Thép là gì?
Thép hợp kim là loại thép chứa trong nó một lượng thành phần các nguyên tố hợp kim thích hợp. Người ta cố ý đưa vào các nguyên tố đặc biệt với một lượng nhất định để làm thay đổi tổ chức và tính chất của thép. Các nguyên tố đặc biệt được gọi là nguyên tố hợp kim: Cr, Ni, Mn, Si, W, V, Co, Mo, Ti, Cu. Chính nhờ các nguyên tố hợp kim đó mà làm cho thép hợp kim nói chung có những ưu điểm vượt trội so với thép cacbon như:
– Về cơ tính: thép hợp kim nói chung có độ bền có độ bền cao hơn hẳn so với thép cacbon. Điều này thể hiện đặc biệt rõ ràng sau khi nhiệt luyện tôi và ram.
– Về tính chịu nhiệt độ cao: thép hợp kim giữ được cơ tính cao của trạng thái tôi ở nhiệt độ cao hơn 2000C. Muốn đạt được điều này thì thép phải được hợp kim hóa bởi một số nguyên tố với hàm lượng tương đối cao.
– Các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt như từ tính, tính giãn nở nhiệt, tính chống ăn mòn
Danh mục hàng hóa:
TẤM THÉP | TẤM THÉP LÀM KHUÔN | TẤM THÉP HỢP KIM | TẤM THÉP CÔNG CỤ | THÉP TẤM |
ỐNG THÉP | THÉP ỐNG | |||
ỐNG ĐÚC THÉP | ỐNG THÉP ĐÚC | |||
LÁP THÉP | LÁP THÉP LÀM KHUÔN | LÁP THÉP HỢP KIM | LÁP THÉP CÔNG CỤ | THÉP TRÒN ĐẶC |
LỤC GIÁC THÉP | LỤC GIÁC THÉP LÀM KHUÔN | LỤC GIÁC THÉP HỢP KIM | LỤC GIÁC THÉP CÔNG CỤ | THÉP LỤC GIÁC |
PHỤ KIỆN THÉP | ||||
DÂY THÉP | DÂY THÉP LÀM KHUÔN | DÂY THÉP HỢP KIM | THÉP DÂY | |
VUÔNG ĐẶC THÉP | VUÔNG ĐẶC THÉP LÀM KHUÔN | VUÔNG ĐẶC THÉP HỢP KIM | VUÔNG ĐẶC THÉP CÔNG CỤ | THÉP ĐẶC VUÔNG |
Chi tiết sản phẩm:
EN steel number | EN steel name | ASTM grade | AISI/SAE grade | UNS | DIN | BS | UNI | JIS |
(Europe) | (Europe) | (USA) | (USA) | (USA) | (Germany) | (UK) | (Italy) | (Japan) |
Carbon | ||||||||
1.1141 | C15D | 1010 | CK15 | 040A15 | C15 | S12C | ||
1.0401 | C18D | 1018 | C15 | 080M15 | C16 | S15 | ||
1.0453 | C16.8 | 080A15 | 1C15 | S15CK | ||||
EN3B | S15C | |||||||
1.0503 | C45 | 1045 | C45 | 060A47 | C45 | S45C | ||
1.1191 | CK45 | 080A46 | 1C45 | S48C | ||||
1.1193 | CF45 | 080M46 | C46 | |||||
1.1194 | CQ45 | C43 | ||||||
1.0726 | 35S20 | 1140/1146 | 35S20 | 212M40 | ||||
1.0727 | 45S20 | 45S20 | En8M | |||||
1.0715 | 11SMn37 | 1215 | 9SMn28 | 230M07 | CF9SMn28 | SUM 25 | ||
1.0736 | 9SMn36 | En1A | CF9SMn36 | SUM 22 | ||||
1.0718 | 11SMnPb30 | 12L14 | 9SMnPb28 | 230M07 Leaded | CF9SMnPb29 | SUM 22 | ||
1.0737 | 11SMnPb37 | 9SMnPb36 | En1B Leaded | CF9SMnPb36 | SUM 23 | |||
SUM 24 | ||||||||
Hợp Kim | ||||||||
1.7218 | 4130 | 25CrMo4 | 708A30 | 25CrMo4 (KB) | SCM 420 | |||
GS-25CrMo4 | CDS110 | 30CrMo4 | SCM 430 | |||||
SCCrM1 | ||||||||
1.7223 | 42CrMo4 | 4140/4142 | 41CrMo4 | 708M40 | 41CrMo4 | SCM 440 | ||
1.7225 | 42CrMo4 | 708A42 | 38CrMo4 (KB) | SCM 440H | ||||
1.7227 | 42CrMoS4 | 709M40 | G40 CrMo4 | SNB 7 | ||||
1.3563 | 43CrMo4 | En19 | 42CrMo4 | SCM 4M | ||||
En19C | SCM 4 | |||||||
1.6582 | 34CrNiMo6 | 4340 | 34CrNiMo6 | 817M40 | 35NiCrMo6 (KB) | SNCM 447 | ||
1.6562 | 40NiCrMo8-4 | En24 | 40NiCrMo7 (KB) | SNB24-1-5 | ||||
1.6543 | 20NiCrMo2-2 | 8620 | 21NiCrMo22 | 805A20 | 20NiCrMo2 | SNCM 200 (H) | ||
1.6523 | 21NiCrMo2 | 805M20 | ||||||
1.5415 | 16Mo3 | A240 A/B/C | K12822 | 15Mo3 | 1503-243B | 15Mo3 | STBA12 | |
K12320 | 240 | 16Mo3 | ||||||
K12020 | 243 | |||||||
K11820 | ||||||||
Inox | ||||||||
1.431 | X10CrNi18-8 | 301 | S30100 | |||||
1.4318 | X2CrNiN18-7 | 301LN | ||||||
1.4305 | X8CrNiS18-9 | 303 | S30300 | X10CrNiS18-9 | 303S 31 | X10CrNiS18-09 | SUS 303 | |
En58M | ||||||||
1.4301 | X2CrNi19-11 | 304 | S30400 | X5CrNi18-9 | 304S 15 | X5CrNi18-10 | SUS 304 | |
X2CrNi18-10 | X5CrNi18-10 | 304S 16 | SUS 304-CSP | |||||
XCrNi19-9 | 304S 18 | |||||||
304S 25 | ||||||||
En58E | ||||||||
1.4306 | X2CrNi19-11 | 304L | S30403 | 304S 11 | SUS304L | |||
1.4311 | X2CrNiN18-10 | 304LN | S30453 | |||||
1.4948 | X6CrNi18-11 | 304H | S30409 | |||||
1.4303 | X5CrNi18-12 | 305 | S30500 | |||||
1.4401 | X5CrNiMo17-12-2 | 316 | S31600 | X5CrNiMo17 12 2 | 316S 29 | X5CrNiMo17 12 | SUS 316 | |
1.4436 | X5CrNiMo18-14-3 | X5CrNiMo17 13 3 | 316S 31 | X5CrNiMo17 13 | SUS316TP | |||
X5CrNiMo 19 11 | 316S 33 | X8CrNiMo17 13 | ||||||
X5CrNiMo 18 11 | En58J | |||||||
1.4404 | X2CrNiMo17-12-2 | 316L | S31603 | 316S 11 | SUS316L | |||
1.4406 | X2CrNiMoN17-12-2 | 316LN | S31653 | |||||
1.4429 | X2CrNiMoN17-13-3 | |||||||
1.4571 | 316Ti | S31635 | X6CrNiMoTi17-12 | 320S 33 | ||||
1.4438 | X2CrNiMo18-15-4 | 317L | S31703 | |||||
1.4541 | 321 | S32100 | X6CrNiTi18-10 | 321S 31 | SUS321 | |||
1.4848 | GX40CrNiSi25-20 | A351 HK40 | J94204 | SEW 595 GX40CrNiSi25-20 | 310C40 | SCH22 | ||
1.4859 | GX10NiCrSiNb32-20 | N08151 | GX10NiCrSiNb32-20 | |||||
1.4878 | X12CrNiTi18-9 | 321H | S32109 | |||||
X8CrNiTi18-10 | ||||||||
1.4906 | X7CrNiNb18-10 | 347H | S34709 | |||||
1.4512 | X6CrTi12 | 409 | S40900 | SUH409 | ||||
410 | S41000 | |||||||
1.4016 | 430 | S43000 | X6Cr17 | 430S 17 | SUS430 | |||
440A | S44002 | |||||||
1.4112 | 440B | S44003 | ||||||
1.4125 | 440C | S44004 | X105CrMo17 | SUS440C | ||||
1.4104 | 430F | S44020 | X14CrMoS17 | SUS430F | ||||
1.4057 | X17CrNi16-2 | 431 X[6] | S43100 | X16CrNi16 | 431S 29 | SUS431 | ||
1.5423 | 16Mo5 | A335 P1 | 4520 | K11522 | 16Mo5 | STPA12 | ||
4419H | ||||||||
4419 | ||||||||
1.7715 | 14MoV6-3 | A335 P2 | K11547 | 14MoV6-3 | 660 | STPA20 | ||
1.7335 | 13CrMo4-5 | A335 P11 | K11597 | STPA23 | ||||
1.7338 | 10CrMo5-5 | |||||||
1.7375 | 10CrMo9-10 | A335 P22 | K21590 | 17175 10CrMo910 | STPA24 | |||
1.738 | 11CrMo9-10 | |||||||
1.7383 | 12CrMo9-10 | |||||||
1.7362 | X11CrMo5 | A335 P5 | 501 | K41545 | STPA25 | |||
1.7366 | X12CrMo5 | 502 | S50100 | |||||
12CrMo19-5 | S50200 | |||||||
1.7386 | X11CrMo9-1 | A335 P9 | 503 | S50400 | STPA26 | |||
X12CrMo9-1 | S50488 | |||||||
K90941 | ||||||||
1.4903 | X10CrMoVNbN9-1 | A335 P91 | K91560 | X10CrMoVNbN9-1 | ||||
1.4905 | X11CrMoWVNb9-1-1 | A335 P92 | K92460 | X11CrMoWVNb9-1-1 | ||||
1.4906 | X12CrMoWVNbN10-1-1 | X12CrMoWVNbN10-1-1 | ||||||
1.4539 | X1NiCrMoCu25-20-5 | 904L | N08904 | |||||
1.4547 | X1CrNiMoCuN20-18-7 | S31254 | ||||||
1.4565 | NIT50 | S20910 | ||||||
NIT60 | S21800 | |||||||
Công cụ | ||||||||
1.2363 | X100CrMoV5 | A-2 | T30102 | X100CrMoV51 | BA 2 | X100CrMoV5-1 KU | SKD 12 | |
A-3 | T30103 | |||||||
A-4 | T30104 | |||||||
A-6 | T30106 | |||||||
A-7 | T30107 | |||||||
A-8 | T30108 | |||||||
A-9 | T30109 | |||||||
1.2365 | X32CrMoV3-3 | H10 | T20810 | X32CrMoV3-3 | SKD 7 | |||
32CrMoV12-28 | 32CrMoV12-28 | |||||||
1.2379 | X153CrMoV12 | D-2 | X153CrMoV12-1 | BD 2 | X155CrVMo12-1 | SKD 11 | ||
1.251 | O-1 | 100MnCrW4 | Bo 1 | 95MnWCr-5 KU |