Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Về Inox SUS440C: ASTM, JIS, DIN
🔹 1. Giới Thiệu Về Inox SUS440C
Inox SUS440C là loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon cao, nổi bật với độ cứng vượt trội, khả năng chịu mài mòn tốt và độ bền cơ học cao. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo dao công nghiệp, khuôn mẫu, vòng bi, trục quay, bánh răng và cơ khí chính xác.
Trong sản xuất và kiểm định chất lượng, inox SUS440C tuân theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản) và DIN (Đức). Vậy những tiêu chuẩn này quy định gì và có ảnh hưởng thế nào đến chất lượng của inox SUS440C?
🔹 2. Tiêu Chuẩn ASTM (Mỹ) Về Inox SUS440C
📌 2.1. ASTM Là Gì?
ASTM (American Society for Testing and Materials) là tiêu chuẩn của Mỹ, quy định về thành phần hóa học, cơ tính và quy trình sản xuất của vật liệu kim loại.
📌 2.2. Tiêu Chuẩn ASTM Của Inox SUS440C
- Tên gọi theo ASTM: AISI 440C
- Quy định chính:
- Thành phần hóa học cụ thể.
- Độ cứng tối đa sau xử lý nhiệt.
- Kiểm tra độ bền kéo, độ bền uốn.
- Yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.
📌 2.3. Ứng Dụng Của ASTM 440C
✅ Dao công nghiệp, vòng bi, trục chịu tải.
✅ Khuôn dập kim loại, chi tiết chịu lực cao.
💡 Lưu ý: ASTM 440C yêu cầu kiểm soát chặt chẽ hàm lượng Carbon để đảm bảo độ cứng tối ưu.
🔹 3. Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản) Về Inox SUS440C
📌 3.1. JIS Là Gì?
JIS (Japanese Industrial Standards) là tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi tại châu Á và các quốc gia sản xuất lớn.
📌 3.2. Tiêu Chuẩn JIS Của Inox SUS440C
- Tên gọi theo JIS: SUS440C
- Quy định chính:
- Thành phần hóa học tương tự ASTM.
- Yêu cầu về độ tinh khiết của nguyên liệu.
- Khả năng gia công và xử lý nhiệt.
- Độ bền kéo, độ cứng sau nhiệt luyện.
📌 3.3. Ứng Dụng Của SUS440C Theo JIS
✅ Dao kéo cao cấp, thiết bị y tế.
✅ Linh kiện cơ khí chính xác, dụng cụ cắt gọt.
💡 Lưu ý: JIS SUS440C có yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết, giúp cải thiện khả năng chống mài mòn.
🔹 4. Tiêu Chuẩn DIN (Đức) Về Inox SUS440C
📌 4.1. DIN Là Gì?
DIN (Deutsches Institut für Normung) là tiêu chuẩn công nghiệp của Đức, được sử dụng rộng rãi tại châu Âu.
📌 4.2. Tiêu Chuẩn DIN Của Inox SUS440C
- Tên gọi theo DIN: 1.4125
- Quy định chính:
- Thành phần hóa học với mức kiểm soát chặt chẽ.
- Độ cứng tối đa sau tôi cứng (58-60 HRC).
- Kiểm tra khả năng chịu lực, độ bền kéo.
- Kiểm tra chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp.
📌 4.3. Ứng Dụng Của Inox SUS440C Theo DIN
✅ Bánh răng công nghiệp, trục động cơ, chi tiết máy chịu mài mòn.
✅ Ứng dụng trong ngành ô tô, hàng không.
💡 Lưu ý: Inox 1.4125 theo DIN có khả năng gia công khó hơn do yêu cầu độ cứng cao hơn.
🔹 5. So Sánh Các Tiêu Chuẩn ASTM, JIS Và DIN Của Inox SUS440C
Tiêu chuẩn | Tên gọi | Quốc gia | Độ cứng (HRC) | Ứng dụng chính |
ASTM | AISI 440C | Mỹ | 58 – 60 | Dao, khuôn mẫu, vòng bi |
JIS | SUS440C | Nhật Bản | 56 – 60 | Dụng cụ y tế, linh kiện chính xác |
DIN | 1.4125 | Đức | 58 – 60 | Bánh răng, trục động cơ, hàng không |
💡 Nhận xét:
- ASTM 440C và DIN 1.4125 có độ cứng cao nhất, phù hợp với ứng dụng cần chịu tải lớn.
- JIS SUS440C có độ tinh khiết cao hơn, phù hợp với dụng cụ y tế và cơ khí chính xác.
🔹 6. Kết Luận – Chọn Tiêu Chuẩn Nào Phù Hợp Nhất?
✅ Nếu cần độ cứng cao cho dao, khuôn, vòng bi: Chọn ASTM 440C hoặc DIN 1.4125.
✅ Nếu cần độ tinh khiết cao cho thiết bị y tế, dụng cụ chính xác: Chọn JIS SUS440C.
✅ Nếu sử dụng trong ngành ô tô, hàng không: Chọn DIN 1.4125 để đảm bảo độ bền cao.
📞 Bạn cần mua inox SUS440C đạt chuẩn ASTM, JIS, DIN? Liên hệ ngay Titan Inox để nhận báo giá chi tiết! 🚀
Nguyễn Đức Bốn
Phone/Zalo: 0909246316
Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
Web1: vatlieutitan.vn
Web2: vatlieucokhi.com
Web3: vatlieucokhi.net