Đồng C19000: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

Nắm vững thông tin về đồng C19000 là yếu tố then chốt để tối ưu hiệu suất và tuổi thọ cho các ứng dụng kỹ thuật quan trọng. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, quy trình gia công, và đặc biệt là ứng dụng thực tế của hợp kim đồng này trong ngành công nghiệp. Chúng ta sẽ đi sâu vào độ bền kéo, độ dẻo, khả năng dẫn điện, và khả năng chống ăn mòn của đồng C19000, đồng thời so sánh với các loại vật liệu khác để giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích các phương pháp xử lý nhiệt, hàn, và gia công áp lực phù hợp để khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu này, giúp bạn áp dụng hiệu quả vào các dự án kỹ thuật từ nay đến năm nay.

Tổng quan về đồng C19000: Thành phần, đặc tính và ứng dụng

Đồng C19000, hay còn gọi là hợp kim đồng, nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa độ bền, khả năng dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn cao, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Bản chất của đồng C19000 là hợp kim đồng berili, với thành phần chính là đồng (Cu) và một lượng nhỏ berili (Be), cùng một số nguyên tố khác nhằm cải thiện đặc tính của vật liệu. Sự pha trộn này mang lại cho hợp kim những đặc tính cơ học và vật lý vượt trội so với đồng nguyên chất.

Thành phần hóa học của đồng C19000 đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính của vật liệu. Nhờ thành phần này, đồng C19000 sở hữu độ bền kéo cao, độ dẻo tốt và khả năng gia công tuyệt vời. Các đặc tính này cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị điện tử và các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

Ứng dụng của đồng C19000 trải rộng trên nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Trong ngành điện, nó được dùng để chế tạo các loại lò xo, công tắc, rơle và các đầu nối điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và độ bền cao. Trong ngành cơ khí, đồng C19000 được ứng dụng để sản xuất khuôn ép nhựa, khuôn đúc và các chi tiết chịu mài mòn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và các ngành công nghiệp khác nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Với những ưu điểm vượt trội, đồng C19000 ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong nền công nghiệp hiện đại.

Bảng thành phần hóa học chi tiết của đồng C19000 theo tiêu chuẩn.

Thành phần hóa học chi tiết của đồng C19000 là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính và ứng dụng của vật liệu này. Thực tế, tỉ lệ các nguyên tố trong hợp kim đồng ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng dẫn điện, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công của nó. Vì vậy, việc tuân thủ các tiêu chuẩn về thành phần hóa học là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.

Đồng C19000 (UNS C19000) là một hợp kim đồng có hàm lượng zirconi (Zr) thấp, thường được gọi là đồng zirconi. Thành phần hóa học chính xác của nó, được quy định theo các tiêu chuẩn như ASTM B465, ASTM B466, và tương tự, đảm bảo tính đồng nhất và khả năng dự đoán của vật liệu. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của đồng C19000:

  • Đồng (Cu): Tối thiểu 99.90%
  • Zirconi (Zr): 0.05 – 0.25%
  • Các nguyên tố khác: Tối đa 0.10% tổng cộng

Zirconi (Zr) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ bền của đồng C19000 mà không làm giảm đáng kể độ dẫn điện. Hàm lượng zirconi được kiểm soát chặt chẽ để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa các tính chất này.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học trong quá trình sản xuất đồng C19000 giúp đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của nhiều ứng dụng khác nhau, từ đầu nối điện tử đến các bộ phận dẫn nhiệt. Titan Inox luôn cam kết cung cấp các sản phẩm đồng C19000 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Đặc tính vật lý và cơ học của đồng C19000: Thông số kỹ thuật quan trọng.

Đồng C19000 nổi bật với sự kết hợp tuyệt vời giữa tính dẫn điện cao và khả năng gia công tuyệt vời, tạo nên một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Các đặc tính vật lý và cơ học của hợp kim đồng này đóng vai trò then chốt trong việc xác định hiệu suất và độ bền của nó trong các ứng dụng thực tế. Để hiểu rõ hơn về vật liệu này, chúng ta hãy đi sâu vào các thông số kỹ thuật quan trọng.

Đặc tính vật lý của đồng C19000 bao gồm mật độ, điểm nóng chảy và hệ số giãn nở nhiệt. Mật độ của đồng C19000 thường vào khoảng 8.94 g/cm³, tương đương với đồng nguyên chất, cho thấy sự ổn định về khối lượng trên một đơn vị thể tích. Điểm nóng chảy của hợp kim này dao động trong khoảng 1070-1080°C, tương đương với đồng nguyên chất. Hệ số giãn nở nhiệt là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác kích thước, và của đồng C19000 là khoảng 17 x 10^-6 /°C.

Về đặc tính cơ học, đồng C19000 thể hiện độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài đáng kể. Độ bền kéo của đồng C19000, tùy thuộc vào phương pháp gia công, có thể đạt từ 220 MPa đến 400 MPa. Độ bền chảy, một chỉ số quan trọng về khả năng chống biến dạng vĩnh viễn, thường nằm trong khoảng 70 MPa đến 200 MPa. Độ giãn dài, thể hiện khả năng của vật liệu chịu được biến dạng dẻo trước khi gãy, có thể đạt từ 40% đến 60%. Những đặc tính này khiến đồng C19000 trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải và biến dạng cao. Bên cạnh đó, độ dẫn điện của đồng C19000 cũng là một yếu tố quan trọng, thường đạt trên 85% IACS (International Annealed Copper Standard), đảm bảo hiệu suất truyền dẫn điện năng tối ưu.

Quy trình sản xuất và gia công đồng C19000: Các phương pháp phổ biến.

Quy trình sản xuất và gia công đồng C19000 bao gồm nhiều công đoạn khác nhau, từ lựa chọn nguyên liệu thô đến tạo hình sản phẩm cuối cùng, quyết định đến chất lượng và ứng dụng của vật liệu. Việc nắm vững các phương pháp phổ biến giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng C19000.

Quá trình sản xuất đồng C19000 thường bắt đầu bằng việc nấu chảy đồng và các nguyên tố hợp kim (như sắt) trong lò luyện kim. Tỷ lệ các thành phần phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đạt được thành phần hóa học theo tiêu chuẩn. Sau khi nấu chảy, hợp kim đồng được đúc thành phôi. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc liên tục, đúc khuôn cát và đúc áp lực, mỗi phương pháp phù hợp với các hình dạng và kích thước sản phẩm khác nhau.

Gia công đồng C19000 bao gồm các phương pháp như cán, kéo, ép đùn và rèn. Cán được sử dụng để tạo ra tấm và lá đồng có độ dày khác nhau. Kéo được dùng để sản xuất dây và thanh đồng. Ép đùn tạo ra các hình dạng phức tạp, trong khi rèn được sử dụng để tạo ra các chi tiết có độ bền cao. Đặc biệt, khả năng gia công nguội tốt của đồng C19000 cho phép tạo hình sản phẩm mà không cần gia nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu biến dạng.

Ngoài ra, đồng C19000 cũng có thể được gia công bằng các phương pháp cắt gọt như tiện, phay, khoan và mài. Khả năng gia công cắt gọt của đồng C19000 được đánh giá là tốt, giúp tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao. Các phương pháp xử lý nhiệt như ủ cũng được áp dụng để cải thiện tính chất cơ học và giảm ứng suất dư sau gia công. Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm và số lượng sản xuất.

Ứng dụng của đồng C19000 trong các ngành công nghiệp khác nhau

Đồng C19000, với những đặc tính ưu việt, đã chứng minh được vai trò quan trọng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Nhờ khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, hợp kim đồng C19000 ngày càng được ưa chuộng và thay thế cho nhiều vật liệu truyền thống khác, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Trong ngành điện và điện tử, đồng C19000 là vật liệu lý tưởng cho các đầu nối, chân cắm, công tắc và các bộ phận dẫn điện khác. Khả năng dẫn điện cao giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng, đồng thời độ bền cơ học đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị. Ví dụ, trong sản xuất bo mạch in (PCB), đồng C19000 được sử dụng làm lớp dẫn điện, truyền tín hiệu và cấp nguồn cho các linh kiện điện tử.

Không chỉ vậy, đồng C19000 còn đóng vai trò quan trọng trong ngành ô tô. Hợp kim này được sử dụng để sản xuất các bộ phận tản nhiệt, ống dẫn nhiên liệu, hệ thống phanh và các chi tiết máy khác. Khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ các bộ phận khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho xe. Đặc biệt, trong các hệ thống làm mát động cơ, đồng C19000 giúp tản nhiệt hiệu quả, ngăn ngừa quá nhiệt và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định.

Ngoài ra, đồng C19000 còn tìm thấy ứng dụng trong ngành xây dựnggia dụng. Nó được sử dụng để sản xuất ống dẫn nước, hệ thống sưởi, điều hòa không khí và các thiết bị vệ sinh. Khả năng chống ăn mòn và kháng khuẩn giúp đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, tính thẩm mỹ của đồng cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho không gian sống.

So sánh đồng C19000 với các loại đồng khác: Ưu và nhược điểm

Việc so sánh đồng C19000 với các hợp kim đồng khác là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về các ứng dụng tiềm năng và hạn chế của nó. So với các loại đồng khác, đồng C19000 nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cao, khả năng dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, giúp nó trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng ta hãy xem xét chi tiết hơn về những ưu và nhược điểm của nó so với các loại đồng phổ biến khác.

Một trong những ưu điểm lớn nhất của đồng C19000 là khả năng gia công tuyệt vời. So với đồng thau (hợp kim đồng và kẽm), đồng C19000 dễ uốn và dát mỏng hơn, giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, đồng thau lại có giá thành thấp hơn, khiến nó trở thành lựa chọn kinh tế hơn cho các ứng dụng không đòi hỏi khắt khe về độ bền. Ví dụ, đồng thau thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết trang trí, trong khi đồng C19000 được ưu tiên cho các bộ phận quan trọng trong thiết bị điện tử.

So với đồng berili (hợp kim đồng và berili), đồng C19000 có độ bền kéo thấp hơn nhưng lại an toàn hơn khi gia công do không chứa berili, một chất độc hại. Đồng berili được biết đến với độ bền cực cao và khả năng dẫn nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ và quân sự. Mặt khác, đồng C19000 là lựa chọn an toàn và kinh tế hơn cho các ứng dụng dân dụng, như đầu nối điện và ống dẫn nhiệt. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của đồng C19000 vượt trội hơn so với đồng nguyên chất trong môi trường khắc nghiệt. Điều này là do thành phần hợp kim đặc biệt của nó giúp tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn.

Bạn đang cân nhắc lựa chọn đồng C19000? Xem ngay ưu điểm và ứng dụng thực tế của đồng C19000 so với các loại đồng khác để đưa ra quyết định sáng suốt nhất!

Các tiêu chuẩn và chứng nhận liên quan đến đồng C19000

Đồng C19000 được sản xuất và ứng dụng rộng rãi, vì vậy việc tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và an toàn. Các tiêu chuẩn này giúp kiểm soát thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, quy trình sản xuất và các yêu cầu khác liên quan đến vật liệu.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ) là bắt buộc. Cụ thể, đồng hợp kim C19000 thường tuân theo tiêu chuẩn ASTM B465 về tấm, dải, và thanh đồng hợp kim cho các ứng dụng khác nhau. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ giãn dài), kích thước, dung sai, và phương pháp thử nghiệm.

Ngoài ra, các chứng nhận như RoHS (Restriction of Hazardous Substances) đảm bảo rằng đồng C19000 không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium, và crom hóa trị sáu, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Chứng nhận REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals) của Liên minh Châu Âu cũng rất quan trọng, yêu cầu các nhà sản xuất đăng ký thông tin về các chất hóa học sử dụng trong sản phẩm của họ.

Việc đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng nhận này không chỉ nâng cao uy tín của Titan Inox mà còn giúp khách hàng tin tưởng vào chất lượng và độ an toàn của sản phẩm đồng C19000 do chúng tôi cung cấp.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo