Mục lục
- 1 THÉP CUỘN, CUỘN THÉP CÁC LOẠI
- 2 Bảng so sánh vật liệu Thép Hợp Kim
- 2.0.0.0.1 Tìm hiểu thông tin chi tiết về tính chất vật lý của kim loại
- 2.0.0.0.2 Cùng nhau tìm hiểu về stainless steel là gì
- 2.0.0.0.3 Những thông tin giúp tìm hiểu về hợp kim là gì
- 2.0.0.0.4 Giải đáp thắc mắc iso 9001 là gì cho các doanh nghiệp tìm hiểu
- 2.0.0.0.5 Chọn lựa và sử dụng ống thép mạ kẽm cho công trình xây dựng
- 2.0.0.0.6 Những ưu điểm của ống inox khiến nhiều người sử dụng
- 2.0.0.0.7 Cùng nhau tìm hiểu về titan là gì và ứng dụng của vật liệu này
- 2.0.0.0.8 CO – CQ là gì – Chúng có vai trò gì trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa.
THÉP CUỘN, CUỘN THÉP CÁC LOẠI
Bảng so sánh vật liệu Thép Hợp Kim
đặc điểm kỹ thuật / vật liệu | Nhật Bản JIS |
Hoa Kỳ AISI |
Trung Quốc GB |
Đức DIN |
Liên ISO |
EU EN |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
ThépCarbon | SS400 | A283D A529 |
Quý 2 | RSt42-2 St 44-2 |
E275B | S275JR | |
S15C | 1015 | 15 | C15 CK15 |
C15E4 | C15E | ||
S25C | 1025 | 25 | CK25 | C25E4 | C25E | ||
S45C | 1045 | 45 | CK45 | C45 | C45E C45 |
||
S50C | 1050 | – | CK50 | C50E4 | C50E | ||
Thép hợp kimCrom | SCM420 (SCM21) |
4118 | – | 25CrMo4 | 25CrMo4 | 25CrMo4 | |
SCM440 (SCM4) |
4140 | – | 42CrMoS4 | 42CrMoS4 | 42CrMoS4 | ||
SNCM220 (SNCM21) |
8620 | 20CrNiMo | 20MoCr4 | 21NiCrMo2 | 20NiCrMo2-2 | ||
Thép hợp kim Niken Molypden | SNCM420 (SNCM23) |
4320 | 20CrNi2Mo | – | – | – | |
SNCM439 (SNCM8) |
4340 | 40CrNiMo | 40CrNiMo | – | – | ||
Thép hợp kim Crôm Molypden | SACM645 | C1.D | – | 34CrA1Mo5 | – | – | |
Thép làm khuôn |
SKD11 | Đ2 | Cr12Mo1V1 | X155CrVMo121 | – | – | |
SKD61 | H13 | 4Cr5MoSiV1 | X40CrMoV5-1 | – | X40CrMoV5-1 | ||
DC53 | – | – | – | – | – | ||
Thép Chịu Lực |
SUJ2 | 52100 | Cr2 GCr15 |
100Cr6 | – | 102Cr6 | |
Thép với hàm lượngCác bon cao | SK2 | – | – | C125W | – | C120U | |
SK3 | W5 | C105W1 | T10A | C105U | C105U | ||
SKS3 | – | – | – | – | 95MnCrCr5 | ||
SK4 | W110 | T10 | C105W2 | – | C90U | ||
Thép gia công tự do |
TỔNG HỢP 23 | 1215 | Y13 | 9SMn36 | – | – | |
SUM24L | 12L14 | – | 9SMnPb36 | – | – | ||
SUM43 | 1144 | – | – | – | – |
Hãy Gọi hoặc Add Zalo 0909 656 316 và 0909 246 316 để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh. Tham khảo Kiến thức kim loại tại https://www.titaninox.vn/ Đặt hàng online tại: https://kimloai.edu.vn/