Đồng C50700: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng, Tính Chất & So Sánh

Khám phá bí mật đằng sau Đồng C50700, vật liệu then chốt đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, đi sâu vào phân tích thành phần hóa học, tính chất vật lý, và ứng dụng thực tế của hợp kim đồng đặc biệt này. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật, và hướng dẫn lựa chọn Đồng C50700 phù hợp với nhu cầu sử dụng, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho các dự án của mình trong năm nay.

Đồng C50700: Tổng Quan và Ứng Dụng Tiêu Biểu

Đồng C50700, hay còn gọi là đồng hợp kim chứa thiếc, nổi bật như một vật liệu kỹ thuật quan trọng nhờ sự kết hợp ưu việt giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện tốt. Được Titan Inox (titaninox.vn) phân phối, mác đồng này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy. C50700 là hợp kim đồng chứa khoảng 1.0 – 1.5% thiếc, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các đặc tính vượt trội so với đồng nguyên chất.

Đặc tính chống ăn mòn cao của đồng C50700 khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, môi trường hóa chất và các ứng dụng ngoài trời. Ví dụ, trong sản xuất các bộ phận cho tàu thuyền, đồng C50700 giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì. Khả năng duy trì độ bền và tính toàn vẹn cấu trúc trong điều kiện khắc nghiệt là một lợi thế lớn.

Trong ngành điện và điện tử, tính dẫn điện tốt và khả năng chống mỏi của đồng C50700 được khai thác triệt để để sản xuất các loại lò xo, đầu nối và các bộ phận dẫn điện khác. Nhờ khả năng duy trì hiệu suất ổn định sau nhiều chu kỳ hoạt động, đồng C50700 góp phần nâng cao độ tin cậy của các thiết bị điện tử. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận chịu lực, chịu mài mòn trong các thiết bị công nghiệp.

Một số ứng dụng tiêu biểu khác của đồng C50700 bao gồm:

  • Đầu nối điện và điện tử: nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống ăn mòn.
  • Lò xo: tận dụng khả năng chống mỏi và độ bền cao.
  • Ống dẫn: đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến chất lỏng ăn mòn.
  • Các bộ phận trong ngành hàng hải: do khả năng chống ăn mòn nước biển xuất sắc.
  • Bạc lót, vòng đệm: nhờ khả năng chịu mài mòn tốt.

Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Vật Lý của Đồng C50700

Đồng C50700, một hợp kim đồng berili, nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ và các tính chất vật lý ưu việt, tạo nên vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật cao. Việc hiểu rõ thành phần hóa học đồng C50700tính chất vật lý của nó là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng trong các ứng dụng thực tế.

Thành phần phần trăm các chất có trong đồng C50700

Thành phần hóa học của đồng C50700 được xác định chính xác để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao. Hợp kim này chủ yếu bao gồm đồng (Cu), chiếm khoảng 96.8% đến 99.7%, kết hợp với berili (Be) từ 0.6% đến 0.9%, và có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như niken (Ni) hoặc coban (Co) để cải thiện các đặc tính cụ thể. Hàm lượng berili đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn của hợp kim.

Các tính chất vật lý quan trọng cần lưu ý

Đồng C50700 sở hữu một loạt các tính chất vật lý ấn tượng, bao gồm độ bền kéo cao (lên đến 1400 MPa sau khi xử lý nhiệt), độ cứng Rockwell từ B95 đến C45, và khả năng dẫn điện tốt (từ 22% đến 60% IACS). Bên cạnh đó, hợp kim đồng C50700 còn thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt, cũng như khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao. Nhờ những tính chất này, đồng C50700 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền, độ dẫn điện và khả năng chống mài mòn cao.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Đồng C50700

Quy trình sản xuất đồng C50700 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến thành phẩm cuối cùng, nhằm đảm bảo chất lượng và tính chất đặc trưng của loại đồng này. Đồng C50700, hay còn gọi là đồng thiếc, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, nên quy trình sản xuất cần được tối ưu hóa để duy trì những ưu điểm này.

Quy trình sản xuất thường bắt đầu bằng việc nấu chảy đồng và thiếc trong lò nung chuyên dụng. Tỷ lệ pha trộn đồng và thiếc được kiểm soát nghiêm ngặt để đạt được thành phần hóa học theo tiêu chuẩn của đồng C50700. Sau khi nấu chảy, hỗn hợp kim loại được đúc thành phôi. Phôi đúc có thể trải qua các công đoạn gia công như cán, kéo, hoặc rèn để tạo ra các hình dạng và kích thước khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng.

Gia công đồng C50700 bao gồm nhiều phương pháp như cắt, phay, tiện, khoan, và dập. Do độ dẻo cao, đồng C50700 dễ dàng gia công bằng các phương pháp này. Tuy nhiên, cần lưu ý đến tốc độ cắt và lượng tiến dao phù hợp để tránh làm biến dạng hoặc gây ứng suất dư trong vật liệu. Các kỹ thuật gia công nguội thường được ưu tiên để tăng độ cứng và độ bền cho sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, các phương pháp xử lý nhiệt như ủ hoặc ram cũng có thể được áp dụng để cải thiện tính chất cơ học của đồng C50700, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Quá trình kiểm tra chất lượng được thực hiện xuyên suốt quy trình sản xuất và gia công để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.

Ưu Điểm Vượt Trội của Đồng C50700 so với Các Loại Đồng Khác

Đồng C50700 sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các loại đồng khác, biến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đặc biệt. Nhờ thành phần hợp kim độc đáo, loại đồng này thể hiện khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời tăng cường đáng kể độ bền và khả năng chống ăn mòn. Điều này giúp đồng C50700 hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn trong các môi trường khắc nghiệt so với các loại đồng thông thường.

Một trong những ưu điểm đáng chú ý của đồng C50700 là khả năng duy trì độ bền cao ngay cả ở nhiệt độ cao. So với đồng nguyên chất dễ bị mềm và mất độ bền khi tiếp xúc với nhiệt, đồng C50700 vẫn giữ được cấu trúc và tính chất cơ học ổn định. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt, chẳng hạn như các bộ phận dẫn điện trong động cơ hoặc các thiết bị điện tử công suất lớn.

Ngoài ra, đồng C50700 còn nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường biển và hóa chất. Nhờ thành phần hợp kim đặc biệt, nó ít bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây ăn mòn hơn so với các loại đồng khác, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho các thiết bị và công trình sử dụng loại vật liệu này. Ví dụ, trong các ứng dụng hàng hải, đồng C50700 thường được ưu tiên sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Cuối cùng, so với các loại đồng hợp kim khác, đồng C50700 có khả năng gia công tốt, dễ dàng tạo hình và kết nối bằng các phương pháp hàn, dập, uốn. Điều này giúp giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng tính linh hoạt trong thiết kế. Chính vì những ưu điểm này, đồng C50700 ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

So Sánh Chi Tiết: Đồng C50700 và Các Mác Đồng Tương Đương

Để hiểu rõ hơn về giá trị của đồng C50700, việc so sánh chi tiết với các mác đồng khác là vô cùng cần thiết, giúp người dùng có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa C50700 và các loại đồng phổ biến khác, tập trung vào thành phần, tính chất, ứng dụng, và giá thành.

So với đồng đỏ nguyên chất (C11000), đồng C50700 nổi bật với hàm lượng zirconium (Zr) nhỏ, mang lại độ bền và khả năng chống mềm ở nhiệt độ cao vượt trội. Trong khi đồng C11000 có độ dẫn điện tốt hơn, C50700 lại được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chẳng hạn như đầu nối điện tử chịu nhiệt. Một ví dụ điển hình là so sánh về độ bền kéo: C11000 có độ bền kéo khoảng 220 MPa, trong khi C50700 có thể đạt tới 380 MPa.

Xét đến đồng berili (C17200), mặc dù có độ bền và độ cứng cao hơn nhiều so với C50700, nhưng đồng berili lại có giá thành đắt đỏ và yêu cầu quy trình gia công phức tạp hơn. Hơn nữa, berili có thể gây hại cho sức khỏe, làm cho C50700 trở thành lựa chọn an toàn và kinh tế hơn trong nhiều ứng dụng.

Đối với đồng thau (ví dụ như C26000), sự khác biệt nằm ở thành phần chính. Đồng thau chứa kẽm (Zn), trong khi C50700 chứa zirconium (Zr). Điều này dẫn đến sự khác biệt lớn về tính chất: đồng thau có khả năng gia công tốt và giá thành rẻ, nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn không bằng C50700.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa đồng C50700 và các mác đồng khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Titan Inox cung cấp đa dạng các loại đồng, giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp nhất.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng cho Đồng C50700

Tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt đảm bảo đồng C50700 đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn giúp người dùng lựa chọn được vật liệu phù hợp, an toàn và hiệu quả.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho đồng C50700 thường bao gồm các chỉ số về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng), và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B103 quy định các yêu cầu cụ thể về thành phần và tính chất của hợp kim đồng beryllium, trong đó có C50700. Việc kiểm tra và chứng nhận được thực hiện bởi các tổ chức uy tín như Bureau Veritas, SGS hoặc các phòng thí nghiệm độc lập, đảm bảo tính khách quan và chính xác.

Ngoài ra, đồng C50700 cũng cần tuân thủ các chứng nhận liên quan đến môi trường và an toàn, chẳng hạn như RoHS (Restriction of Hazardous Substances) để hạn chế sử dụng các chất độc hại trong sản xuất, và REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals) để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Các chứng nhận này là minh chứng cho cam kết của nhà sản xuất về chất lượng và trách nhiệm xã hội.

Để đảm bảo chất lượng, Titan Inox cung cấp đầy đủ các chứng nhận chất lượng và thông số kỹ thuật chi tiết cho từng lô sản phẩm đồng C50700. Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm khi lựa chọn chúng tôi làm đối tác cung cấp.

Mua Đồng C50700 Ở Đâu: Nhà Cung Cấp Uy Tín và Bảng Giá Cập Nhật

Việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín và cập nhật bảng giá đồng C50700 là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí cho các ứng dụng công nghiệp. Đồng C50700 sở hữu những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả, nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Để lựa chọn được nhà cung cấp đồng C50700 đáng tin cậy, bạn cần xem xét các tiêu chí sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các công ty có thâm niên trong ngành, được khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo đồng C50700 có đầy đủ chứng nhận chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
  • Năng lực cung ứng: Khả năng đáp ứng số lượng lớn, đa dạng quy cách sản phẩm và thời gian giao hàng nhanh chóng.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh bảng giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ gia công theo yêu cầu và chính sách bảo hành rõ ràng.

titaninox.vn tự hào là nhà cung cấp Titan Inox hàng đầu, trong đó có đồng C50700. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng. Liên hệ ngay để nhận báo giá đồng C50700 mới nhất và được tư vấn chi tiết.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo