So Sánh Inox 440C Với Inox 304 Và Inox 316

So Sánh Inox 440C Với Inox 304 Và Inox 316: Lựa Chọn Nào Tốt Nhất?

Inox 440C, inox 304 và inox 316 đều là những loại thép không gỉ phổ biến, nhưng mỗi loại có đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

🔹 1. Tổng Quan Về Inox 440C, Inox 304 Và Inox 316

➤ Inox 440C – Thép Không Gỉ Độ Cứng Cao

Inox 440C thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, có hàm lượng carbon cao giúp đạt độ cứng rất cao (HRC 58 – 62) sau khi xử lý nhiệt. Loại inox này thường được sử dụng cho dao, khuôn mẫu, vòng bi, trục quay, những ứng dụng đòi hỏi độ bền mài mòn vượt trội.

➤ Inox 304 – Thép Không Gỉ Phổ Biến Nhất

Inox 304 thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, giá thành hợp lý. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, kiến trúc, nội thất.

➤ Inox 316 – Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Cao

Inox 316 cũng thuộc nhóm austenitic, nhưng có thêm 2 – 3% Molypden (Mo) giúp chống ăn mòn hóa học và muối biển vượt trội hơn inox 304. Loại inox này thường dùng trong công nghiệp hóa chất, tàu biển, y tế, thực phẩm cao cấp.

🔹 2. So Sánh Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox 440C Inox 304 Inox 316
Carbon (C) 0.95 – 1.20% ≤ 0.08% ≤ 0.08%
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0% 18.0 – 20.0% 16.0 – 18.0%
Nickel (Ni) 0.75% 8.0 – 10.5% 10.0 – 14.0%
Molypden (Mo) Không có hoặc ≤ 0.75% Không có 2.0 – 3.0%
Mangan (Mn) ≤ 1.0% ≤ 2.0% ≤ 2.0%
Silicon (Si) ≤ 1.0% ≤ 1.0% ≤ 1.0%

🔹 Nhận xét:

  • Inox 440C có hàm lượng Carbon cao, giúp tăng độ cứng nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Inox 304 và 316 có hàm lượng Nickel cao, giúp tăng khả năng chống oxy hóa.
  • Inox 316 có thêm Molypden (Mo), giúp chống gỉ tốt hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh.

🔹 3. So Sánh Đặc Tính Cơ Học

Tiêu chí Inox 440C Inox 304 Inox 316
Độ cứng (HRC) 58 – 62 ~20 ~20
Độ bền kéo (MPa) 760 – 1970 515 – 750 515 – 750
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng chịu hóa chất Kém Trung bình Rất tốt
Khả năng gia công Khó Dễ Dễ
Khả năng hàn Khó Tốt Tốt

🔹 Nhận xét:

  • Inox 440C có độ cứng cao nhất, nhưng lại khó gia công và chống ăn mòn kém hơn.
  • Inox 304 có khả năng chống gỉ tốt hơn 440C nhưng không cứng bằng.
  • Inox 316 có khả năng chịu hóa chất tốt nhất, thích hợp cho môi trường biển và công nghiệp hóa chất.

🔹 4. Ứng Dụng Thực Tế Của Mỗi Loại

Loại Inox Ứng Dụng
Inox 440C Dao cao cấp, vòng bi, khuôn mẫu, trục quay, dụng cụ y tế sắc bén.
Inox 304 Đồ gia dụng, bồn rửa, thiết bị thực phẩm, lan can, nội thất.
Inox 316 Thiết bị y tế, tàu biển, công nghiệp hóa chất, đường ống dẫn dầu khí.

🔹 5. Nên Chọn Inox 440C, 304 Hay 316?

🔸 Khi cần độ cứng cao, chịu mài mòn tốt → Chọn inox 440C

  • Phù hợp cho dao kéo cao cấp, khuôn mẫu, vòng bi chịu tải lớn.
  • Không phù hợp nếu yêu cầu chống ăn mòn cao hoặc dễ hàn.

🔸 Khi cần chống gỉ tốt, giá rẻ, dễ gia công → Chọn inox 304

  • Lý tưởng cho thiết bị nhà bếp, nội thất, công trình dân dụng.
  • Không phù hợp nếu cần chịu hóa chất mạnh hoặc nước biển.

🔸 Khi cần chống ăn mòn cực tốt, môi trường hóa chất → Chọn inox 316

  • Lựa chọn hàng đầu cho tàu biển, y tế, công nghiệp hóa chất.
  • Giá thành cao hơn inox 304 nhưng đáng đầu tư cho môi trường khắc nghiệt.

🔹 6. Mua Inox 440C, 304, 316 Ở Đâu?

Nếu bạn cần mua inox 440C, 304 hoặc 316 chất lượng cao, hãy tham khảo các địa chỉ uy tín sau:

🔗 Inox 440C – Thép Không Gỉ Độ Cứng Cao
🔗 Thép Không Gỉ 440C – Chi Tiết Kỹ Thuật
🔗 Bảng Giá Inox 440C Mới Nhất

🔹 Kết Luận

  • Inox 440C có độ cứng cao nhất nhưng chống gỉ kém hơn inox 304, 316.
  • Inox 304 chống gỉ tốt, dễ gia công, giá hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
  • Inox 316khả năng chống ăn mòn hóa chất và nước biển tốt nhất, thích hợp cho ngành y tế và công nghiệp nặng.

📌 Tùy theo nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn loại inox phù hợp để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tốt nhất!

🔹 Liên Hệ Tư Vấn Báo Giá






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    🔹 Các Bài Viết Liên Quan Khác

    Ống Titan Grades 3: Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng Rộng Rãi – Mua Ngay!

    Ống Titan Grades 3 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp [...]

    Hợp Kim Niken Nicrofer 3220: Ứng Dụng, Tính Chất & Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Niken Nicrofer 3220 – Giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi [...]

    Cuộn Incoloy 800 Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn Cao: Bảng Giá, Ứng Dụng

    Cuộn Incoloy 800 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng nhiệt độ cao, [...]

    Inox 302S25: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh Với Inox 304

    Việc tìm hiểu về đặc tính kỹ thuật của Inox 302S25 là yếu tố then [...]

    Thép 34Cr4: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Với Thép 42CrMo4

    Trong ngành công nghiệp chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu [...]

    Inox 1.4436: Đặc Tính, Ứng Dụng Chống Ăn Mòn, So Sánh Với Inox 304/316L

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Inox 1.4436 đóng vai trò then chốt trong [...]

    Đồng C19000: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Nắm vững thông tin về đồng C19000 là yếu tố then chốt để tối ưu [...]

    Inox 0Cr18Ni16Mo5: Chống Ăn Mòn Vượt Trội, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

    Trong lĩnh vực Titan Inox, việc hiểu rõ về Inox 0Cr18Ni16Mo5 là yếu tố then [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo