Nếu SKH55 là bản nâng cấp có 5% Co thì SKH59 chính là “trùm cuối” – dòng thép gió siêu cao cấp chứa tới 8% Cobalt, tương đương M42 (AISI).
THÉP GIÓ SKH59 – SIÊU HỢP KIM CẮT TỐC ĐỘ CAO CHO GIA CÔNG CHUYÊN SÂU
1. Giới thiệu chung về thép gió SKH59
Thép gió SKH59 (theo tiêu chuẩn Nhật JIS) là mác thép gió cao cấp nhất trong dòng SKH, chứa khoảng 8% Cobalt (Co), thuộc nhóm High Speed Steel – HSS Co8.
Về tiêu chuẩn tương đương quốc tế:
- M42 (AISI – Mỹ)
- 1.3247 (DIN – Đức)
- SKH59 (JIS – Nhật)
Thép SKH59 được mệnh danh là “vua thép gió”, sở hữu khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và giữ cứng ở nhiệt độ cực cao, chuyên dùng trong dụng cụ cắt tốc độ cao, gia công vật liệu siêu cứng, và khuôn chịu tải nặng.
👉 Nếu anh em muốn hiểu rõ toàn bộ hệ thép gió từ cơ bản đến cao cấp, hãy xem bài tổng quan:
Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
2. Thành phần hóa học của thép SKH59
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Tác dụng |
---|---|---|---|
Cacbon | C | 1.05 – 1.15 | Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn |
Wolfram | W | 1.2 – 1.5 | Giữ cứng ở nhiệt cao, tăng độ bền nhiệt |
Molypden | Mo | 9.0 – 10.0 | Tăng độ cứng nóng, chống nứt nhiệt |
Vanadi | V | 1.0 – 1.3 | Cải thiện độ bền mài mòn, tinh luyện hạt |
Crôm | Cr | 3.5 – 4.5 | Chống oxy hóa, tăng độ cứng |
Cobalt | Co | 7.5 – 8.5 | Giữ độ cứng ở nhiệt độ tới 620°C |
Mangan | Mn | ≤ 0.40 | Cải thiện tính gia công |
Silic | Si | ≤ 0.45 | Ổn định cấu trúc thép |
Lưu huỳnh, Phốt pho | S, P | ≤ 0.03 | Giới hạn tạp chất |
💡 Nhận xét: Cobalt chiếm gần 8% giúp SKH59 có độ cứng nóng cực cao, làm việc ổn định ở 600–620°C, không bị mềm như các dòng SKH51 hay SKH55.
3. Tính chất cơ lý của thép gió SKH59
Tính chất | Giá trị trung bình | Ghi chú |
---|---|---|
Độ cứng sau ram | 66 – 70 HRC | Ổn định ở nhiệt cao |
Độ bền kéo | 3.000 – 3.200 MPa | Cực cao |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 620°C | Giữ độ cứng tốt |
Độ dẻo dai | Trung bình | Do hàm lượng Co cao |
Chống mài mòn | Rất cao | Gia công thép siêu cứng vẫn bền |
Ổn định kích thước | Tuyệt vời | Không biến dạng khi nhiệt luyện |
4. Đặc điểm nổi bật của thép SKH59
🔥 Chịu nhiệt cực tốt: SKH59 làm việc ổn định ở 600°C mà vẫn giữ độ cứng trên 66 HRC.
🔥 Cắt thép siêu cứng 50–60 HRC vẫn ngọt – bền – ít mòn.
🔥 Độ bền lưỡi gấp 2–3 lần SKH51, giảm chi phí mài sửa dụng cụ.
🔥 Hiệu suất cao hơn 40–60% so với thép gió không chứa Cobalt.
🔥 Khả năng chống oxy hóa và mỏi nhiệt cực tốt, phù hợp gia công tốc độ cao.
5. Ứng dụng của thép gió SKH59
⚙️ 1. Dụng cụ cắt kim loại tốc độ cao (High Performance Cutting Tools)
- Dao tiện, dao phay, mũi khoan, ta rô, bàn ren chuyên cắt thép hợp kim, thép không gỉ, inox.
- Dao doa, dao chuốt, dao cắt gang cầu, hợp kim Titan, Inconel, Nimonic.
🧩 2. Khuôn mẫu chính xác & công nghiệp nặng
- Khuôn dập nguội cho vật liệu cứng.
- Chày cối, dao cắt tôn silic, khuôn đột thép hợp kim.
🛠️ 3. Gia công CNC và sản xuất dao cụ cao cấp
- Dao phay ngón HSS-Co8, dao cắt ren, dao phay cầu.
- Dụng cụ cắt Inox 304, 316, hợp kim Titan hoặc niken.
💡 SKH59 (M42) là lựa chọn lý tưởng cho dụng cụ yêu cầu độ cứng nóng cực cao, cắt liên tục với tốc độ lớn, hoặc gia công vật liệu khó cắt.
6. So sánh SKH59 với các mác thép gió khác
Đặc tính | SKH51 (M2) | SKH55 (M35) | SKH59 (M42) |
---|---|---|---|
Hàm lượng Co | 0% | 5% | 8% |
Độ cứng (HRC) | 62 – 66 | 64 – 67 | 66 – 70 |
Giữ cứng ở nhiệt cao | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★★★+ |
Chống mài mòn | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★★★+ |
Gia công vật liệu khó | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ★★★★★ |
Độ dẻo dai | ★★★★★ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ |
Giá thành | ★★★☆☆ | ★★★★☆ | ★★★★★ |
Ứng dụng chính | Dụng cụ phổ thông | Gia công tốc độ cao | Gia công thép, inox, hợp kim cứng |
👉 Xem thêm bảng phân loại chi tiết và các mác khác tại:
Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
7. Quy trình nhiệt luyện thép gió SKH59
Công đoạn | Nhiệt độ (°C) | Mục đích | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ủ | 850 – 900 | Làm mềm, giảm ứng suất | Làm nguội chậm trong lò |
Tôi | 1.200 – 1.230 | Làm cứng | Tôi trong dầu, muối hoặc khí trơ |
Ram | 550 – 580 | Ổn định cấu trúc | Ram 2–3 lần để đạt 66–70 HRC |
💡 Lưu ý kỹ thuật:
- Nhiệt độ ram càng cao → độ bền nóng càng tốt.
- Cần kiểm soát môi trường để tránh oxy hóa bề mặt khi nhiệt luyện.
8. Dạng sản phẩm thép gió SKH59 trên thị trường
Dạng sản phẩm | Quy cách | Ứng dụng |
---|---|---|
Thép tròn SKH59 | Ø6 – Ø250 mm | Dao phay, mũi khoan, ta rô, chày khuôn |
Thép tấm SKH59 | Dày 2 – 50 mm | Dao cắt, khuôn dập nguội |
Thép thanh vuông / dẹt SKH59 | Theo yêu cầu | Dao công nghiệp, dụng cụ đặc biệt |
Phôi rèn / phôi cán nóng | Đặt hàng | Dụng cụ gia công tốc độ cao |
9. Ưu điểm khi mua thép gió SKH59 tại Titaninox.vn
✅ Nhập khẩu chính hãng – đầy đủ CO/CQ từ Nhật, Đức, Trung Quốc.
✅ Kho hàng đa dạng kích thước – cắt quy cách theo yêu cầu.
✅ Độ cứng và thành phần đảm bảo chuẩn JIS / DIN / ASTM.
✅ Tư vấn chọn thép phù hợp từng ứng dụng – tối ưu chi phí.
✅ Giá cạnh tranh – giao hàng toàn quốc – uy tín Titaninox.vn.
10. Kết luận
Thép gió SKH59 là đỉnh cao của dòng thép gió Nhật Bản, hội tụ độ cứng nóng, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ dụng cụ vượt trội.
Nếu anh em đang sản xuất dao cụ tốc độ cao, khuôn dập nguội thép cứng, hay gia công vật liệu khó như Inox, Titan, hợp kim Niken, thì SKH59 chính là lựa chọn không thể thay thế.
👉 Tham khảo thêm các bài cùng chủ đề để nắm trọn bộ thép gió:
- Thép gió là gì? Có bao nhiêu mác thép gió?
- Thép gió SKH51 – Mác phổ thông cho dụng cụ cơ khí
- Thép gió SKH55 – Cobalt 5%, cân bằng giữa bền và hiệu suất
Liên hệ Titaninox.vn để mua thép gió SKH59 chính hãng
Hãy chọn Titaninox.vn – nhà cung cấp uy tín hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu cơ khí và thép gió cao cấp.
Chúng tôi cam kết: hàng chuẩn – tư vấn tận tâm – giao nhanh toàn quốc 🚀
📞 Hotline: 0902280582
🌐 Website: www.titaninox.vn
🏭 Dịch vụ: Cắt theo quy cách – Tư vấn chọn mác thép – Cung cấp thép gió SKH59 chính hãng toàn quốc.