Đồng CuZn39Pb1: Tính Chất, Ứng Dụng Gia Công Và So Sánh Các Loại Đồng Thau

Đồng CuZn39Pb1 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác, chế tạo van và phụ kiện nhờ khả năng gia công tuyệt vời và độ bền cao. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ứng dụng thực tế, cũng như quy trình gia công tối ưu cho hợp kim CuZn39Pb1. Qua đó, bạn sẽ nắm vững các thông số kỹ thuật quan trọng và ứng dụng hiệu quả vật liệu này vào sản xuất, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội cho sản phẩm.

Đồng CuZn39Pb1: Tổng quan và các tên gọi khác

Đồng CuZn39Pb1, hay còn gọi là đồng thau chì, là một hợp kim đồng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời và các đặc tính cơ học ưu việt. Loại đồng này nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và đặc biệt là khả năng cắt gọt vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc sản xuất các chi tiết phức tạp. CuZn39Pb1 không chỉ là một vật liệu kỹ thuật, mà còn là giải pháp kinh tế cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

Vậy, đồng CuZn39Pb1 là gì? Đây là một loại đồng thau chứa khoảng 58-59% đồng (Cu), 39% kẽm (Zn) và khoảng 1% chì (Pb). Thành phần chì được thêm vào nhằm cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của hợp kim. Sự có mặt của chì tạo ra các hạt pha mềm trong cấu trúc, giúp quá trình cắt, khoan, tiện trở nên dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu mài mòn dụng cụ.

Ngoài tên gọi CuZn39Pb1, hợp kim này còn được biết đến với nhiều tên gọi và ký hiệu khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và quy ước của từng quốc gia. Ví dụ, theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN), nó có thể được gọi là CW612N. Trong một số trường hợp, nó còn được gọi đơn giản là đồng thau chì hoặc đồng dễ cắt. Việc hiểu rõ các tên gọi khác nhau giúp người dùng dễ dàng xác định và lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Titan Inox luôn cập nhật thông tin mới nhất về các loại đồng thau, giúp khách hàng có được sự lựa chọn tối ưu.

Thành phần hóa học và tính chất vật lý của Đồng CuZn39Pb1

Đồng CuZn39Pb1, hay còn gọi là đồng thau, nổi bật với thành phần hóa học đặc biệt và các tính chất vật lý ưu việt, đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của nó. Sự kết hợp giữa đồng (Cu), kẽm (Zn), và chì (Pb) theo một tỷ lệ nhất định tạo nên những đặc tính riêng biệt cho loại vật liệu này.

Thành phần hóa học chi tiết của CuZn39Pb1 bao gồm: Đồng (57-59%), Kẽm (38-40%), Chì (0.8-1.9%), và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Sắt (Fe) dưới 0.5%, Nhôm (Al) dưới 0.05%, Mangan (Mn) dưới 0.3%, và Silic (Si) dưới 0.1%. Hàm lượng chì được kiểm soát chặt chẽ, mang lại khả năng gia công cắt gọt vượt trội cho vật liệu.

Về tính chất vật lý, đồng CuZn39Pb1 sở hữu độ bền kéo (Tensile Strength) thường dao động trong khoảng 340-480 MPa, độ dãn dài (Elongation) từ 15-40%, và độ cứng (Hardness) từ 80-120 HV (Vickers Hardness). Những thông số này cho thấy sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, giúp CuZn39Pb1 dễ dàng được gia công thành các hình dạng phức tạp mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Ví dụ, nhờ vào các đặc tính này, CuZn39Pb1 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất van công nghiệp, yêu cầu độ kín khít và khả năng chịu áp lực.

Ngoài ra, mật độ của CuZn39Pb1 khoảng 8.4 g/cm3, điểm nóng chảy vào khoảng 885-900°C, và hệ số dẫn nhiệt khoảng 120 W/m.K. Các thông số này cũng góp phần vào việc lựa chọn CuZn39Pb1 cho các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như trong các thiết bị trao đổi nhiệt cỡ nhỏ.

Đặc tính nổi bật và ưu điểm của Đồng CuZn39Pb1

Đồng CuZn39Pb1 nổi bật với nhiều đặc tính ưu việt, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Chính khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời là một trong những ưu điểm lớn nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất. Bên cạnh đó, hợp kim này còn sở hữu khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, cùng với tính hàn và khả năng tạo hình dễ dàng, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và sản xuất.

Một trong những điểm mạnh của CuZn39Pb1khả năng gia công cắt gọt vượt trội so với nhiều loại đồng thau khác. Hàm lượng chì (Pb) được thêm vào giúp tạo ra các mảnh vụn nhỏ, dễ dàng loại bỏ trong quá trình gia công, giảm thiểu mài mòn dụng cụ và tăng tốc độ sản xuất. Ví dụ, khi sản xuất hàng loạt ốc vít, bulong trên máy tiện CNC, việc sử dụng đồng CuZn39Pb1 giúp tăng năng suất lên đến 30% so với các loại đồng thau thông thường.

Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của đồng CuZn39Pb1 cũng rất đáng chú ý. Trong môi trường nước, khí quyển và nhiều loại hóa chất, hợp kim này thể hiện khả năng chống lại sự ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ và độ bền của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng chống ăn mòn có thể giảm trong môi trường axit mạnh hoặc chứa amoniac.

Cuối cùng, tính hàn và khả năng tạo hình của đồng CuZn39Pb1 cũng góp phần vào sự phổ biến của nó. Hợp kim này có thể dễ dàng hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau, như hàn hơi, hàn điện, và hàn TIG. Khả năng tạo hình của CuZn39Pb1 cũng rất tốt, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ tinh xảo cao. Nhờ những ưu điểm này, CuZn39Pb1 là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Ứng dụng của Đồng CuZn39Pb1 trong các ngành công nghiệp

Đồng CuZn39Pb1, hay còn gọi là đồng thau với khả năng gia công tuyệt vời, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Không chỉ sở hữu khả năng cắt gọt vượt trội, Titan Inox này còn thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, kết hợp cùng tính hàn và khả năng tạo hình, biến CuZn39Pb1 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của đồng CuZn39Pb1 là trong sản xuất các loại ốc vít, bu lông, đai ốc và các chi tiết máy khác. Nhờ khả năng gia công dễ dàng, các chi tiết này có thể được sản xuất hàng loạt với độ chính xác cao, đáp ứng nhu cầu lớn của ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo. Bên cạnh đó, CuZn39Pb1 còn được sử dụng rộng rãi trong chế tạo van, vòi, phụ kiện đường ống dẫn nước và khí. Khả năng chống ăn mòn của vật liệu này đảm bảo tuổi thọ và độ bền cho các sản phẩm trong môi trường tiếp xúc với nước và các chất lỏng khác.

Trong ngành điện, đồng CuZn39Pb1 được dùng để sản xuất các đầu nối, ổ cắm và các bộ phận dẫn điện khác. Khả năng dẫn điện tốt, kết hợp với khả năng gia công dễ dàng, giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Ngoài ra, hợp kim đồng này còn được ứng dụng trong sản xuất đồ gia dụng và trang trí, từ các chi tiết nhỏ như bản lề, tay nắm cửa đến các sản phẩm trang trí nội thất khác. Tính thẩm mỹ cao và khả năng tạo hình linh hoạt giúp đồng thau trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất Đồng CuZn39Pb1

Đồng CuZn39Pb1 là một hợp kim đồng thau được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất. Các tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, hình dạng và các yêu cầu khác của vật liệu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn giúp đảm bảo Đồng CuZn39Pb1 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của sản phẩm.

Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến cho Đồng CuZn39Pb1 bao gồm EN 12164 (Châu Âu), ASTM B16 (Hoa Kỳ), và JIS H3250 (Nhật Bản). EN 12164 quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu khác cho đồng thau thanh và dây. ASTM B16 bao gồm các yêu cầu về thành phần, tính chất và kích thước của đồng thau dạng tấm, thanh, và ống. JIS H3250 quy định các yêu cầu tương tự cho đồng thau tấm, thanh, và dây tại Nhật Bản.

Quy trình sản xuất Đồng CuZn39Pb1 bao gồm các giai đoạn chính: nấu chảy và đúc phôi, cán hoặc kéo phôi thành hình dạng mong muốn (thanh, tấm, dây…), và gia công cơ khí để tạo ra các chi tiết hoàn thiện. Quá trình nấu chảy cần kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ các thành phần đồng, kẽm và chì để đạt được thành phần hóa học theo yêu cầu. Gia công cơ khí, như tiện, phay, khoan, được thực hiện để tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao. titaninox.vn cam kết cung cấp Đồng CuZn39Pb1 đạt chuẩn, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

So sánh Đồng CuZn39Pb1 với các loại đồng thau khác

Đồng CuZn39Pb1 là một loại đồng thau phổ biến, tuy nhiên, trên thị trường còn có nhiều mác đồng thau khác với thành phần và tính chất khác nhau. Việc so sánh CuZn39Pb1 với các mác đồng thau khác giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng của mình, đặc biệt khi cần cân nhắc đến các yếu tố như khả năng gia công, độ bền và chi phí. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh đồng CuZn39Pb1 với hai loại đồng thau thường gặp là CuZn39Pb3CuZn40Pb2.

So với CuZn39Pb3, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở hàm lượng chì (Pb). CuZn39Pb1 có hàm lượng chì thấp hơn (khoảng 1%), trong khi CuZn39Pb3 chứa khoảng 3% chì. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gia công cắt gọt của vật liệu. CuZn39Pb3 thường có khả năng gia công tốt hơn do chì đóng vai trò là chất bôi trơn, giúp giảm ma sát và mài mòn dụng cụ cắt. Tuy nhiên, hàm lượng chì cao hơn cũng khiến CuZn39Pb3 có thể không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính an toàn cao hoặc tiếp xúc với thực phẩm.

So sánh với CuZn40Pb2, sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng kẽm (Zn). CuZn40Pb2 có hàm lượng kẽm cao hơn (khoảng 40%) so với CuZn39Pb1 (khoảng 39%). Hàm lượng kẽm cao hơn thường làm tăng độ bền và độ cứng của vật liệu, nhưng cũng có thể làm giảm khả năng gia công và chống ăn mòn. Do đó, CuZn40Pb2 có thể thích hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, trong khi CuZn39Pb1 là lựa chọn tốt hơn khi cần khả năng gia công tốt và khả năng chống ăn mòn tương đối.

Vậy, khi nào nên chọn CuZn39Pb1? Lựa chọn loại đồng thau nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Đồng CuZn39Pb1 là lựa chọn phù hợp khi cần sự cân bằng giữa khả năng gia công, độ bền và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về hàm lượng chì. Titan Inox cung cấp đa dạng các mác đồng thau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt và ưu điểm của loại đồng này, hãy so sánh Đồng CuZn39Pb1 với các loại đồng thau khác.

Nhà cung cấp uy tín và báo giá Đồng CuZn39Pb1

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và nắm bắt thông tin báo giá đồng CuZn39Pb1 là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy không chỉ giúp bạn có được nguồn vật liệu chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, mà còn đảm bảo tính ổn định trong chuỗi cung ứng và hỗ trợ kỹ thuật tận tình.

Trên thị trường Việt Nam, Titan Inox tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp đồng thau CuZn39Pb1. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, cùng dịch vụ chuyên nghiệp. Ngoài ra, một số nhà cung cấp khác có uy tín trên thị trường bao gồm: Công ty Cổ phần Kim loại Thủ Đô, Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Nikko Việt Nam, và Công ty TNHH Vật tư Công nghiệp An Phát.

Giá thành của đồng CuZn39Pb1 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm giá nguyên liệu đầu vào (đồng, kẽm, chì), chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển, và biến động tỷ giá ngoại tệ. Để có được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết.

Khi mua và bảo quản CuZn39Pb1, cần lưu ý kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng sản phẩm, yêu cầu đầy đủ chứng từ CO/CQ, và bảo quản vật liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn. Việc tuân thủ các lưu ý này sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng của vật liệu.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo