So Sánh Inox 440C Và Inox 630

So Sánh Inox 440C Và Inox 630 – Loại Nào Phù Hợp Hơn?

Inox 440C và inox 630 (hay còn gọi là 17-4PH) đều là thép không gỉ có thể tôi cứng, nhưng mỗi loại có đặc điểm riêng về độ cứng, độ bền, khả năng chịu ăn mòn và ứng dụng thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox phù hợp cho công việc gia công cơ khí, chế tạo dao kéo, khuôn mẫu hoặc linh kiện công nghiệp, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa inox 440C và inox 630, từ đó lựa chọn loại vật liệu tối ưu nhất!

🔹 1. Tổng Quan Về Inox 440C Và Inox 630

➤ Inox 440C – Thép Không Gỉ Độ Cứng Cao

Inox 440C thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, có hàm lượng carbon cao (0.95 – 1.20%), giúp nó đạt độ cứng cực cao (HRC 58 – 62) sau khi tôi nhiệt. Đây là một trong những loại inox cứng nhất, có khả năng giữ lưỡi sắc bén lâu dài, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 630 và các loại inox austenitic như 304, 316.

Ứng dụng phổ biến của inox 440C:
✔ Dao kéo cao cấp, dao quân dụng, dao săn.
✔ Khuôn mẫu, vòng bi, trục quay.
✔ Dụng cụ y tế sắc bén như dao phẫu thuật.

➤ Inox 630 (17-4PH) – Thép Không Gỉ Chịu Lực Tốt

Inox 630 là thép không gỉ martensitic kết tủa (PH – Precipitation Hardening), có hàm lượng chromium (Cr) cao (15.0 – 17.5%), giúp nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 440C. Nhờ có 3 – 5% Nickel và 3 – 5% Đồng (Cu), inox 630 có độ bền kéo cao (930 – 1310 MPa) và vẫn có thể tôi cứng lên HRC 40 – 47, dù không cứng bằng inox 440C.

Ứng dụng phổ biến của inox 630:
✔ Trục, bánh răng, lò xo trong công nghiệp hàng không, ô tô.
✔ Ống dẫn dầu khí, thiết bị y tế.
✔ Linh kiện yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

🔹 2. So Sánh Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox 440C Inox 630 (17-4PH)
Carbon (C) 0.95 – 1.20% ≤ 0.07%
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0% 15.0 – 17.5%
Nickel (Ni) ≤ 0.75% 3.0 – 5.0%
Mangan (Mn) ≤ 1.0% ≤ 1.0%
Silicon (Si) ≤ 1.0% ≤ 0.7%
Molypden (Mo) 0.4 – 0.8% Không có
Đồng (Cu) Không có 3.0 – 5.0%

🔹 Nhận xét:

  • Inox 440C có hàm lượng Carbon cao hơn → Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt hơn inox 630.
  • Inox 630 có hàm lượng Nickel và Đồng cao hơn → Khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo cao hơn inox 440C.
  • Inox 630 dễ hàn và gia công hơn so với inox 440C, nhờ có hàm lượng carbon thấp hơn.

🔹 3. So Sánh Đặc Tính Cơ Học

Tiêu chí Inox 440C Inox 630 (17-4PH)
Độ cứng (HRC) 58 – 62 40 – 47
Độ bền kéo (MPa) 760 – 1970 930 – 1310
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Tốt
Khả năng chịu mài mòn Rất cao Tốt
Khả năng gia công Khó Dễ hơn 440C
Khả năng hàn Khó Tốt

🔹 Nhận xét:

  • Inox 440C có độ cứng cao hơn, chịu mài mòn tốt hơn → Phù hợp với dao kéo, dụng cụ sắc bén.
  • Inox 630 có khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo tốt hơn → Phù hợp với linh kiện cơ khí, hàng không, dầu khí.
  • Inox 630 dễ hàn và gia công hơn inox 440C, vì inox 440C rất giòn và dễ nứt khi hàn.

🔹 4. Ứng Dụng Thực Tế Của Mỗi Loại

Loại Inox Ứng Dụng
Inox 440C Dao cao cấp, khuôn mẫu, vòng bi, trục quay, dao y tế.
Inox 630 Linh kiện hàng không, ô tô, dầu khí, trục quay chịu lực, lò xo công nghiệp.

🔹 5. Nên Chọn Inox 440C Hay Inox 630?

🔸 Nếu cần độ cứng cao, dao sắc bén lâu dài → Chọn inox 440C

  • Phù hợp cho dao chuyên nghiệp, dao quân dụng, khuôn mẫu, vòng bi.
  • Không phù hợp nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hoặc dễ gia công.

🔸 Nếu cần khả năng chống ăn mòn tốt, chịu lực cao → Chọn inox 630

  • Phù hợp cho linh kiện hàng không, ô tô, dầu khí, thiết bị y tế.
  • Không phù hợp nếu yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cực cao như inox 440C.

🔹 6. Mua Inox 440C Và Inox 630 Ở Đâu?

Nếu bạn đang tìm mua inox 440C hoặc inox 630 chất lượng cao, hãy tham khảo các địa chỉ uy tín sau:

🔗 Inox 440C – Thép Không Gỉ Độ Cứng Cao
🔗 Thép Không Gỉ 440C – Chi Tiết Kỹ Thuật
🔗 Bảng Giá Inox 440C Mới Nhất

🔹 Kết Luận

  • Inox 440C có độ cứng cao hơn, sắc bén lâu dài hơn, nhưng khó gia công và dễ bị ăn mòn hơn inox 630.
  • Inox 630 có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt hơn, dễ gia công hơn, nhưng không cứng bằng inox 440C.
  • Tùy vào ứng dụng thực tế, bạn có thể chọn loại inox phù hợp nhất để đảm bảo hiệu suất tốt nhất!

🔹 Liên Hệ Tư Vấn Báo Giá






    Nguyễn Đức Bốn
    Phone/Zalo: 0909246316
    Mail: vatlieutitan.vn@gmail.com
    Web1: vatlieutitan.vn
    Web2: vatlieucokhi.com
    Web3: vatlieucokhi.net

    🔹 Các Bài Viết Liên Quan Khác

    Ống Inox Phi 4 – Phi 5 – Phi 6

    Công ty Inox Titan cung cấp: Ống Inox 304/316 Phi 4 – Phi 5 – [...]

    Inox tấm vàng

    Đây là mặt hàng cao cấp được Titan Inox nhập khẩu từ những nước hàng [...]

    Ống Inox 304/316 phi 49 (48.26) – DN40 – 1 1/2 Inch – SCH10 – SCH40 – SCH80

    TITANINOX – đơn vị nhập khẩu & phân phối ống Inox 304/316 phi 49 giá cạnh tranh [...]

    LÁP INOX 303 PHI 2

    LÁP INOX 303 PHI 2 – ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG VÀ GIÁ THÀNH Giới thiệu [...]

    Ống Incoloy 800H Chịu Nhiệt, Ăn Mòn: Bảng Giá, Ứng Dụng

    Ống Incoloy 800H đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng nhiệt độ cao, [...]

    Láp Inconel 276: Bảng Giá, Ứng Dụng Chống Ăn Mòn & Địa Chỉ Mua

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc tìm kiếm vật liệu có khả năng chống [...]

    Titan Gr5: Hợp Kim, Ứng Dụng, Giá & Gia Công CNC Chi Tiết

    Tìm kiếm vật liệu chế tạo có hiệu suất vượt trội? Chắc chắn bạn không [...]

    Láp inox 303 phi 5

    Láp inox 303 phi 5 – đặc điểm, ứng dụng và giá thành Khái quát [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo