Bảng Giá Inox 304 được công ty chúng tôi niêm yết nhằm gởi đến quý khách hàng những thông tin cơ bản để tham khảo, kể cả khi quý khách chưa có nhu cầu mua hàng thực sự.
Loại | Độ dày | >10 Tấn | 7~10 Tấn | 4~6.9 Tấn | 1 – 3.9 Tấn | Under 1 Tấn |
Inox 304/No.1 | 3.0~8.0MM | 52,000 | 52,500 | 53,000 | 53,500 | 54,000 |
Inox 304/2B | 2.0MM – 3.0MM | 57,000 | 57,400 | 58,100 | 59,100 | 60,000 |
1.5MM | 58,000 | 58,800 | 59,100 | 60,000 | 60,500 | |
1.2MM | 58,000 | 58,800 | 59,100 | 60,000 | 60,500 | |
1.0MM | 58,000 | 58,800 | 59,100 | 60,000 | 60,500 | |
0.8MM | 59,000 | 59,500 | 59,900 | 60,500 | 61,000 | |
0.7MM | 59,000 | 59,500 | 59,900 | 60,500 | 61,000 | |
0.6MM | 59,500 | 59,900 | 60,500 | 61,000 | 61,500 | |
0.5MM | 60,000 | 60,500 | 61,000 | 61,500 | 62,000 | |
0.4MM | 60,500 | 61,000 | 61,500 | 62,000 | 62,500 | |
3.5MM – 6.0MM | 57,000 | 57,400 | 58,100 | 59,100 | 60,000 |
Ngoài bảng giá Inox 304 chúng tôi còn cung cấp một số hình ảnh về inox để quý vị tham khảo.
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan
Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Hotline 1: 0902 28 05 82
Mr Khanh: 0902 345 304
Mr Tuấn: 0909 656 316
Mr Danh: 0903 365 316
Ms Tiên: 0906 856 316
Mr Thạch: 0909 979 316
Website 1: https://www.titaninox.vn/
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thông tin về:
Xem thêm: Inox 304