và các chi tiết máy khác, nhờ vào khả năng chịu mài mòn và tính dễ gia công. Các chi tiết máy này thường yêu cầu độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, điều mà đồng C36500 có thể đáp ứng. Không chỉ vậy, hợp kim đồng chì này còn được ứng dụng trong sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện điện tử, và các sản phẩm tiêu dùng khác, khẳng định vị thế của nó như một vật liệu đa năng và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.

Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Đồng C36500 So Với Các Vật Liệu Thay Thế: Đánh Giá Chi Tiết

Đồng C36500, một hợp kim đồng chì phổ biến, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội nhưng cũng tồn tại những hạn chế nhất định khi so sánh với các vật liệu thay thế. Việc đánh giá chi tiết các yếu tố này là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Ưu điểm nổi bật của đồng C36500 nằm ở khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời, vượt trội so với nhiều loại đồng khác và cả một số loại thép. Điều này giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sản xuất các chi tiết phức tạp. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn của hợp kim này cũng rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước và hóa chất, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến chất lỏng.

Tuy nhiên, đồng C36500 cũng có những nhược điểm cần cân nhắc. So với thép, độ bền kéo và độ cứng của nó thấp hơn đáng kể. Điều này hạn chế việc sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc yêu cầu độ bền cao. Bên cạnh đó, hàm lượng chì trong hợp kim này cũng là một vấn đề cần quan tâm về mặt an toàn và môi trường, đặc biệt trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc nước uống. Các vật liệu thay thế như đồng thau không chì (lead-free brass) hoặc hợp kim nhôm có thể là lựa chọn tốt hơn trong những trường hợp này, mặc dù chúng có thể không có khả năng gia công tốt bằng đồng C36500. Việc lựa chọn vật liệu thay thế cần dựa trên sự cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật, chi phí và các yếu tố môi trường.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Và Quy Trình Gia Công Đồng C36500: Hướng Dẫn Thực Hành

Đồng C36500, một hợp kim đồng chì, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình gia công để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng khác nhau. Việc nắm vững những tiêu chuẩn này và áp dụng quy trình gia công chính xác là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu này.

Tiêu chuẩn kỹ thuật cho đồng C36500 bao gồm các chỉ số về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng), và các yêu cầu về dung sai kích thước. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm ASTM B16 (dành cho đồng thanh tròn, lục giác, vuông) và ASTM B455 (dành cho đồng thanh định hình). Việc lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của sản phẩm. Ví dụ, nếu đồng C36500 được sử dụng trong môi trường có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, cần tuân thủ các tiêu chuẩn liên quan đến kiểm tra ăn mòn.

Quy trình gia công đồng C36500 bao gồm các bước cơ bản như cắt, tiện, phay, khoan, và tạo ren. Do tính chất dễ gia công của hợp kim này, các công đoạn này thường được thực hiện một cách hiệu quả và kinh tế. Tuy nhiên, cần lưu ý kiểm soát tốc độ cắt và lượng tiến dao để tránh tình trạng bavia hoặc biến dạng bề mặt. Bôi trơn đầy đủ cũng là yếu tố quan trọng để giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt.

Đặc biệt, khi hàn đồng C36500, cần sử dụng các kỹ thuật hàn phù hợp như hàn khí hoặc hàn hồ quang kim loại, đồng thời lựa chọn vật liệu hàn tương thích để đảm bảo mối hàn chắc chắn và không bị nứt. Kiểm tra chất lượng mối hàn là bước không thể thiếu để đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Bảo Quản Đồng C36500: Kéo Dài Tuổi Thọ Và Đảm Bảo An Toàn

Để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn khi sử dụng, việc tuân thủ các lưu ý khi sử dụng và bảo quản đồng C36500 là vô cùng quan trọng. Hiểu rõ các đặc tính của hợp kim đồng chì này, cùng với các biện pháp phòng ngừa phù hợp, sẽ giúp duy trì chất lượng và hiệu suất của vật liệu trong suốt quá trình sử dụng.

Khi gia công đồng C36500, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề an toàn lao động. Bụi chì sinh ra trong quá trình cắt, mài, hoặc tiện có thể gây hại cho sức khỏe. Vì vậy, cần trang bị đầy đủ các phương tiện bảo hộ cá nhân như khẩu trang, kính bảo hộ, và găng tay. Đồng thời, khu vực làm việc cần được thông gió tốt để giảm thiểu sự tích tụ của bụi chì. Các biện pháp kiểm soát bụi, như sử dụng hệ thống hút bụi tại nguồn, cũng nên được áp dụng.

Trong quá trình sử dụng đồng C36500, cần tránh để vật liệu tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn, đặc biệt là các axit mạnh và các hợp chất chứa amoniac. Các hóa chất này có thể gây ra sự ăn mòn và làm giảm độ bền của vật liệu. Nếu đồng C36500 được sử dụng trong môi trường ẩm ướt, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ chống ăn mòn như sơn phủ hoặc mạ.

Để bảo quản đồng C36500 đúng cách, cần lưu trữ vật liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đồng C36500 nên được bảo quản trong bao bì kín để ngăn ngừa sự oxy hóa và ăn mòn. Nếu vật liệu đã qua sử dụng, cần làm sạch bụi bẩn và dầu mỡ trước khi bảo quản. Việc kiểm tra định kỳ tình trạng của vật liệu cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng.

Cuối cùng, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình gia công đồng C36500, được cung cấp bởi Titan Inox, sẽ góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo