THÉP GIÓ SKH55 – SIÊU VẬT LIỆU CHO DỤNG CỤ CẮT GỌT HIỆU SUẤT CAO
1. Giới thiệu về thép gió SKH55
Thép gió SKH55 (JIS: HS6-5-2-5) là mác thép gió chứa Cobalt (Co), thuộc nhóm thép gió molypden-cobalt cao cấp trong hệ High Speed Steel (HSS).
Về tiêu chuẩn tương đương quốc tế:
- M35 (AISI – Mỹ)
- 1.3243 (DIN – Đức)
- SKH55 (JIS – Nhật)
Điểm khác biệt của SKH55 so với SKH51 là có bổ sung thêm ~5% Cobalt (Co) – nguyên tố “vàng” giúp thép giữ cứng tốt hơn ở nhiệt độ cao, chịu mài mòn cực đỉnh, và tăng tuổi thọ dụng cụ cắt khi làm việc liên tục ở tốc độ cao.
👉 Nếu anh em cần cái nhìn tổng quan hơn về các dòng thép gió, mời xem bài tổng hợp gốc:
Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
2. Thành phần hóa học của thép gió SKH55
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Tác dụng |
---|---|---|---|
Cacbon | C | 0.85 – 0.90 | Tăng độ cứng, độ mài mòn |
Wolfram | W | 5.5 – 6.7 | Duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao |
Molypden | Mo | 4.5 – 5.0 | Tăng dẻo dai và độ bền nhiệt |
Vanadi | V | 1.7 – 2.0 | Chống mài mòn, tinh luyện hạt |
Crôm | Cr | 3.8 – 4.5 | Chống oxy hóa và tăng độ cứng |
Cobalt | Co | 4.5 – 5.0 | Giữ cứng khi nhiệt tăng cao |
Mangan | Mn | ≤ 0.40 | Cải thiện gia công |
Silic | Si | ≤ 0.45 | Ổn định cấu trúc |
S, P | – | ≤ 0.03 | Giới hạn tạp chất |
💡 Nhận xét: Cobalt chính là yếu tố “nâng cấp” giúp SKH55 vượt trội hơn SKH51 – tăng độ cứng nóng và độ bền dụng cụ khi làm việc ở nhiệt độ trên 550°C.
3. Tính chất cơ lý của thép gió SKH55
Tính chất | Giá trị trung bình | Ghi chú |
---|---|---|
Độ cứng sau ram | 64 – 67 HRC | Ổn định ở 550–600°C |
Độ bền kéo | 2.500 – 3.000 MPa | Rất cao |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~600°C | Không giảm cứng |
Độ dẻo dai | Trung bình – khá | Giảm nhẹ do Co cao |
Độ chịu mài mòn | Rất cao | Dụng cụ bền lâu hơn 25–30% so với SKH51 |
Ổn định kích thước | Rất tốt | Ít biến dạng sau nhiệt luyện |
4. Đặc điểm nổi bật của thép gió SKH55
🔥 Chịu nhiệt siêu tốt: Nhờ 5% Co, SKH55 có thể làm việc ở tốc độ cao mà không bị mất cứng.
🔥 Độ bền cắt dài hơn 25–40% so với SKH51.
🔥 Khả năng chống mài mòn cực đỉnh, lý tưởng cho gia công thép cứng 45–55 HRC.
🔥 Giữ lưỡi cắt bền lâu, giảm số lần mài lại dụng cụ, tiết kiệm chi phí bảo trì.
🔥 Ổn định kích thước và dễ mài lại, giúp dụng cụ sau tái sử dụng vẫn chính xác.
5. Ứng dụng của thép gió SKH55
⚙️ 1. Dụng cụ cắt tốc độ cao
- Dao tiện, dao phay, mũi khoan, ta rô, bàn ren cắt thép hợp kim.
- Dao doa, dao chuốt, mũi khoan sâu.
🏭 2. Khuôn mẫu & gia công chính xác
- Khuôn dập nguội, dao cắt tôn silic, chày dập thép cứng.
- Khuôn đột lỗ vật liệu chịu lực cao.
🔩 3. Sản xuất dụng cụ cắt CNC – dao phay ngón HSS-Co
- Dao phay ngón 4 me, 6 me.
- Dao định hình, dao cắt nhôm hợp kim, inox 304, 316.
💡 SKH55 có thể thay thế trực tiếp SKH51 trong đa số ứng dụng, nhưng đạt tuổi thọ cao hơn rõ rệt khi gia công vật liệu cứng hoặc chịu ma sát mạnh.
6. So sánh SKH55 với các mác thép gió khác
Đặc tính | SKH51 (JIS) | SKH55 (JIS) | M35 (AISI) | M42 (AISI) |
---|---|---|---|---|
Hàm lượng Co | 0% | 5% | 5% | 8% |
Độ cứng (HRC) | 62 – 66 | 64 – 67 | 64 – 67 | 67 – 70 |
Giữ cứng ở nhiệt cao | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★+ |
Chống mài mòn | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★+ |
Độ dẻo dai | ★★★★★ | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ |
Giá thành | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★★★ |
Ứng dụng | Dao cắt thường | Dao cắt tốc độ cao | Gia công vật liệu cứng | Gia công siêu hợp kim |
👉 Tham khảo bảng phân loại chi tiết các dòng thép gió tại bài viết gốc:
Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
7. Quy trình nhiệt luyện thép SKH55
Công đoạn | Nhiệt độ (°C) | Mục đích | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ủ | 850 – 900 | Làm mềm, giảm ứng suất | Làm nguội chậm trong lò |
Tôi | 1.200 – 1.230 | Làm cứng | Tôi trong dầu, muối hoặc khí trơ |
Ram | 550 – 570 | Ổn định cấu trúc | Ram 2–3 lần để đạt 65–67 HRC |
💡 Lưu ý kỹ thuật:
- Không nên ram dưới 540°C, vì sẽ giảm độ cứng.
- Bảo vệ bề mặt khi nhiệt luyện để tránh khử cacbon.
8. Dạng sản phẩm thép SKH55 trên thị trường
Dạng sản phẩm | Quy cách | Ứng dụng |
---|---|---|
Thép tròn SKH55 | Ø6 – Ø250 mm | Dao phay, mũi khoan, chày khuôn |
Thép tấm SKH55 | Dày 2 – 60 mm | Dao cắt, khuôn dập nguội |
Thanh vuông / dẹt SKH55 | Theo yêu cầu | Dụng cụ cắt định hình |
Phôi rèn / phôi cán nóng | Đặt hàng theo quy cách | Dao công nghiệp, khuôn đặc biệt |
9. Ưu điểm khi mua thép gió SKH55 tại Titaninox.vn
✅ Hàng nhập chính hãng – đạt chuẩn JIS / DIN / ASTM.
✅ Có đầy đủ chứng chỉ CO – CQ.
✅ Cắt theo quy cách yêu cầu, giao nhanh toàn quốc.
✅ Tư vấn chọn mác thép tối ưu cho từng ứng dụng.
✅ Giá cạnh tranh – hàng luôn sẵn kho.
✅ Hỗ trợ kỹ thuật nhiệt luyện, mài, gia công CNC.
10. Kết luận
Thép gió SKH55 là phiên bản “nâng cấp sức mạnh” của SKH51, sở hữu độ cứng và độ bền cao hơn, làm việc bền bỉ ở tốc độ cao và nhiệt độ lớn.
Nhờ hàm lượng Cobalt 5%, SKH55 trở thành chọn lựa tối ưu cho các dụng cụ cắt chuyên nghiệp trong ngành cơ khí chính xác và sản xuất khuôn mẫu.
👉 Để hiểu rõ toàn bộ hệ thép gió và chọn đúng loại phù hợp, anh em nên đọc thêm:
- Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
- Thép gió SKH51 – Mác thép phổ thông, cân bằng hiệu suất & giá thành
- Thép gió M35 – Chứa 5% Cobalt, lựa chọn cho gia công tốc độ cao
Mua thép SKH55 chính hãng tại Titaninox.vn
Nếu anh em đang tìm thép gió SKH55 cho sản xuất dụng cụ cắt, khuôn dập hay gia công chính xác, hãy để Titaninox.vn đồng hành – cung cấp vật liệu chuẩn, tư vấn kỹ thuật tận tâm, giá cạnh tranh nhất thị trường!
📞 Hotline: 0902.280.582
🌐 Website: www.titaninox.vn
🏭 Dịch vụ: Cắt quy cách – Tư vấn chọn mác thép – Cung cấp vật liệu cơ khí toàn quốc.