THÉP GIÓ SKH51 – ĐẶC ĐIỂM, THÀNH PHẦN, TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG THỰC TẾ
1. Giới thiệu chung về thép gió SKH51
Thép gió SKH51 (tên tiêu chuẩn JIS: HS6-5-2) là dòng thép gió Molypden (Mo-series) thuộc nhóm High Speed Steel (HSS) – thép cắt tốc độ cao.
Đây là mác thép phổ biến nhất tại Nhật Bản, có tính năng tương đương với thép M2 (AISI) theo tiêu chuẩn Mỹ và 1.3343 (DIN) của Đức.
Với sự cân bằng tuyệt vời giữa độ cứng, khả năng chịu mài mòn và độ dẻo dai, SKH51 được ứng dụng cực rộng trong ngành cơ khí chính xác, khuôn mẫu, và sản xuất dụng cụ cắt gọt.
👉 Để hiểu tổng quan hơn về “thép gió”, các nhóm và mác phổ biến, mời xem bài nền tảng:
Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
2. Thành phần hóa học của thép gió SKH51
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
---|---|---|---|
Cacbon | C | 0.85 – 0.90 | Tăng độ cứng và chống mài mòn |
Wolfram | W | 5.5 – 6.7 | Giữ độ cứng ở nhiệt độ cao |
Molypden | Mo | 4.5 – 5.0 | Tăng khả năng chịu nhiệt, cải thiện độ dẻo dai |
Vanadi | V | 1.75 – 2.0 | Tăng chống mài mòn, tinh luyện hạt thép |
Crôm | Cr | 3.75 – 4.5 | Cải thiện độ cứng, chống oxy hóa |
Mangan | Mn | ≤ 0.40 | Cải thiện tính gia công |
Silic | Si | ≤ 0.45 | Tăng tính đàn hồi |
S, P | – | ≤ 0.03 | Giới hạn tạp chất |
💡 Nhận xét: Thành phần của SKH51 gần như giống hệt M2 – vì vậy, hai mác này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết ứng dụng thực tế.
3. Tính chất cơ lý của thép SKH51
Tính chất | Giá trị trung bình | Ghi chú |
---|---|---|
Độ cứng (sau ram) | 62 – 66 HRC | Ổn định ở 500–550°C |
Độ bền kéo | 2.400 – 2.800 MPa | Ở trạng thái tôi và ram |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~550°C | Không giảm cứng |
Độ dẻo dai | Tốt | Ít nứt khi va chạm |
Độ chịu mài mòn | Cao | Cắt gọt bền bỉ |
Ổn định kích thước | Rất cao | Ít biến dạng khi nhiệt luyện |
4. Đặc điểm nổi bật của thép gió SKH51
🔥 Hiệu suất cao – chi phí hợp lý: Là mác thép “quốc dân” trong cơ khí Nhật, có giá thấp hơn các dòng cobalt steel (như M35, M42).
🔥 Giữ lưỡi sắc bền: Khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn giúp SKH51 giữ độ bén cao khi cắt ở tốc độ nhanh.
🔥 Độ dẻo tốt: Không giòn, không dễ nứt – phù hợp cho dụng cụ chịu va đập trung bình.
🔥 Dễ mài, dễ nhiệt luyện: Ổn định kích thước, phù hợp sản xuất hàng loạt.
5. Ứng dụng của thép gió SKH51
🧰 1. Dụng cụ cắt gọt kim loại
- Dao tiện, dao phay, mũi khoan, ta rô, bàn ren.
- Dụng cụ doa, dao chuốt, dao phay ngón HSS.
- Gia công thép carbon, gang, đồng, nhôm và hợp kim thấp.
🏭 2. Ngành khuôn mẫu
- Khuôn dập nguội, chày cối, dao cắt tôn mỏng.
- Khuôn tạo hình vật liệu trung bình – cứng.
⚙️ 3. Ngành công nghiệp chế tạo
- Dao cắt nhựa, dao bào, lưỡi cưa thép, dao cạo công nghiệp.
- Dụng cụ cơ khí cầm tay, dụng cụ gia công CNC cơ bản.
6. So sánh thép SKH51 với các mác thép gió khác
Đặc tính | SKH51 (JIS) | M2 (AISI) | M35 (5% Co) | M42 (8% Co) |
---|---|---|---|---|
Độ cứng (HRC) | 62 – 66 | 62 – 66 | 64 – 66 | 67 – 70 |
Thành phần Co | 0% | 0% | 5% | 8% |
Độ dẻo dai | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ |
Độ chịu nhiệt | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★★★+ |
Chống mài mòn | ★★★★☆ | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★★★+ |
Giá thành | ★★★☆☆ | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ★★★★★ |
Ứng dụng chính | Dao cắt, khuôn nguội | Dụng cụ cắt phổ thông | Gia công thép cứng | Gia công vật liệu siêu cứng |
👉 Xem chi tiết bảng phân loại thép gió toàn diện tại bài viết:
Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
7. Quy trình nhiệt luyện thép SKH51
Giai đoạn | Mục đích | Nhiệt độ (°C) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ủ | Làm mềm, giảm ứng suất | 850 – 900 | Làm nguội chậm trong lò |
Tôi | Làm cứng | 1.200 – 1.230 | Tôi dầu hoặc khí trơ |
Ram | Ổn định cấu trúc | 550 – 570 | Ram 2–3 lần |
💡 Mẹo kỹ thuật:
- Ram nhiều lần để đạt độ cứng ổn định 63–65 HRC.
- Giữ môi trường khí bảo vệ để tránh oxy hóa bề mặt.
8. Dạng sản phẩm thép SKH51 trên thị trường
Dạng vật liệu | Quy cách | Ứng dụng |
---|---|---|
Thép tròn đặc SKH51 | Ø6 – Ø300 mm | Dao tiện, mũi khoan, chày khuôn |
Thép tấm SKH51 | Dày 1 – 60 mm | Dao bào, dao cắt, khuôn dập |
Thanh dẹt / vuông | Theo yêu cầu | Dụng cụ cắt đặc biệt |
Phôi rèn / cán nóng | Tùy đặt hàng | Dụng cụ cơ khí chính xác |
9. Ưu điểm khi mua thép gió SKH51 tại Titaninox.vn
✅ Hàng chính hãng – chất lượng cao (Nhật Bản, Đức, Trung Quốc, Đài Loan).
✅ Đa dạng kích thước – Cắt theo quy cách.
✅ Độ cứng, thành phần đảm bảo tiêu chuẩn JIS / DIN / ASTM.
✅ Chứng chỉ CO-CQ rõ ràng.
✅ Tư vấn kỹ thuật chọn mác thép tối ưu ứng dụng.
✅ Giá cạnh tranh – giao hàng nhanh toàn quốc.
10. Kết luận
Thép gió SKH51 là mác thép gió kinh điển của Nhật Bản, được ưa chuộng nhờ sự ổn định, dễ gia công, giá hợp lý và khả năng đáp ứng hầu hết các yêu cầu cắt gọt cơ khí.
Nếu M35, M42 là “hạng nặng” cho vật liệu siêu cứng, thì SKH51 chính là giải pháp cân bằng giữa độ bền – hiệu suất – chi phí.
👉 Xem thêm các bài viết cùng chuyên mục:
- Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
- Thép gió M2 – Thông số và ứng dụng chi tiết
- Thép gió M35 – Lựa chọn tối ưu cho dụng cụ cắt tốc độ cao
Liên hệ Titaninox.vn để mua thép gió SKH51 chính hãng
Hãy để Titaninox.vn đồng hành cùng anh em cơ khí trong việc lựa chọn thép gió SKH51 đạt chuẩn – gia công ổn định – hiệu suất cao nhất!
📞 Hotline: 0902.280.582
🌐 Website: www.titaninox.vn
🏭 Dịch vụ: Cắt theo quy cách – Gia công – Tư vấn kỹ thuật tận xưởng.