THÉP GIÓ M2 – THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT, ỨNG DỤNG VÀ BẢNG TRA KỸ THUẬT CHI TIẾT
1. Giới thiệu về thép gió M2
Thép gió M2 (hay còn gọi là High Speed Steel M2) là một trong những mác thép gió phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong gia công cơ khí chính xác. Đây là thép gió tiêu chuẩn toàn cầu với độ cân bằng hoàn hảo giữa độ cứng nóng, khả năng giữ lưỡi cắt, và độ dẻo dai cao.
Thép M2 thuộc nhóm W-Mo series (Wolfram – Molypden), là loại thép gió kinh điển dùng cho dao phay, mũi khoan, ta rô, dao tiện, dao bào và khuôn dập nguội.
👉 Để hiểu tổng quan hơn về khái niệm “thép gió”, cấu tạo, phân loại và ứng dụng từng nhóm, bạn có thể xem chi tiết tại bài viết nền tảng:
Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
2. Thành phần hoá học của thép gió M2
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
---|---|---|---|
Cacbon | C | 0.85 – 0.90 | Tăng độ cứng, độ bền |
Wolfram | W | 5.5 – 6.7 | Tăng khả năng chịu nhiệt, giữ lưỡi cắt ở nhiệt độ cao |
Molypden | Mo | 4.5 – 5.0 | Tăng độ cứng nóng và giảm độ giòn |
Vanadi | V | 1.75 – 2.0 | Tăng độ chống mài mòn |
Crôm | Cr | 3.75 – 4.5 | Cải thiện độ cứng và chống oxy hoá |
Mangan | Mn | ≤ 0.40 | Cải thiện tính gia công |
Silic | Si | ≤ 0.45 | Tăng tính đàn hồi |
Lưu huỳnh & Phốt pho | S, P | ≤ 0.03 | Giới hạn tạp chất |
Thành phần hóa học của M2 được thiết kế để đạt độ cứng HRC 62–66 sau nhiệt luyện, giúp vật liệu này có thể cắt gọt ở tốc độ cao mà không bị mòn hoặc biến dạng.
3. Tính chất cơ lý của thép gió M2
Tính chất | Giá trị trung bình | Ghi chú |
---|---|---|
Độ cứng (sau ram) | 62 – 66 HRC | Ổn định đến 550°C |
Độ bền kéo | 2,400 – 2,800 MPa | Ở trạng thái tôi và ram |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~600°C | Không mất từ tính, không giảm cứng |
Độ dẻo dai | Tốt | Giảm nứt gãy khi va chạm |
Tính chịu mài mòn | Rất cao | Phù hợp dụng cụ cắt tinh |
Độ ổn định kích thước | Cao | Giữ form sau nhiều lần mài lại |
4. Đặc điểm nổi bật của thép M2
🔥 Hiệu năng cao – Giá thành hợp lý: So với các mác thép gió chứa Coban (như M35, M42), thép M2 có giá mềm hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt hầu hết yêu cầu cắt gọt tốc độ cao.
🔥 Giữ lưỡi cắt bền bỉ: Độ cứng nóng cao giúp thép M2 vẫn sắc bén khi nhiệt độ vùng cắt lên tới 550°C.
🔥 Độ dẻo dai vượt trội: Không dễ mẻ, nứt như thép giòn – phù hợp cho dụng cụ chịu va đập trung bình.
🔥 Dễ mài, dễ gia công lại: Có thể mài lại nhiều lần mà không mất tính năng ban đầu.
🔥 Khả năng chống mài mòn tốt: Được ưa chuộng trong ngành cơ khí chính xác, khuôn mẫu, và dụng cụ cắt CNC.
5. Ứng dụng thực tế của thép gió M2
🔧 Ngành gia công cơ khí
- Dao tiện, dao phay ngón, mũi khoan, ta rô, bàn ren.
- Dụng cụ doa, bào, và cắt bánh răng.
- Phù hợp với cả gia công thép carbon, gang, đồng, nhôm và thép hợp kim thấp.
