Láp inox 303 phi 8

láp inox

Láp inox 303 phi 8: Đặc điểm, ứng dụng và giá thành

Láp inox 303 phi 8 là một trong những sản phẩm phổ biến trong lĩnh vực cơ khí chính xác nhờ khả năng gia công tuyệt vời, độ bền ổn định và tính ứng dụng cao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, từ thành phần hóa học, đặc điểm cơ lý đến ứng dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành.

Thành phần hóa học của inox 303

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.15
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.0 – 10.0
Photpho (P) ≤ 0.20

Lưu huỳnh được bổ sung giúp inox 303 dễ gia công hơn hẳn so với các loại inox thông thường như inox 304, nhưng lại giảm một phần khả năng chống ăn mòn.

Đặc điểm nổi bật của láp inox 303 phi 8

1. Khả năng gia công vượt trội

Nhờ thành phần lưu huỳnh cao, láp inox 303 phi 8 cực kỳ dễ gia công cắt, khoan, tiện, phay. Đây là ưu điểm lớn khiến inox 303 được sử dụng nhiều trong ngành chế tạo cơ khí chính xác.

2. Bề mặt sáng bóng

Bề mặt của inox 303 có thể đạt độ bóng cao nhờ các phương pháp xử lý như đánh bóng cơ, hóa học, điện phân. Xem thêm về cách xử lý bề mặt inox 303 tăng độ bóng.

3. Khả năng hàn hạn chế

Do chứa nhiều lưu huỳnh, inox 303 có khả năng hàn không tốt, dễ gây nứt hoặc khuyết tật mối hàn. Nếu cần hàn, bạn nên tham khảo thêm bài viết inox 303 có hàn được không? để chọn giải pháp phù hợp.

Ứng dụng của láp inox 303 phi 8

  • Gia công linh kiện cơ khí chính xác: trục, vít, bu lông, bánh răng.
  • Ngành công nghiệp ô tô, xe máy: chi tiết cần độ chính xác cao.
  • Sản phẩm nội thất và trang trí: tay nắm, khớp nối, phụ kiện.
  • Thiết bị công nghiệp nhẹ: các chi tiết dễ mài mòn và cần gia công nhanh.

Tham khảo thêm các ứng dụng thực tế qua bài viết ứng dụng inox 303 trong ngành cơ khí.

So sánh inox 303 và inox 304 về khả năng gia công

Đặc điểm Inox 303 Inox 304
Khả năng gia công Rất tốt Trung bình
Chống ăn mòn Trung bình Tốt
Khả năng hàn Kém Tốt
Giá thành Trung bình Cao hơn một chút

Chi tiết hơn tại: so sánh inox 303 và inox 304

Giá thành láp inox 303 phi 8

Giá thành sản phẩm không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố sau:

Tóm lại

Láp inox 303 phi 8 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí chính xác nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền ổn định và giá cả hợp lý. Tuy nhiên, cần lưu ý đến khả năng hàn và chống ăn mòn khi lựa chọn sử dụng sản phẩm trong môi trường đặc thù. Với nhu cầu mua số lượng lớn, khách hàng nên tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín để có mức giá và chất lượng tốt nhất.

📞 Thông Tin Liên Hệ






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Niken Incoloy Alloys: Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn – Ứng Dụng & Báo Giá

    Trong thế giới công nghiệp hiện đại, độ bền và khả năng chống ăn mòn [...]

    Láp Inox 303 Phi 95

    Láp Inox 303 Phi 95: Giải Pháp Gia Công Cơ Khí Chuyên Nghiệp Láp Inox [...]

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi: Tính Chất, Ứng Dụng & So Sánh Với Đồng Thau

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp cơ khí và chế [...]

    Đồng CW617N: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thông Số Kỹ Thuật Và Địa Chỉ Mua

    Đồng CW617N là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp cơ khí chính [...]

    Thép 1.2365: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Nóng, So Sánh H13

    Thép 1.2365 là loại thép công cụ hợp kim nóng có tầm quan trọng đặc [...]

    Inox Z01CD26.1: Tìm Hiểu Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Giá Cả Tốt Nhất

    Để làm chủ quy trình sản xuất và lựa chọn vật liệu tối ưu, việc [...]

    Thép SAPH310: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Tiêu Chuẩn JIS G3131

    Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

    Inox 1.4301: Tất Tần Tật Về Thép Không Gỉ 304 – Ứng Dụng, Giá, Độ Bền

    Inox 1.4301 là một trong những mác thép không gỉ austenitic phổ biến nhất hiện [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo