| Thông số kỹ thuật | |
| * Mác thép | Inox 201 | 
| * Tiêu chuẩn | JIS, AISI, ASTM, SUS | 
| * Độ dày | 0.3mm – 5mm | 
| * Khổ rộng | 1000mm up – 1219mm up – 1500mm up | 
| * Bề mặt | BA/2B/No.4 – HL/No.1 | 
| * Xuất xứ | Châu Âu, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Nhật Bản | 
| * Ứng dụng | Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu | 
| * Gia công | Cung cấp theo kích cỡ đặt hàng | 
| * Tiêu chuẩn đóng gói | Theo yêu cầu | 
Xem them: Inox 201


