Bảng chịu nhiệt của inox

Ứng suất và độ bền kéo của các loại inox theo nhiệt độ

UNG SUAT - CHIU NHIET

Summary of maximum service temperatures

Grade Main Alloying Elements (%) Max. Service Temp. oC Source
AISI EN Cr Others . .
Ferritic types . . . .
405 1.4002 12 0.2 Al 815 ASM
. 1.4724 12 1.0 Al 850 EN 10095
430 1.4016 17 . 870 ASM
. 1.4742 17 1.0 Al 1000 EN 10095
. . . . . .
446 1.4749 26 0.15-0.20 C, 0.2 N 1100 EN 10095
Austenitic types . . . .
304 1.4301 18 8 Ni 870 ASM
321 1.4541 18 9 Ni 870 ASM
. 1.4878 18 9 Ni 850 EN 10095
316 1.4401 17 11 Ni, 2 Mo 870 ASM
309 1.4833 22 12 Ni 1000 EN 10095
310 1.4845 25 20 Ni 1050 EN 10095
. 1.4835 20 10 Ni, 1.5 Si, 0.15 N, 0.04 Ce 1150 EN 10095
330 1.4886 18 34 Ni, 1.0 Si 1100 EN 10095

Xem thêm inox 304