🧰 Ngành khuôn mẫu
- Khuôn dập nguội, khuôn cắt kim loại tấm.
- Dụng cụ đột, chày cối có độ chính xác cao.
🛠 Ngành công nghiệp chế tạo dụng cụ
- Lưỡi dao cắt giấy, cắt nhựa, lưỡi cưa thép, dao cạo công nghiệp.
- Các linh kiện cơ khí yêu cầu độ cứng cao và mài mòn thấp.
6. So sánh thép gió M2 với các mác thép khác
Tiêu chí | M2 | M35 | M42 |
---|---|---|---|
Thành phần chính | W-Mo-V | M2 + 5% Co | M2 + 8% Co |
Độ cứng nóng | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★★★ |
Độ dẻo dai | ★★★★★ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ |
Khả năng chống mài mòn | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★★★ |
Giá thành | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ★★★★★ |
Ứng dụng tiêu biểu | Dao phay, mũi khoan, ta rô thông dụng | Cắt thép hợp kim cao | Gia công vật liệu siêu cứng |
👉 Chi tiết bảng so sánh tất cả các mác thép gió phổ biến (M2, M35, M42, T1, SKH51, SKH9…) đã được trình bày đầy đủ trong bài tổng hợp:
Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
7. Quy trình nhiệt luyện thép M2
Bước | Mô tả | Nhiệt độ (°C) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1. Ủ | Làm mềm, giảm ứng suất | 850 – 900 | Làm nguội chậm trong lò |
2. Tôi | Làm cứng | 1.200 – 1.230 | Tôi dầu hoặc khí trơ |
3. Ram | Ổn định cấu trúc | 550 – 570 | Ram 2–3 lần |
Lưu ý kỹ thuật:
- Không nên tôi ở nhiệt độ quá cao (>1.240°C) vì có thể làm hạt thép thô, giảm dẻo dai.
- Ram đủ 2–3 lần giúp đạt độ cứng ổn định 63–65 HRC.
8. Dạng sản phẩm thép M2 thông dụng
Dạng vật liệu | Mô tả | Ứng dụng |
---|---|---|
Thép tròn đặc M2 | Đường kính Ø6 – Ø300 mm | Dao tiện, mũi khoan, khuôn dập |
Thép tấm M2 | Dày 1 – 60 mm | Dao cắt, chày cối, dao bào |
Thép thanh vuông, dẹt | Theo yêu cầu | Gia công dụng cụ đặc biệt |
Phôi cán nóng / cán nguội | Nhập khẩu hoặc nội địa | Tùy mục đích sản xuất |
9. Ưu điểm khi sử dụng thép gió M2 nhập tại titaninox.vn
✅ Nguồn gốc rõ ràng – hàng chính hãng từ Nhật, Đức, Đài Loan, Trung Quốc.
✅ Chất lượng đạt tiêu chuẩn ASTM – DIN – JIS.
✅ Gia công cắt theo yêu cầu, giao hàng nhanh toàn quốc.
✅ Tư vấn chọn mác thép phù hợp ứng dụng thực tế – giúp tối ưu chi phí sản xuất.
10. Kết luận
Thép gió M2 là lựa chọn “kinh điển” trong ngành cơ khí nhờ độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, giá thành hợp lý và dễ gia công. Với ưu thế toàn diện, M2 vẫn luôn là dòng thép thông dụng nhất trong nhóm thép gió, được ứng dụng rộng rãi từ xưởng nhỏ đến nhà máy lớn.
Nếu bạn đang tìm hiểu sâu hơn về các loại thép gió khác như M35, M42, SKH51, SKH9…, hãy xem thêm tại bài viết nền tảng của Titaninox:
👉 Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
Liên hệ mua thép gió M2 chính hãng tại vatlieutitan.vn
Hãy để Titaninox.vn đồng hành cùng bạn trong việc chọn và sử dụng thép gió M2 chất lượng cao cho mọi nhu cầu sản xuất!
📞 Hotline: 0902.280.582
🌐 Website: www.titaninox.vn
📦 Dịch vụ: Cắt theo quy cách – Giao hàng tận nơi – Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.